Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

«Белая ладья 2018». 3 этап. Турнир B

Cập nhật ngày: 25.02.2018 09:59:49, Người tạo/Tải lên sau cùng: Berdsk, Alexander Zhdanov

Tìm theo tên đội Tìm

Xếp hạng sau ván 8

HạngSốĐộiVán cờ  +   =   -  HS1  HS2  HS3  HS4 
11Гимназия №11-1871023150148,5
29СОШ №8 (Бердск)861120,5130147
34Гимназия №5852119,5120142,5
43Гимназия №1-4842219,5100140
510Гимназия №1-3841319,590141,5
68Лицей №159-1851219110146,5
72Гимназия №4851219110143,5
87Гимназия №6 «Горностай»84131990143
913СОШ №12 (Бердск)851218110133,5
105Лицей №7 (Бердск)842218100138,5
116Гимназия №10841317,590138,5
1216Лицей №9831417,570137
1311Гимназия №15831417,570122,5
1428Гимназия №2823316,570130
1517Гимназия №1-583321690124
1621Лицей №7-3 (Бердск)83231680121
1718СОШ №9 (Искитим)840415,580134
1825СОШ №75832315,580128
1914Гимназия №9831415,570138
2015СОШ №195823315,570129
2119СОШ №20822415,560120
2212СОШ №11 (Искитим)83231580132
2324Гимназия №1483231580112
2422СОШ №2983141570126
2520Гимназия №17823314,570132
2627СОШ №4 (Бердск)814314,560108,5
2733СОШ №196-184041480105
2823Гимназия №1282331470123,5
2926ОЦО (п.Тулинский)831413,570112
3031СОШ №198821512,550116
3132Гимназия №1681341250102
3229Гимназия №11-2822410,560109,5
3330СОШ №160812510,540108,5
3434СОШ №196-280087,500102,5

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: points (game-points)
Hệ số phụ 2: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints
Hệ số phụ 4: Buchholz Tie-Breaks (sum of team-points of the opponents)