GIẢI CỜ TƯỚNG NHANH THỂ THAO HỌC SINH TPHCM NH 2017-2018 NHÓM NỮ LỚP 6-7Last update 14.01.2018 10:19:05, Creator/Last Upload: Vietnamchess
Player overview for qtp
SNo | Name | FED | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | Pts. | Rk. | Group |
5 | Trần Thanh Hòa | QTP | 1 | 0 | 0 | ½ | 0 | ½ | 1 | 3 | 15 | CoTieuChuan: Nam lop 1-3 |
19 | Phạm Anh Quân | QTP | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 6 | 2 | CoTieuChuan: Nam lop 1-3 |
11 | Tô Đăng Khoa | QTP | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 4 | 8 | 4-5 |
24 | Nguyễn Quốc Tùng | QTP | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 4 | 9 | 4-5 |
10 | Dương Triệu Minh Duy | QTP | 0 | ½ | 0 | 0 | 1 | ½ | 0 | 2 | 20 | 6-7 |
19 | Nguyễn Quốc Toàn | QTP | 0 | 1 | ½ | 1 | ½ | 1 | 0 | 4 | 9 | 6-7 |
1 | Đặng Hoàng An | QTP | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 12 | 8-9 |
11 | Trương Quang Đăng Khoa | QTP | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 6 | 8-9 |
8 | Trần Nam Hưng | QTP | 1 | 1 | 0 | ½ | ½ | 0 | 1 | 4 | 6 | THPT |
10 | Đinh Hữu Pháp | QTP | 0 | 1 | 1 | ½ | 1 | 0 | 1 | 4,5 | 5 | THPT |
6 | Trần Lê Bảo Châu | QTP | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | 11 | CoTieuChuan: Nu Lop 1-3 |
15 | Nguyễn Hoàng Phương Linh | QTP | 1 | 1 | 1 | 1 | ½ | 1 | 1 | 6,5 | 2 | CoTieuChuan: Nu Lop 1-3 |
1 | Văn Quỳnh Anh | QTP | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 3 | 16 | 4-5 |
19 | Nguyễn Vy Thụy | QTP | 1 | 1 | 0 | ½ | 1 | 1 | 0 | 4,5 | 4 | 4-5 |
2 | Ngô Thừa Ân | QTP | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 7 | 1 | 6-7 |
3 | Huỳnh Hoàng Su Chinh | QTP | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 4 | 8 | 6-7 |
4 | Ngô Nhật Thiên Anh | QTP | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 4 | 8 | 8-9 |
14 | Võ Ngọc Quỳnh Như | QTP | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 21 | 8-9 |
12 | Đỗ Diệu Thùy | QTP | 1 | 1 | ½ | 0 | 1 | 0 | 1 | 4,5 | 4 | THPT |
2 | Phạm Anh Quân | QTP | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 6 | 2 | CoNhanh: Nam Lop 1-3 |
12 | Nguyễn Quang Minh | QTP | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | 12 | CoNhanh: Nam Lop 1-3 |
9 | Tô Đăng Khoa | QTP | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | ½ | 1,5 | 14 | 4-5 |
11 | Nguyễn Quốc Toàn | QTP | 0 | 1 | 1 | 0 | ½ | 1 | ½ | 4 | 6 | 6-7 |
8 | Trương Quang Đăng Khoa | QTP | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 5 | 3 | 8-9 |
9 | Đinh Hữu Pháp | QTP | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 6 | 1 | THPT |
2 | Nguyễn Hoàng Phương Linh | QTP | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 5 | 3 | CoNhanh: Nu Lop 1-3 |
10 | Trần Lê Bảo Châu | QTP | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 4 | 8 | CoNhanh: Nu Lop 1-3 |
