Logged on: Gast
Servertime 06.05.2024 02:31:11
Logout
Login
Arabic
ARM
AZE
BIH
BUL
CAT
CHN
CRO
CZE
DEN
ENG
ESP
FAI
FIN
FRA
GER
GRE
INA
ITA
JPN
MKD
LTU
NED
POL
POR
ROU
RUS
SRB
SVK
SWE
TUR
UKR
VIE
FontSize:11pt
Trang chủ
Cơ sở dữ liệu Giải đấu
Giải vô địch AUT
Kho ảnh
Hỏi đáp
Đăng ký trực tuyến
Swiss-Manager
ÖSB
FIDE
Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:
Open B Rapid Panevezys 2018.03.10
Cập nhật ngày: 12.03.2018 12:39:01, Người tạo/Tải lên sau cùng: IO Baltrunas Arvydas (LTU)
Tìm theo tên đấu thủ
Tìm
Danh sách ban đầu
Số
Tên
FideID
RtQT
Phái
1
Rackauskas Karolis
12817597
1631
2
Norkeliunas Matas
12818879
1435
3
Dudnikas Motiejus
12821217
1422
4
Misiuk Monika
12810657
1422
w
5
Misiuk Martynas
12824461
1348
6
Girkantas Jogaila
12828114
1307
7
Broks Adrians
11618574
1280
8
Andrasunaite Rusne
12821713
1262
w
9
Praspaliauskas Matas
12828491
1248
10
Dobrovolskis Vincentas
12828564
1226
11
Jonaitis Herkus
12828645
1171
12
Zalimas Ugnius
12824542
1155
13
Skyrius Aronas
12828203
1148
14
Mickunaite Agne
12824437
1147
w
15
Gedvilaite Barbora
12826570
1115
w
16
Karkalas Justas
12828475
1111
17
Dambrauskas Pijus
12825492
1109
18
Sniuikaite Ugne
12819190
1097
w
19
Urbonavicius Vakaris
12825247
1080
20
Linkevicius Vilius
12828980
1051
21
Karaliute Deimante
12830704
1048
w
22
Paltanavicius Julius
12829552
1041
23
Scipokaite Deina
12828220
1037
w
24
Tauras Jonas
12829145
1026
25
Saviciauskas Germantas
12826650
1020
26
Lauzikaite Rimante
12829560
1019
w
27
Balciunaite Rusne
12834947
0
w
28
Ciplys Matas
12834270
0
29
Dambrauskas Astijus
12832200
0
30
Gnizinskas Kernius
12826588
0
31
Jasas Eimantas
12828122
0
32
Kregzdaite Atene
12823309
0
w
33
Miksionis Mindaugas
12828246
0
34
Murnikas Tadas
12832235
0
35
Racickaite Karolina
12834882
0
w
36
Sabas Nojus
12828173
0
37
Scupokas Ignas
12826669
0
38
Vorobjovas Titas
12834904
0
39
Zivoltas Danielius
12834939
0
Máy chủ Chess-Tournaments-Results
© 2006-2024 Heinz Herzog
, CMS-Version 21.04.2024 12:22
Điều khoản sử dụng