Weinviertler Schulschachtag 2018 Volksschule Allg. KlasseCập nhật ngày: 12.03.2018 17:41:40, Người tạo/Tải lên sau cùng: NÖ.-Schachverband
Bảng điểm xếp hạng
Hạng | Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | HS1 | HS2 | HS3 |
1 | VS Retz | * | 4 | 3 | 3 | 4 | 3½ | 10 | 17,5 | 0 |
2 | VS Gänserndorf | 0 | * | 2½ | 3 | 2 | 3½ | 7 | 11 | 0 |
3 | VS Deutsch-Wagram | 1 | 1½ | * | 3 | 2½ | 3½ | 6 | 11,5 | 0 |
4 | VS Mistelbach 4 | 1 | 1 | 1 | * | 2½ | 3 | 4 | 8,5 | 0 |
5 | VS Wolkersdorf 2 | 0 | 2 | 1½ | 1½ | * | 3 | 3 | 8 | 0 |
6 | VS Mistelbach 3 | ½ | ½ | ½ | 1 | 1 | * | 0 | 3,5 | 0 |
Ghi chú: Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses) Hệ số phụ 2: points (game-points) Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints
|
|
|
|