Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

2018 Namibia Schools Team Chess Champioinships Primary Section

Cập nhật ngày: 03.03.2018 15:42:55, Người tạo/Tải lên sau cùng: fmdx

Tìm theo tên đội Tìm

Xếp hạng sau ván 7

HạngSốĐộiVán cờ  +   =   -  HS1  HS2  HS3 
112Windhoek Afrikaans Privatskool A751111210
217Windhoek Gymnasium A743011202
35St Georges Diocesan School A751111200
415Windhoek Central Private School A750210140
57St Pauls College A7331916,50
611Ubasen Primary School B73319150
71Elnatan Private School A7412913,50
810Ubasen Primary School A73228160
96St Georges Diocesan School B7313714,50
103Namutuni Primary School A71517140
1114Windhoek Afrikaans Privatskool C73137140
124Namutuni Primary School B72327140
138St Pauls College B7313790
1413Windhoek Afrikaans Privatskool B7223613,50
1518Windhoek Gymnasium B7223612,50
162Elnatan Private School B7304611,50
179St Pauls College C7223690
1821Windhoek International School B7133570
1919Windhoek Gymnasium C721456,50
2020Windhoek International School A7124412,50
2116Windhoek Central Private School B7115360

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints