Школьная лига. Финал (город) Cập nhật ngày: 05.03.2018 08:16:04, Người tạo/Tải lên sau cùng: Kyrgyz Chess Union
Bảng điểm xếp hạng
Hạng | Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | HS1 |
1 | №13 | * | 3 | 2½ | 3½ | 5 |
2 | №6 | 2 | * | 3 | 4 | 4 |
3 | №61 | 2½ | 2 | * | 5 | 3 |
4 | №26 | 1½ | 1 | 0 | * | 0 |
Ghi chú: Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
|
|
|
|