Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

2018 ANTALYA OKULLARARASI MİNİKLER-KÜÇÜKLER-YILDIZLAR-GENÇLER SATRANÇ YARIŞMASI (MİNİKLER KIZ)

Cập nhật ngày: 14.02.2018 09:16:06, Người tạo/Tải lên sau cùng: Antalya TCF

Tìm theo tên đội Tìm

Xếp hạng sau ván 6

HạngSốĐộiVán cờ  +   =   -  HS1  HS2  HS3 
11HÜSEYİN AK İLKOKULU6600123823
22CENGİZ TOPEL İLKOKULU-3641194119
33CENGİZ TOPEL İLKOKULU-1632183815
418TED ANTALYA KOLEJİ ÖZEL İLKOKULU640283511
56ÖZEL AKANT İLKOKULU640283313,5
69CENGİZ TOPEL İLKOKULU-2631274513
78AÇI KOLEJİ630363712
810DR.İLHAMİ TANKUT İLKOKULU622263612
911EMEL SEVGİ TANER İLKOKULU630363211,5
1014İSTEK ÖZEL YEDİTEPE KOLEJİ622263011,5
117GENERAL ŞADİ ÇETİNKAYA İLKOKULU-1621353310,5
1215MURATPAŞA UĞUR OKULLARI61325289,5
135GENERAL ŞADİ ÇETİNKAYA İLKOKULU-262135278
144İSTEK ÖZEL ANTALYA KONYAALTI YEDİTEPE KO612343311
1513FİKRET HALUK SARAÇOĞLU İLKOKULU612342611
1612ERMENEK İLKOKULU620442610,5
1716NESİBE AYDIN ANTALYA OKULLARI61143247
1817ÖZEL KONYAALTI UĞUR İLKOKULU60242247

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: Sum Matchpoints (2,1,0) without lowest result (Olympiad Khanty-Mansiysk)
Hệ số phụ 3: points (game-points)