Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

Reykjavíkurmót grunnskólasveita 2018: 8.-10. bekkur

Cập nhật ngày: 19.02.2018 22:07:21, Người tạo/Tải lên sau cùng: Icelandic Chess Federation

Tìm theo tên đội Tìm

Bảng điểm xếp hạng

HạngĐội12345 HS1  HS2  HS3 
1Ölduselsskóli A-sveit * 34431480
2Laugalækjarskóli A-sveit1 * 2441150
3Breiðholtsskóli A-sveit02 * 15,530
4Rimaskóli stúlknasveit003 * 2530
5Landakotsskóli A-sveit102 * 4,510

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: points (game-points)
Hệ số phụ 2: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints