最后更新11.03.2018 14:23:44, 创建者/最新上传: namhnchess
赛前排序表
序号 | | 姓名 | 协会 | 等级分 | 性别 | 俱乐部/城市 |
1 | | Chu Đức Phú | BTL | 0 | | Bắc Từ Liêm |
2 | | Lâm Tăng Hưng | ĐTĐ | 0 | | Đoàn Thị Điểm |
3 | | Lê Ngọc Bảo Trâm | VIE | 0 | | |
4 | | Minh Vũ | VIE | 0 | | |
5 | | Nguyễn Anh Minh | VIE | 0 | | |
6 | | Nguyễn Huy Thắng | BTL | 0 | | Bắc Từ Liêm |
7 | | Nguyễn Hà Minh | QH | 0 | | Quan Hoa |
8 | | Nguyễn Trường Phúc | DVA | 0 | | Dịch Vọng A |
9 | | Nguyễn Đức Thịnh | VIE | 0 | | |
10 | | Ngô Tuấn Kiệt | DVA | 0 | | Dịch Vọng A |
11 | | Phạm Sơn Bách | DVA | 0 | | Dịch Vọng A |
12 | | Phạm Đức Dương | DVA | 0 | | Dịch Vọng A |
13 | | Vũ Huy Quốc Bảo | CGI | 0 | | CLB Cầu Giấy |
14 | | Lưu Bách Trí | VIE | 0 | | |
|
|
|