Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

Hockey arena CHESS 01

Cập nhật ngày: 16.04.2018 23:55:32, Người tạo/Tải lên sau cùng: Slovak Chess Federation

Tìm theo tên đội Tìm

Bảng điểm xếp hạng

HạngĐội1234567891011121314 HS1  HS2  HS3 
1Ato * 212222222222322,50
2hogy0 * 0112222222218180
3Slondi12 * 1112121221817,50
4anjelik26011 * 222212½116160
5Mick½110 * 211122221515,50
6Malamut00½½0 * 222222214150
7chessmaster007001010 * 22222214140
8Koren0000100 * 20222990
9Default00101000 * 2121882
10Honza89000100020 * 122880
11Kurtex0010000011 * 276,50
12Zero Zhen000000000½ * 1331
13taktik85000100001001 * 331
14Todak * 000

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints