Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

Reykjavíkurmót grunnskólasveita 2018: 1.-3. bekkur

Cập nhật ngày: 12.02.2018 20:20:05, Người tạo/Tải lên sau cùng: Icelandic Chess Federation

Tìm theo tên đội Tìm

Xếp hạng sau ván 7

HạngSốĐộiVán cờ  +   =   -  HS1  HS2  HS3 
13Háteigsskóli A-sveit75202212113
214Rimaskóli A-sveit75201912115
31Árbæjarskóli A-sveit7331179115
410Landakotsskóli A-sveit733116,59110,5
515Rimaskóli Stúlknasveit741216,59102,5
65Ingunnarskóli A-sveit731316,57103
74Húsaskóli A-sveit7331169111
82Breiðagerðisskóli A-sveit7313167106
96Ingunnarskóli B-sveit713314,55103
109Ingunnarskóli Stúlknasveit711513,53103,5
117Ingunnarskóli C-sveit731313795
1211Landakotsskóli B-sveit731312786
138Ingunnarskóli D-sveit721411,5584,5
1413Landakotsskóli Stúlknasveit71157386
1512Landakotsskóli C-sveit70166187,5

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: points (game-points)
Hệ số phụ 2: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 3: Buchholz Tie-Breaks (variabel with parameter)