Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

Íslandsmót grunnskólasveita 2018 - stúlknaflokkur (6.-10. bekkur)

Cập nhật ngày: 27.01.2018 14:32:01, Người tạo/Tải lên sau cùng: Icelandic Chess Federation

Tìm theo tên đội Tìm

Bảng điểm xếp hạng

HạngĐội1a1b2a2b3a3b4a4b HS1  HS2  HS3 
1Rimaskóli *  * 33334420120
2Foldaskóli11 *  * 22441462
3Landakotsskóli1122 *  * 441462
4Breiðagerðisskóli000000 *  * 000

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: points (game-points)
Hệ số phụ 2: Matchpoints (2 For wins, 1 For Draws, 0 For Losses)
Hệ số phụ 3: The results Of the teams In Then same point group according To Matchpoints