4 | Nguyễn Vy Thụy | QTP | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 4 | 6 | 4-5 |
1 | Ngô Thừa Ân | QTP | 1 | ½ | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 4,5 | 3 | 6-7 |
5 | Huỳnh Hoàng Su Chinh | QTP | 1 | ½ | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 4,5 | 4 | 6-7 |
6 | Ngô Nhật Thiên Anh | QTP | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 5 | 4 | 8-9 |
4 | Đỗ Diệu Thùy | QTP | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 8 | THPT |
Results of the last round for qtp
Rd. | Bo. | No. | Name | FED | Pts. | Result | Pts. | Name | FED | No. |
7 | 2 | 19 | Phạm Anh Quân | QTP | 5 | 1 - 0 | 5 | Lữ Cát Gia Lượng | QGV | 13 |
7 | 10 | 14 | Mai Công Minh | Q02 | 1 | - - + | 2 | Trần Thanh Hòa | QTP | 5 |
7 | 1 | 18 | Nguyễn Tấn Phát | HCC | 6 | 1 - 0 | 4 | Tô Đăng Khoa | QTP | 11 |
7 | 4 | 20 | Bùi Lê Tấn Tài | QBT | 4 | 1 - 0 | 4 | Nguyễn Quốc Tùng | QTP | 24 |
7 | 2 | 21 | Ngô Trí Thiện | Q03 | 4½ | 1 - 0 | 4 | Nguyễn Quốc Toàn | QTP | 19 |
7 | 10 | 4 | Hồ Huy Hùng | QBT | 1½ | 1 - 0 | 2 | Dương Triệu Minh Duy | QTP | 10 |
7 | 2 | 9 | Trần Tiến Huy | Q06 | 5 | 1 - 0 | 4 | Trương Quang Đăng Khoa | QTP | 11 |
7 | 5 | 19 | Đàm Vũ Nhật Thành | Q03 | 3 | 1 - 0 | 3 | Đặng Hoàng An | QTP | 1 |
7 | 4 | 5 | Bùi Minh Hiếu | Q03 | 3½ | 0 - 1 | 3½ | Đinh Hữu Pháp | QTP | 10 |
7 | 6 | 8 | Trần Nam Hưng | QTP | 3 | 1 - 0 | ½ | Nguyễn Mạnh Đức | Q05 | 3 |
7 | 1 | 15 | Nguyễn Hoàng Phương Linh | QTP | 5½ | 1 - 0 | 5 | Vương Hoàng Gia Hân | QGV | 10 |
7 | 4 | 8 | Nguyễn Công Diễm Hằng | QGV | 4 | 1 - 0 | 4 | Trần Lê Bảo Châu | QTP | 6 |
7 | 2 | 19 | Nguyễn Vy Thụy | QTP | 4½ | 0 - 1 | 5 | Ngô Hồ Thanh Trúc | Q03 | 20 |
7 | 5 | 11 | Nguyễn Hoàng My | Q03 | 3 | 1 - 0 | 3 | Văn Quỳnh Anh | QTP | 1 |
7 | 1 | 22 | Dương Trần Thiên Ý | Q03 | 4 | 0 - 1 | 6 | Ngô Thừa Ân | QTP | 2 |
7 | 4 | 3 | Huỳnh Hoàng Su Chinh | QTP | 3 | 1 - 0 | 3 | Trần Huỳnh Thiên Thư | Q03 | 17 |
7 | 6 | 4 | Ngô Nhật Thiên Anh | QTP | 3 | 1 - 0 | 2 | Bùi Phương Hằng | Q03 | 7 |
7 | 13 | 14 | Võ Ngọc Quỳnh Như | QTP | 0 | 0 | | not paired | | |
7 | 4 | 7 | Đinh Trần Thanh Loan | Q06 | 3 | 0 - 1 | 3½ | Đỗ Diệu Thùy | QTP | 12 |
7 | 2 | 4 | Tạ Nguyễn Minh Hà | Q03 | 3 | 0 - 1 | 5 | Phạm Anh Quân | QTP | 2 |
7 | 5 | 12 | Nguyễn Quang Minh | QTP | 2 | 1 - 0 | 3 | Vũ Anh Lâm | QBT | 10 |
7 | 7 | 5 | Lại Đức Anh | QTB | 2 | ½ - ½ | 1 | Tô Đăng Khoa | QTP | 9 |
7 | 1 | 11 | Nguyễn Quốc Toàn | QTP | 3½ | ½ - ½ | 5 | Huỳnh Hào Phát | Q10 | 1 |
7 | 6 | 8 | Trương Quang Đăng Khoa | QTP | 4 | 1 | | bye | | |
7 | 1 | 7 | Trần Thái Hòa | Q01 | 3½ | 0 - 1 | 5 | Đinh Hữu Pháp | QTP | 9 |
7 | 3 | 2 | Nguyễn Hoàng Phương Linh | QTP | 4 | 1 - 0 | 4 | Vũ Nhã Uyên | QGV | 15 |
7 | 5 | 7 | Thái Mai Anh | QTB | 3 | 0 - 1 | 3 | Trần Lê Bảo Châu | QTP | 10 |
7 | 5 | 4 | Nguyễn Vy Thụy | QTP | 3 | 1 - 0 | 1 | Trần Bùi Thảo Vân | Q04 | 14 |
