Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

KEJUARAAN CATUR CEPAT BEREGU RCS ITB 2018

Cập nhật ngày: 07.02.2018 08:05:59, Người tạo/Tải lên sau cùng: IA/IO Bunawan

Tìm theo tên đội Tìm

Xếp hạng sau ván 7

HạngSốĐộiVán cờ  +   =   -  HS1  HS2  HS3 
13UGM PANCASILA760112190
215ITS751111210
31UGM BALAIRUNG751111190
428UNPAD 1750210210
58ITB A750210180
627UNNES742110180
734UPI TURUN NAIK7412918,50
82UNIVERSITAS GUNADARMA74129180
923TELKOMIN AJA74129170
1029UNPAD 27322817,50
1117PNJ BERMIMPI7322815,50
126ANDALAS JAYA7322814,50
139ITB ACELOLEJOZ7241814,50
1431UNPAD 473228140
155UNAIR7403813,50
1625UGM DIAMOND7232716,50
1716PERCAMA UIN73137161
1824TIM IPB73137161
1930UNPAD 37232715,50
2026UGM FOODCOURT7313712,50
2121TELKOM AELAH7304613,50
2210ITB AMBIZ73046120
234UPI NAIK TURUN7304610,50
247GARUDA UIN730469,50
2519POLBAN STUDENT72145140
2632UNPAD 572145120
2712ITB E7214511,50
2820STMI CHESS CLUB721458,50
2918POLBAN JWG7214580
3013ITB HORE7124410,50
3133UNPAD TEAM 7720549,50
3211ITB D720548,50
3314ITB KUDA HITAM711537,50
3422TELKOM SANSTUY7007040

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 For wins, 1 For Draws, 0 For Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: The results Of the teams In Then same point group according To Matchpoints