Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

46th Ceribu kauss final

Cập nhật ngày: 26.03.2018 09:31:49, Người tạo/Tải lên sau cùng: savieniba

Tìm theo tên đội Tìm

Xếp hạng sau ván 7

HạngSốĐộiVán cờ  +   =   -  HS1  HS2  HS3 
12Delfīni761022,5130
21Veiksminieki742118100
38ARChess club73311790
46Krokodili750216,5100
53Vilciens740316,580
65Mafija741215,590
717Šaha haizivis731315,570
814BJC "Daugmale"73131570
915Aligatori74121490
1012Kaissa74031480
119Ezīši72321470
1210Rumba73041460
1320Medūzas731313,570
1478 x 872141350
1513Jēkabpils sporta skola73041162
1618Juniors72231160
1719Āgenskalns71151130
1816Zālīši 2720510,540
194Zālīši70349,530
2011Olaines SC7115830

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: points (game-points)
Hệ số phụ 2: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints