Đội tuyển trẻ CVHN - Giải số 2 năm 2018 Last update 04.02.2018 19:08:36, Creator: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam,Last Upload: Saigon
Pairings/ResultsRound 2
Bo. | No. | | Name | FED | Pts. | Result | Pts. | | Name | FED | No. |
1 | 1 | | Bùi Đăng Lộc | C06 | 1 | 0 - 1 | 1 | | Phụ trách đấu tập 1 | C10 | 31 |
2 | 18 | | Nguyễn Thị Minh Thư | C06 | 1 | 0 - 1 | 1 | | Phụ trách đấu tập 3 | C10 | 33 |
3 | 32 | | Phụ trách đấu tập 2 | C10 | 0 | 1 - 0 | 1 | | Hoàng Minh Hiếu | C06 | 3 |
4 | 22 | | Nguyễn Vũ Thu Hiền | C06 | 1 | 0 - 1 | 1 | | Nguyễn Huỳnh Minh Thiên | C06 | 9 |
5 | 4 | | Kiều Bích Thủy | C06 | 0 | ½ - ½ | 1 | | Vương Quỳnh Anh | C06 | 39 |
6 | 8 | | Nguyễn Hoàng Hiệp | C06 | 0 | 0 - 1 | 0 | | Trần Đăng Minh Quang | C06 | 37 |
7 | 28 | | Ngô Đức Trí | C06 | 0 | 1 - 0 | 0 | | Nguyễn Thanh Duy | C06 | 14 |
8 | 38 | | Trần Đăng Minh Đức | C06 | 0 | 1 - 0 | 1 | | Cấn Chí Thành | C04 | 2 |
9 | 30 | | Phạm Đăng Minh | C04 | 1 | ½ - ½ | 1 | | Thành Uyển Dung | C04 | 34 |
10 | 10 | | Nguyễn Hồng Nhung | C04 | 0 | 0 - 1 | 0 | | Phạm Trường Phú | C04 | 29 |
11 | 26 | | Nguyễn Đức Gia Bách | C04 | 0 | 1 - 0 | 1 | | Nguyễn Hoàng Bách | C02 | 7 |
12 | 23 | | Nguyễn Vương Tùng Lâm | C02 | 1 | 0 - 1 | 1 | | Nguyễn Nghĩa Gia An | C02 | 12 |
13 | 35 | | Trần Lê Việt Anh | C02 | 1 | 0 - 1 | ½ | | Ngô Ngọc Châu | C02 | 27 |
14 | 6 | | Lưu Quốc Việt | C02 | ½ | 1 - 0 | 0 | | Nguyễn Thu An | C02 | 15 |
15 | 21 | | Nguyễn Tuấn Minh | C02 | 0 | 1 - 0 | 0 | | Nguyễn Thế Nghĩa | C02 | 17 |
16 | 5 | | Lý Tuấn Minh | C00 | 1 | 1 - 0 | 1 | | Nguyễn Đức Bảo Lâm | C00 | 24 |
17 | 20 | | Nguyễn Trung Minh | C00 | 1 | 1 - 0 | 1 | | Nguyễn Mạnh Đức | C00 | 11 |
18 | 19 | | Nguyễn Tiến Thành | C00 | 0 | 0 - 1 | 0 | | Nguyễn Nghĩa Gia Bình | C00 | 13 |
19 | 36 | | Trần Ngô Mai Linh | C00 | 0 | 1 | | | bye | | |
20 | 16 | | Nguyễn Thài Minh Hiếu | C00 | 0 | 0 | | | not paired | | |
21 | 25 | | Nguyễn Đức Duy | C04 | 0 | 0 | | | not paired | | |
|
|
|
|
|
|
|