Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

Reykjavíkurmót grunnskólasveita 2018: 4.-7. bekkur

Cập nhật ngày: 19.02.2018 20:26:00, Người tạo/Tải lên sau cùng: Icelandic Chess Federation

Tìm theo tên đội Tìm

Xếp hạng sau ván 7

HạngSốĐộiVán cờ  +   =   -  HS1  HS2  HS3 
112Rimaskóli A-sveit76102513112,5
26Háteigsskóli A-sveit742119,510115,5
313Rimaskóli B-sveit74211910108
48Hlíðaskóli A-sveit750216,510118
51Austurbæjarskóli A-sveit741216,59111
610Landakotsskóli A-sveit731314,5793,5
72Árbæjarskóli A-sveit722314689
814Rimaskóli C-sveit730413,5693,5
97Háteigsskóli B-sveit7313137105,5
1016Rimaskóli Stúlknasveit7313137104,5
114Breiðagerðisskóli B-sveit723213794,5
1215Rimaskóli D-sveit723213777
139Húsaskóli A-sveit721412,5576,5
143Breiðagerðisskóli A-sveit722312695
155Háaleitisskóli stúlknasveit70165,5189
1611Landakotsskóli B-sveit70163,5185

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: points (game-points)
Hệ số phụ 2: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 3: Buchholz Tie-Breaks (variabel with parameter)