Бележка: За да намали натоварването на сървъра от дневните индексирания на Google, Yahoo и др., всички турнири, по-стари от 2 седмици (крайна дата) се показват след кликане на бутона:
покажи данните за турнира
GIẢI CỜ TƯỚNG CÁC HẠNG TUỔI MỄ TRÌ XUÂN MẬU TUẤT 2018 - OPEN Последно обновяване11.03.2018 14:26:15, Creator/Last Upload: namhnchess
Стартов лист
No. | | Name | ФЕД | Rtg | пол | Клуб/Град |
1 | | Bình | PT | 0 | | Phú Thọ |
2 | | Bảo | PT | 0 | | Phú Thọ |
3 | | Dũng | BUO | 0 | | Bưởi |
4 | | Hoàng Xuân Chính | VIE | 0 | | |
5 | | Hào | PT | 0 | | Phú Thọ |
6 | | Lâm Tăng Mạnh | VIE | 0 | | |
7 | | Lê Khởi Nghĩa g | VIE | 0 | w | |
8 | | Lê Trịnh Vân Cường | DDA | 0 | | CLB Đống Đa |
9 | | Lê Trịnh Vân Sơn | DDA | 0 | | CLB Đống Đa |
10 | | Khổng Văn Quyết | VIE | 0 | | |
11 | | Nguyễn Công Đảng | MTR | 0 | | Mễ Trì |
12 | | Nguyễn Danh Quỳnh | VPH | 0 | | Văn Phú |
13 | | Nguyễn Duy Quảng | VPH | 0 | | Văn Phú |
14 | | Nguyễn Minh Thảo g | DDA | 0 | w | CLB Đống Đa |
15 | | Nguyễn Ngọc Minh Châu g | KTQ | 0 | | Kỹ thuật QS |
16 | | Nguyễn Như Viễn | VIE | 0 | | |
17 | | Nguyễn Phương Thảo | DDA | 0 | w | CLB Đống Đa |
18 | | Nguyễn Quốc Đông | VPH | 0 | | Văn Phú |
19 | | Nguyễn Thanh Thủy | VIE | 0 | | |
20 | | Nguyễn Thế Anh | VIE | 0 | | |
21 | | Dương Văn Hải | MTR | 0 | | Mễ Trì |
22 | | Nguyễn Văn Hải | VĐ | 0 | | |
23 | | Nguyễn Văn Khá | VIE | 0 | | |
24 | | Nguyễn Văn Thật | CA | 0 | | Công An |
25 | | Đặng Đình Dũng | VPH | 0 | | Văn Phú |
26 | | Nguyễn Đức Thuận | ĐPH | 0 | | Đan Phượng |
27 | | Nguyễn Đức Thái | TLC | 0 | | |
28 | | Ngô Văn Thành | MTR | 0 | | Mễ Trì |
29 | | Phạm Trường Lâm | VIE | 0 | | |
30 | | Phạm Văn Hoan | MTR | 0 | | Mễ Trì |
31 | | Quách Minh Châu g | DDA | 0 | w | CLB Đống Đa |
32 | | Thiện | PT | 0 | | Phú Thọ |
33 | | Thành | PT | 0 | | Phú Thọ |
34 | | Trương Hàn | TLC | 0 | | |
35 | | Trần Ngọc Anh | BCA | 0 | | Bộ Công An |
36 | | Trần Như Quỳnh g | MTR | 0 | w | Mễ Trì |
37 | | Tuấn | PT | 0 | | Phú Thọ |
38 | | Tuấn | BĐ | 0 | | Ba Đình |
39 | | Tạ Công Bình | VPH | 0 | | Văn Phú |
40 | | Văn | TL | 0 | | Từ Liêm |
41 | | Vũ Thanh Tùng | TL | 0 | | Từ Liêm |
42 | | Vũ Xuân Năm | MTR | 0 | | Mễ Trì |
43 | | Hoan | VIE | 0 | | |
44 | | Vũ Đăng Tú | VIE | 0 | | |
45 | | Xuân | PT | 0 | | Phú Thọ |
46 | | Đinh Thị Quỳnh Anh g | CA | 0 | w | Công An |
47 | | Đào Viết Dũng | TLC | 0 | | |
48 | | Phạm Viết Hiển | VIE | 0 | | |
49 | | Đỗ Cường Minh | VIE | 0 | | |
50 | | Nguyễn Ngọc Cương | VIE | 0 | | |
51 | | Dương Hưởng | VIE | 0 | | |
52 | | Đoàn Mạnh Cường | VIE | 0 | | |
53 | | Nguyễn Mạnh Hưởng | VIE | 0 | | |
54 | | Lê Khởi Nghĩa | VIE | 0 | w | |
|
|
|
|