Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

საოჯახო ტურნირი 1 (Family Tournament)

Cập nhật ngày: 18.03.2018 15:31:14, Người tạo/Tải lên sau cùng: Georgian chess federation

Tìm theo tên đội Tìm

Xếp hạng sau ván 5

HạngSốĐộiVán cờ  +   =   -  HS1  HS2  HS3 
113კავკასიძე5320880
18მაზანაშვილი5320880
20მელიქია5320880
48გოგიჩაიშვილი5320880
40შუღლიაშვილი5320880
627ტეფნაძე53207,580
739შენგელია53116,570
831ქათამაძე53116,570
93ბარბაქაძე 152216,560
1046ჯინჭარაძე52216,560
1123მოსიძე5221660
1212თოდაძე5221660
16კიწმარიშვილი 15302660
1422მეფარიშვილი 25221660
28ფარეიშვილი5221660
164ბარბაქაძე 252215,560
1734ქობალია52215,560
1835ღაღანიძე52215,560
197გაბაშვილი51315,550
205ბეჟაშვილი52125,550
2125ოიკაშვილი5212550
36ღვინიაშვილი5212550
41ძაგნიძე5131550
45ხანთაძე5131550
2517კიწმარიშვილი 25212550
2632ქარდავა5050550
2714კალანდაძე52124,550
2844ჭეიშვილი52124,550
2919მაისურაძე51224,540
26ორაგველიძე52034,540
3142წიკლაური შიო5122440
3233ქეშელაშვილი5203440
3315კემულარია5041440
29ფაცია5122440
356ბერიშვილი50323,530
3610ვეკუა3030330
21მეფარიშვილი 15113330
3837ყარამნიშვილი51042,520
391აბაშიძე5122240
4038შამათავა4022220
412ბაკაშვილი41031,520
4243წიკლაური5113131
4311თაყაძე5113131
4430ფუტკარაძე4013110
4524ნემსაძე20020,500
469გულისაშვილი2002000

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: points (game-points)
Hệ số phụ 2: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints