GIẢI CỜ TƯỚNG NHANH THỂ THAO HỌC SINH TPHCM NH 2017-2018 NHÓM NỮ THPTLast update 14.01.2018 10:24:31, Creator/Last Upload: Vietnamchess
Player overview for hcc
SNo | Name | FED | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | Pts. | Rk. | Group |
18 | Nguyễn Tấn Phát | HCC | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 7 | 1 | 4-5 |
21 | Dương Quan Tâm | HCC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 27 | 4-5 |
22 | Lê Quang Thịnh | HCC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 25 | 6-7 |
5 | Nguyễn Thành Phúc Hậu | HCC | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 4 | 6 | THPT |
1 | Nguyễn Tấn Phát | HCC | 1 | 1 | ½ | 1 | 1 | ½ | 1 | 6 | 1 | 4-5 |
9 | Nguyễn Thành Phúc Hậu | HCC | 0 | 1 | 1 | 1 | ½ | 0 | 1 | 4,5 | 4 | THPT |
Results of the last round for hcc
Rd. | Bo. | No. | Name | FED | Pts. | Result | Pts. | Name | FED | No. |
7 | 1 | 18 | Nguyễn Tấn Phát | HCC | 6 | 1 - 0 | 4 | Tô Đăng Khoa | QTP | 11 |
7 | 17 | 21 | Dương Quan Tâm | HCC | 0 | 0 | | not paired | | |
7 | 15 | 22 | Lê Quang Thịnh | HCC | 0 | 0 | | not paired | | |
7 | 3 | 5 | Nguyễn Thành Phúc Hậu | HCC | 4 | 0 - 1 | 4 | Phạm Thị Vân Giang | Q06 | 3 |
7 | 1 | 1 | Nguyễn Tấn Phát | HCC | 5 | 1 - 0 | 3 | Võ Mạnh Hào | Q07 | 7 |
7 | 4 | 7 | Đinh Trần Thanh Loan | Q06 | 1 | 0 - 1 | 3½ | Nguyễn Thành Phúc Hậu | HCC | 9 |
Player details for hcc
Rd. | SNo | Name | FED | Pts. | Res. |
Nguyễn Tấn Phát 1956 HCC Rp:2763 Pts. 7 |
1 | 4 | Võ Mạnh Hào | Q07 | 3 | w 1 | 2 | 6 | Phan Huy Hoàng | Q03 | 3 | s 1 | 3 | 27 | Đoàn Quốc Trung | QBT | 4,5 | w 1 | 4 | 7 | Phan Huy Hoàng | QGV | 5,5 | s 1 | 5 | 9 | Trần Lê Khánh Hưng | QTĐ | 5 | w 1 | 6 | 10 | Đỗ Nguyên Khoa | Q10 | 5 | s 1 | 7 | 11 | Tô Đăng Khoa | QTP | 4 | w 1 | Dương Quan Tâm 1953 HCC Pts. 0 |
1 | 7 | Phan Huy Hoàng | QGV | 5,5 | - 0K | 2 | - | not paired | - | - | - 0 |
3 | - | not paired | - | - | - 0 |
4 | - | not paired | - | - | - 0 |
5 | - | not paired | - | - | - 0 |
6 | - | not paired | - | - | - 0 |
7 | - | not paired | - | - | - 0 |
Lê Quang Thịnh 1924 HCC Pts. 0 |
1 | 10 | Dương Triệu Minh Duy | QTP | 2 | - 0K | 2 | - | not paired | - | - | - 0 |
3 | - | not paired | - | - | - 0 |
4 | - | not paired | - | - | - 0 |
5 | - | not paired | - | - | - 0 |
6 | - | not paired | - | - | - 0 |
7 | - | not paired | - | - | - 0 |
Nguyễn Thành Phúc Hậu 1784 HCC Rp:1829 Pts. 4 |
1 | 13 | Trần Phạm Anh Thư | Q01 | 0 | w 1 | 2 | 16 | Lê Đoàn Phương Uyên | Q03 | 5,5 | s 0 | 3 | 2 | Quan Hùi Cuôn | Q05 | 2 | w 1 | 4 | 15 | Đào Nguyễn Mỹ Uyên | Q01 | 3,5 | s 1 | 5 | 14 | Nguyễn Lâm Xuân Thy | Q03 | 6,5 | w 0 | 6 | 4 | Nguyễn Khánh Hà | Q10 | 3 | s 1 | 7 | 3 | Phạm Thị Vân Giang | Q06 | 5 | w 0 | Nguyễn Tấn Phát 1983 HCC Rp:2287 Pts. 6 |
1 | 8 | Phan Huy Hoàng | Q03 | 2,5 | w 1 | 2 | 6 | Đoàn Quốc Bảo | Q06 | 4,5 | s 1 | 3 | 3 | Đỗ Nguyên Khoa | Q10 | 4,5 | w ½ | 4 | 4 | Trần Lê Khánh Hưng | QTĐ | 3,5 | s 1 | 5 | 11 | Bùi Lê Tấn Tài | QBT | 5 | w 1 | 6 | 2 | Phan Huy Hoàng | QGV | 4,5 | s ½ | 7 | 7 | Võ Mạnh Hào | Q07 | 3 | w 1 | Nguyễn Thành Phúc Hậu 1869 HCC Rp:1975 Pts. 4,5 |
1 | 3 | Phạm Thị Vân Giang | Q06 | 6 | s 0 | 2 | 8 | Nguyễn Khánh Hà | Q10 | 1 | w 1 | 3 | 6 | Võ Hồ Lan Anh | Q09 | 4 | w 1 | 4 | 5 | Phạm Kim Anh | Q03 | 4 | s 1 | 5 | 1 | Nguyễn Lâm Xuân Thy | Q03 | 6,5 | s ½ | 6 | 2 | Lê Đoàn Phương Uyên | Q03 | 5 | w 0 | 7 | 7 | Đinh Trần Thanh Loan | Q06 | 1 | s 1 |
|
|
|
|
|
|
|