Logged on: Gast
Servertime 04.05.2024 11:25:43
Logout
Login
Arabic
ARM
AZE
BIH
BUL
CAT
CHN
CRO
CZE
DEN
ENG
ESP
FAI
FIN
FRA
GER
GRE
INA
ITA
JPN
MKD
LTU
NED
POL
POR
ROU
RUS
SRB
SVK
SWE
TUR
UKR
VIE
FontSize:11pt
Trang chủ
Cơ sở dữ liệu Giải đấu
Giải vô địch AUT
Kho ảnh
Hỏi đáp
Đăng ký trực tuyến
Swiss-Manager
ÖSB
FIDE
Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:
HOTEL KUNSTE, NAKURU CHESS TOURNAMENT-OPEN SECTION
Cập nhật ngày: 11.03.2018 15:41:05, Người tạo/Tải lên sau cùng: Kenya Chess-Federation
Tìm theo tên đấu thủ
Tìm
Danh sách ban đầu
Số
Tên
FideID
LĐ
Rtg
1
CM
Magana Ben
10800166
KEN
2121
2
Panchol James Madol
10806253
SSD
2020
3
Gohil Mehul
10800999
KEN
1999
4
Atwoli Joseph
10800816
KEN
1993
5
Methu Joseph Muragu
10804714
KEN
1984
6
Andiwoh Moses
10801502
KEN
1982
7
FM
Sijenyi Stephen Ouma
10800824
KEN
1974
8
Namale Ben Nguku
10800263
KEN
1971
9
Sang Ricky
10802185
KEN
1958
10
CM
Mukabi John
10800034
KEN
1896
11
Singe Philip Mbawala
10800360
KEN
1880
12
Akhanyinya Bryan Toboso
10802061
KEN
1851
13
Adorwa Brian Kadenge
10801634
KEN
1809
14
Chazima Terence
10801162
KEN
1795
15
Maigua Joseph Ngooro
10802096
KEN
1782
16
Kinuthia Mike
10807497
KEN
1773
17
Wanjala Benard
10801510
KEN
1771
18
Mulaga Geoffrey
10801685
KEN
1770
19
Hongo Victor Machel
10803491
KEN
1759
20
Mwangi Martin Njoroge
10801952
KEN
1754
21
Nyaga James Kabui
10808353
KEN
1743
22
Oyamo Martin
10802851
KEN
1726
23
Kingora Kamau
10814868
KEN
1713
24
Zachary Muthinji
10805648
KEN
1695
25
Were Samuel
10004653
UGA
1676
26
Juma Maxwell
10802983
KEN
1664
27
Mulindi Trevor Murengu
10806164
KEN
1621
28
Mugo Gerald Mungai
10801570
KEN
1552
29
Gicheru Kennedy Muthoni
10808523
KEN
1536
30
Kirega Joseph
10802142
KEN
1533
31
Kagondu Brian
10808957
KEN
1469
32
Allan Otieno
10803122
KEN
0
33
Anyag Anyuong
KEN
0
34
Baraza Harrison
KEN
0
35
Biar Ajak
KEN
0
36
Chahindi Mbiu
KEN
0
37
Cheruiyot Jephat
KEN
0
38
Den Dao Den
KEN
0
39
Gicheru John
KEN
0
40
HUGH Misiko
10813420
KEN
0
41
Jerrey Collins
KEN
0
42
Kangari Fredrick
KEN
0
43
Kinyua John paul
KEN
0
44
Kipkalia Donald
KEN
0
45
Luala James A
10809627
KEN
0
46
Maluda Kevin
KEN
0
47
Muchiri James
KEN
0
48
Muchoki Eliud
KEN
0
49
Mwangi George
KEN
0
50
Mwangi Stanley
KEN
0
51
Nyagwanya Caleb
KEN
0
52
Oluoch Michael
KEN
0
53
Owate Collins
KEN
0
54
Rari Silvester
KEN
0
55
Simiyu jimmy
KEN
0
56
Wanjiru Dedesky
KEN
0
57
Randa Mike
KEN
0
Máy chủ Chess-Tournaments-Results
© 2006-2024 Heinz Herzog
, CMS-Version 21.04.2024 12:22
Điều khoản sử dụng