GIẢI TRƯỜNG CỜ VUA ĐÀO THIÊN HẢI LẦN 3 NĂM 2018 CỜ NHANHSidst opdateret 25.03.2018 13:11:46, Oprettet af/Sidste upload: Vietnamchess
Start rangliste
Nr. | | Navn | køn | Typ |
1 | IM | Dương Thế Anh | | |
2 | WGM | Nguyễn Thị Mai Hưng | w | |
3 | WIM | Lê Kiều Thiên Kim | w | |
4 | CM | Lê Hữu Thái | | |
5 | CM | Lê Minh Hoàng | | |
6 | CM | Nguyễn Quốc Hy | | U13 |
7 | CM | Phạm Trần Gia Phúc | | U09 |
8 | WFM | Bạch Ngọc Thùy Dương | w | U15 |
9 | WCM | Nguyễn Hoàng Thái Ngọc | w | U11 |
10 | WCM | Phạm Trần Gia Thư | w | U15 |
11 | WCM | Tôn Nữ Quỳnh Dương | w | U11 |
12 | | Arquieta Cruz Carlos Gerardo | | |
13 | | Bành Nhật Quang | | U11 |
14 | | Bùi Ngọc Phương Nghi | w | U13 |
15 | | Chen Tao Liao | | |
16 | | Châu Gia Phát | | U11 |
17 | | Châu Điền Nhã Uyên | w | U11 |
18 | | Hoàng Ngọc Hiếu | | U06 |
19 | | Hoàng Việt | | U13 |
20 | | Huỳnh Bảo Long | | U06 |
21 | | Huỳnh Kim Sơn | | U13 |
22 | | Huỳnh Phúc Minh Phương | w | U09 |
23 | | Huỳnh Thiên Ngọc | w | U09 |
24 | | Kim Sunghwan | | |
25 | | Lê Công Khánh Nam | | U07 |
26 | | Lê Hà Nguyên Chương | | U11 |
27 | | Lê Nguyên Thành | | |
28 | | Lê Phi Lân | | U11 |
29 | | Lê Quang Ấn | | U13 |
30 | | Lê Trí Kiên | | U13 |
31 | | Lê Trần Minh Nhã | w | U09 |
32 | | Lý Hoàng Anh | w | U11 |
33 | | Lý Nguyễn Ngọc Châu | w | U11 |
34 | | Lý Nguyễn Ngọc Trân | w | U11 |
35 | | Lưu Đức Minh | | U07 |
36 | | Mai Lê Khôi Nguyên | | U15 |
37 | | Mai Nguyên Lộc | | U09 |
38 | | Nguyễn Anh Khoa | | U09 |
39 | | Nguyễn Duy Mạnh | | U07 |
40 | | Nguyễn Gia Anh | | U09 |
41 | | Nguyễn Hiếu Nghĩa | | U06 |
42 | | Nguyễn Hoàng | | U06 |
43 | | Nguyễn Hoàng Thái Nghiêm | | U11 |
44 | | Nguyễn Hoàng Thái Nghị | | U11 |
45 | | Nguyễn Huỳnh Tú Phương | w | U09 |
46 | | Nguyễn Huỳnh Xuân Anh | w | U11 |
47 | | Nguyễn Kinh Luân | | U11 |
48 | | Nguyễn Lâm Thiên | | U15 |
49 | | Nguyễn Minh Hạnh | w | U09 |
50 | | Nguyễn Mỹ Hạnh Ân | w | U13 |
51 | | Nguyễn Nguyên Thịnh | | U06 |
52 | | Nguyễn Ngân Hà | w | U13 |
53 | | Nguyễn Ngọc Nam Anh | | U11 |
54 | | Nguyễn Sơn Hải | | U15 |
55 | | Nguyễn Thanh Tường | | U11 |
56 | | Nguyễn Thành Long | | U11 |
57 | | Nguyễn Thế Phú | | |
58 | | Nguyễn Trần Quang Huy | | |
59 | | Nguyễn Xuân Thắng | | U11 |
60 | | Nguyễn Đăng Khôi | | U11 |
61 | | Nguyễn Đức Sang | | U13 |
62 | | Nguyễn Đức Trí | | U09 |
63 | | Ngô Bảo Quyên | w | U09 |
64 | | Ngô Mạnh Toàn | | U07 |
65 | | Phạm Gia Huy | | U09 |
66 | | Phạm Phú Quang | | U15 |
67 | | Phạm Viết Thiên Phước | | U09 |
68 | | Phạm Đắc Quang Anh | | U09 |
69 | | Thiềm Gia Phúc Khang | | U07 |
70 | | Thái Hồ Tấn Minh | | U09 |
71 | | Thái Ngọc Tường Minh | w | U11 |
72 | | Trần Bảo Minh | | U07 |
73 | | Trần Bảo Thiên | | U09 |
74 | | Trần Kiến Phúc | | U07 |
75 | | Trần Nguyễn Hoàng Lâm | | U09 |
76 | | Trần Quang Đạt | | U11 |
77 | | Trần Quốc Anh | | U13 |
78 | | Tống Thái Hoàng Ân | w | U06 |
79 | | Tống Thái Kỳ Ân | w | U11 |
80 | | Võ Phạm Thiên Phúc | | U13 |
81 | | Võ Thiên Ân | | U13 |
82 | | Võ Đình Khải My | w | U11 |
83 | | Võ Đặng Yến Vi | w | U11 |
84 | | Vũ Hoàng Anh | | U09 |
85 | | Vũ Hoàng Nam | | U07 |
86 | | Vương Tín Bảo | | U11 |
87 | | Đinh Trần Nhật Anh | | U07 |
88 | | Đàm Anh Khoa | | U06 |
89 | | Đặng Anh Minh | | U11 |
90 | | Đặng Lê Xuân Hiền | w | U09 |
91 | | Đặng Minh Quân | | U09 |
92 | | Đặng Thu Thủy | w | U09 |
93 | | Đỗ Hoàng Chung Thống | | U11 |
94 | | Đỗ Hải Phong | | U09 |
95 | | Đỗ Mai Phương | w | U09 |
96 | | Đỗ Phú Thái | | U11 |
97 | | Đỗ Thái Khang | | U11 |
98 | | Đỗ Trung Tín | | U09 |
|
|
|
|