Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

«Белая ладья 2018». 3 этап. Турнир A

Cập nhật ngày: 17.03.2018 15:59:02, Người tạo: Berdsk, Alexander Zhdanov,Tải lên sau cùng: Dipl.Ing.Heinz Herzog

Tìm theo tên đội Tìm

Xếp hạng sau ván 8

HạngSốĐộiVán cờ  +   =   -  HS1  HS2  HS3  HS4 
11СОШ №5 (Кольцово)880028,5160147
22Гимназия №1-1851221110152
33Экономический лицей 1870120,5140149
45Лицей №7 (Бердск)850319,5100155
511Лицей №984131890139
66Лицей №6 (Бердск)842217,5100154
712СОШ №83841317,590138,5
815СОШ №27842217100134,5
99Лицей №12842217100133,5
108СОШ №2 (Бердск)842217100126
1116Лицей НГТУ84131790125,5
1213Лицей №13083231780121
137Гимназия №1-2850316,5100149
1423НГПЛ834116,5100126
1520Экономический лицей 2832316,580129,5
1621Лицей №21 (Кольцово)824216,580125,5
174СОШ №195831416,570136
1814Гимназия №282241660128
1925СОШ №41822415,560120,5
2017СОШ №14181341550126
2122Лицей №176822414,560125
2224СОШ №186821514,550118
2310Гимназия №383141470128
2429СОШ №3 (Куйбышев)823313,570104,5
2519СОШ №119821513,550111,5
2626СОШ №2 (Краснообск)831412,570106
2718Гимназия №1383141270113,5
2827СОШ №6582241260101
2930СОШ №9 (Куйбышев)81251140100,5
3028Лицей №13 (Краснообск)8008500108,5

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: points (game-points)
Hệ số phụ 2: Matchpoints (2 For wins, 1 For Draws, 0 For Losses)
Hệ số phụ 3: The results Of the teams In Then same point group according To Matchpoints
Hệ số phụ 4: Buchholz Tie-Breaks (sum Of team-points Of the opponents)