Logged on: Gast
Servertime 09.05.2024 07:16:44
Logout
Login
Arabic
ARM
AZE
BIH
BUL
CAT
CHN
CRO
CZE
DEN
ENG
ESP
FAI
FIN
FRA
GER
GRE
INA
ITA
JPN
MKD
LTU
NED
POL
POR
ROU
RUS
SRB
SVK
SWE
TUR
UKR
VIE
FontSize:11pt
Trang chủ
Cơ sở dữ liệu Giải đấu
Giải vô địch AUT
Kho ảnh
Hỏi đáp
Đăng ký trực tuyến
Swiss-Manager
ÖSB
FIDE
Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:
2018 m. Lietuvos kurčiųjų šachmatų čempionatas
Cập nhật ngày: 25.02.2018 11:40:10, Người tạo/Tải lên sau cùng: Margiris
Tìm theo tên đấu thủ
Tìm
Danh sách ban đầu
Số
Tên
FideID
LĐ
Rtg
Phái
CLB/Tỉnh
1
Jankūnas Tomas
12805165
LTU
2083
Rikis
2
Dragūnas Kęstutis
12812099
LTU
1688
Tyla
3
Marcinkevičienė Eglė
12801011
LTU
1512
w
Tyla
4
Kniūras Alvydas
12812102
LTU
1482
Tyla
5
Bolliger Bruno
1317237
SUI
0
Rikis
6
Bolliger Jolanta
1337505
SUI
0
w
Rikis
7
Didžius Haris
LTU
0
Aidas
8
Gimžauskas Antanas
LTU
0
Rikis
9
Gromnickas Linas
LTU
0
Aidas
10
Gurin Vitalij
LTU
0
Šermukšnis
11
Ivanovas Teodoras
12823945
LTU
0
Vėjas
12
Jokšaitė Vaida
LTU
0
w
Šermukšnis
13
Juška Valdas
LTU
0
Šermukšnis
14
Kozlovas Nikolajus
12821934
LTU
0
15
Kubilienė Migla
12823961
LTU
0
w
Šermukšnis
16
Lisovskis Edgaras
12816345
LTU
0
Tyla
17
Lukošiūnienė Birutė
LTU
0
w
Tyla
18
Nakvosas Donatas
12823988
LTU
0
Vėjas
19
Nakvosas Jonas
12823996
LTU
0
Vėjas
20
Narbutas Lukas
12815012
LTU
0
Tyla
21
Rentelis Artūras
LTU
0
Rikis
22
Rupšys Apolinaras
12824011
LTU
0
Aidas
23
Rutkauskas Darius
12816361
LTU
0
Tyla
24
Rutkauskas Raimondas
LTU
0
Tyla
25
Sabaitis Silvestras
12821942
LTU
0
Rikis
26
Satkūnienė Jolanta
12824020
LTU
0
w
Vėjas
27
Vaikšnorienė Ona
12821977
LTU
0
w
Rikis
28
Šaulinskis Laimonas
LTU
0
Šermukšnis
Máy chủ Chess-Tournaments-Results
© 2006-2024 Heinz Herzog
, CMS-Version 06.05.2024 10:32
Điều khoản sử dụng