Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

IV A liga centar

Cập nhật ngày: 04.11.2018 17:03:27, Người tạo/Tải lên sau cùng: Slavko Bejuk

Tìm theo tên đội Tìm

Bảng điểm xếp hạng

HạngĐội123456789101112 HS1  HS2  HS3  HS4  HS5 
1ŠK Dugo Selo, Dugo Selo * 4345334431841288,81319,30
2ŠK INA, Zagreb2 * 3434241435225,511410
3ŠK UHBDR 99. brigade, Zagreb33 * 33335341337207,31190,80
4ŠK Silent, Zagreb223 * 3431335,52061143,80
5Karlovački šahovski klub, Karlovac133 * 3312331891065,50
6ŠK Špansko, Zagreb3333 * 431133,5179,81100,50
7ŠK Odra, Zagreb3232 * 4331033156,81073,30
8ŠK Vladimir Ivetić, Zagreb21 * 3231029161,8955,80
9ŠK Polet II, Buševec432 * 2930,5149,31016,50
10ŠK Prigorje Markuševec, Zagreb23333 * 2831,5127,51031,80
11ŠK Klaka, Zagreb322½23444 * 2829128953,30
12ŠK Rugvica-Vrbani, Zagreb334 * 62895,8920,80

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 For wins, 1 For Draws, 0 For Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: Sonneborn-Berger-Tie-Break (With real points)
Hệ số phụ 4: FIDE-Sonneborn-Berger-Tie-Break
Hệ số phụ 5: The results Of the teams In Then same point group according To Matchpoints