Бележка: За да намали натоварването на сървъра от дневните индексирания на Google, Yahoo и др., всички турнири, по-стари от 2 седмици (крайна дата) се показват след кликане на бутона:
покажи данните за турнира
GIẢI CỜ VUA-CỜ TƯỚNG SINH VIÊN PHARMA CHESS - CỜ TƯỚNG Последно обновяване18.03.2018 09:36:47, Creator/Last Upload: namhnchess
Стартов лист
No. | | Name | ФидеID | ФЕД | Rtg |
1 | | An Chấn Hiệp | | HUP | 0 |
2 | | Bùi Gia Định | | GTV | 0 |
3 | | Hoàng Mạnh Tùng | | HUS | 0 |
4 | | Hoàng Thế Quyết | | HUP | 0 |
5 | | Hoàng Văn Bắc | | SPH | 0 |
6 | | Hoàng Đức Mạnh | | YTN | 0 |
7 | | Há Văn Phúc | | HUP | 0 |
8 | | Khổng Văn Minh | | YTB | 0 |
9 | | Lê Danh Trà | | VIE | 0 |
10 | | Lê Phạm Đại | | HUP | 0 |
11 | | Lê Quân Tuấn Anh | | KHT | 0 |
12 | | Lê Văn Tùng | | HUP | 0 |
13 | | Lê Đức Ánh | | GTV | 0 |
14 | | Nguyễn Tiến Dũng | | HUP | 0 |
15 | | Nguyễn Công Hưng | | XD | 0 |
16 | | Nguyễn Duy Thành | | UET | 0 |
17 | | Nguyễn Hoàng Minh | | BKC | 0 |
18 | | Nguyễn Hữu Thiện | | GTV | 0 |
19 | | Nguyễn Minh Hưng | | HUS | 0 |
20 | | Nguyễn Ngọc Minh Châu | | KTQ | 0 |
21 | | Nguyễn Ngọc Quân | | HUS | 0 |
22 | | Nguyễn Quang Huy | | BKC | 0 |
23 | | Nguyễn Quốc Anh | | KTQ | 0 |
24 | | Nguyễn Thanh Hùng | | VIE | 0 |
25 | | Nguyễn Thành Lâm | | HUP | 0 |
26 | | Nguyễn Thị Hương | | HUP | 0 |
27 | | Nguyễn Thị Kim Phượng | | LHN | 0 |
28 | | Nguyễn Thị Trà Giang | | HUP | 0 |
29 | | Nguyễn Trùng Dương | | GTV | 0 |
30 | | Nguyễn Tuấn Anh | | HUP | 0 |
31 | | Nguyễn Tuấn Phong | | HUP | 0 |
32 | | Nguyễn Xuân Mộc | | VIE | 0 |
33 | | Nguyễn Đăng Quân | | HUP | 0 |
34 | | Nguyễn Đức Huy | | HUP | 0 |
35 | | Phạm Hồng Sơn | | FPT | 0 |
36 | | Phạm Lương Đức | | HUS | 0 |
37 | | Phạm Thái Hà | | HUP | 0 |
38 | | Phạm Trần Chung | | HUP | 0 |
39 | | Phạm Tuấn Anh | | HUP | 0 |
40 | | Phạm Đức Tuyên | | HUS | 0 |
41 | | Trương Quang Khánh | | HUP | 0 |
42 | | Trần Danh Đạt | | HUP | 0 |
43 | | Trần Mạnh Ý | | HUP | 0 |
44 | | Trần Thảo Linh | | HUP | 0 |
45 | | Tô Đình Dũng | | HUP | 0 |
46 | | Từ Xuân Duy | | BCV | 0 |
47 | | Võ Anh Tú | | HUP | 0 |
48 | | Vũ Duy Phong | | HUP | 0 |
49 | | Vũ Quang Huy | | HUS | 0 |
50 | | Vũ Tiến Hùng | | HUP | 0 |
51 | | Vũ Đình Cần | | HUS | 0 |
52 | | Đinh Gia Khuê | | HMU | 0 |
53 | | Đinh Văn Bảo | | XD | 0 |
54 | | Đào Duy Khánh | | HVN | 0 |
55 | | Đặng Hữu Khánh | | GTV | 0 |
56 | | Đỗ Văn Hậu | | HUP | 0 |
57 | | Đỗ Văn Thanh | | SPH | 0 |
58 | | Đỗ Đắc Anh Khoa | | HUP | 0 |
59 | | Nguyễn Văn Thái | | GTV | 0 |
|
|
|
|