Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

3rd Maccabi Team Tournament Immanuel College Bushey Heath

Cập nhật ngày: 25.02.2018 17:54:00, Người tạo/Tải lên sau cùng: chessengland.com

Tìm theo tên đội Tìm

Xếp hạng sau ván 5

HạngSốĐộiVán cờ  +   =   -  HS1  HS2 
112Kerem A55001021
23Etz Chaim A5410918,5
35Hasmonean A5401817
421Sacks Morasha B5401815,5
516Menorah5311717
610Independent A5302616
720Sacks Morasha A5302615
87HJPS5302614,5
26Sinai A5302614,5
106Hasmonean B5302614
1114Kerem C5302613,5
124Etz Chaim B5302612,5
1318Moriah A5302612
22Sacks Morasha C5302612
152Eden School5212510
168Immanuel A5203414,5
1713Kerem B5203411,5
181Beit Shvidler5203411
11Independent B5203411
29Etz Chaim C5203411
2127Sinai B5203410
229Immanuel B5113310,5
24Sacks Morasha E5113310,5
2423Sacks Morasha D5113310
2519Moriah B510428
2625Sacks Morasha F502326,5
2717MMK501417
2828Sinai C501415,5
2915Maccabi All Stars000000

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 For wins, 1 For Draws, 0 For Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)