Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

AMASYA OKULLARARASI KÜÇÜKLER YILDIZLAR GENÇLER SATRANÇ YARIŞMASI YILDIZLAR KIZLAR

Cập nhật ngày: 14.02.2018 11:32:19, Người tạo/Tải lên sau cùng: Amasya TCF

Tìm theo tên đội Tìm

Bảng điểm xếp hạng

HạngĐội12345 HS1  HS2  HS3 
1PLEVNE ORTAOKULU * 333483413
2ŞEHİT YÜZBAŞI ALPER KALEM ORTAOKULU1 * 23452210
3ŞEHİT ERCAN KURT HÜRRİYET ORTAOKULU12 * 335219
4ŞEHİT HÜSEYİN HATİPOĞLU İMAM HATİP O.111 * 21185
5BOĞAZ ORTAOKULU0012 * 153

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: Olympiad-Sonneborn-Berger-Tie-Break without lowest result (Khanty-Mansiysk)
Hệ số phụ 3: points (game-points)