7 | 2 | 3 | Huỳnh Tùng Phương Anh | Q05 | 5 | 0 - 1 | 3½ | Huỳnh Hoàng Su Chinh | QTP | 5 |
7 | 3 | 4 | Huỳnh Lê Thiên Phát | Q06 | 4 | 0 - 1 | 3½ | Ngô Thừa Ân | QTP | 1 |
7 | 3 | 6 | Ngô Nhật Thiên Anh | QTP | 4 | 1 - 0 | 3 | Nguyễn Thị Ngọc Sang | Q10 | 8 |
7 | 6 | 4 | Đỗ Diệu Thùy | QTP | 2 | 0 | | not paired | | |
Player details for qtp
Rd. | SNo | Name | FED | Pts. | Res. |
Trần Thanh Hòa 1996 QTP Rp:1861 Pts. 3 |
1 | 17 | Lê Hoàng Phúc | Q05 | 3 | w 1 | 2 | 13 | Lữ Cát Gia Lượng | QGV | 5 | s 0 | 3 | 12 | Hồ Nguyễn Kinh Luân | Q01 | 4 | w 0 | 4 | 8 | Phùng Quang Huy | QBT | 2,5 | s ½ | 5 | 23 | Đỗ Mạnh Thắng | QTB | 5 | w 0 | 6 | 11 | Tống Nguyên Khang | QBT | 2,5 | w ½ | 7 | 14 | Mai Công Minh | Q02 | 1 | - 1K | Phạm Anh Quân 1980 QTP Rp:2296 Pts. 6 |
1 | 7 | Hoàng Nhật Minh Huy | QTĐ | 7 | s 0 | 2 | 14 | Mai Công Minh | Q02 | 1 | w 1 | 3 | 8 | Phùng Quang Huy | QBT | 2,5 | w 1 | 4 | 23 | Đỗ Mạnh Thắng | QTB | 5 | s 1 | 5 | 25 | Nguyễn Hoàng Trọng | Q01 | 4,5 | s 1 | 6 | 3 | Tạ Nguyễn Minh Hà | Q03 | 5 | w 1 | 7 | 13 | Lữ Cát Gia Lượng | QGV | 5 | w 1 | Tô Đăng Khoa 1963 QTP Rp:1886 Pts. 4 |
1 | 25 | Lương Thiện Minh Trí | Q04 | 0 | - 1K | 2 | 2 | Nguyễn Quang Đăng | Q01 | 4 | s 1 | 3 | 7 | Phan Huy Hoàng | QGV | 5,5 | w 0 | 4 | 24 | Nguyễn Quốc Tùng | QTP | 4 | s 0 | 5 | 3 | Lê Hồng Đức | QTB | 2 | - 1K | 6 | 28 | Vi Minh Trường | QGV | 3 | w 1 | 7 | 18 | Nguyễn Tấn Phát | HCC | 7 | s 0 | Nguyễn Quốc Tùng 1950 QTP Rp:1964 Pts. 4 |
1 | 10 | Đỗ Nguyên Khoa | Q10 | 5 | w 0 | 2 | - | bye | - | - | - 1 |
3 | 3 | Lê Hồng Đức | QTB | 2 | s 1 | 4 | 11 | Tô Đăng Khoa | QTP | 4 | w 1 | 5 | 7 | Phan Huy Hoàng | QGV | 5,5 | w 0 | 6 | 12 | Đoàn Quốc Bảo | Q06 | 3,5 | s 1 | 7 | 20 | Bùi Lê Tấn Tài | QBT | 5 | s 0 | Dương Triệu Minh Duy 1936 QTP Rp:1695 Pts. 2 |
1 | 22 | Lê Quang Thịnh | HCC | 0 | - 0K | 2 | 24 | Hồng Lê Minh Thông | Q10 | 3,5 | w ½ | 3 | 3 | Phạm Huỳnh Anh Hào | Q02 | 3,5 | s 0 | 4 | 16 | Võ Thành Tài | Q05 | 3 | w 0 | 5 | 2 | Hoàng Anh Đức | Q02 | 0 | - 1K | 6 | 6 | Trần Công Khôi | QBT | 2,5 | s ½ | 7 | 4 | Hồ Huy Hùng | QBT | 2,5 | s 0 | Nguyễn Quốc Toàn 1927 QTP Rp:1982 Pts. 4 |
1 | 7 | Nguyễn Phan Hồng Linh | Q01 | 5 | s 0 | 2 | 3 | Phạm Huỳnh Anh Hào | Q02 | 3,5 | w 1 | 3 | 11 | Đỗ Trần Tấn Phát | QGV | 5 | s ½ | 4 | 25 | Huỳnh Chí Trọng | Q06 | 4 | w 1 | 5 | 13 | Phạm Nguyễn Ngọc Quang | QTB | 4 | s ½ | 6 | 16 | Võ Thành Tài | Q05 | 3 | w 1 | 7 | 21 | Ngô Trí Thiện | Q03 | 5,5 | s 0 | Đặng Hoàng An 1920 QTP Rp:1785 Pts. 3 |
1 | 12 | Đỗ Duy Khương | Q03 | 3 | w 1 | 2 | 8 | Lê Quốc Huy | Q08 | 5 | s 0 | 3 | 7 | Vũ Tuấn Hùng | QGV | 4 | w 0 | 4 | 4 | Hồ Nguyễn Xuân Quang | Q01 | 3,5 | s 1 | 5 | 14 | Tạ Ngọc Nam | QTB | 3,5 | w 0 | 6 | 16 | Nguyễn Lê Tiến Phát | Q10 | 2 | - 1K | 7 | 19 | Đàm Vũ Nhật Thành | Q03 | 4 | s 0 | Trương Quang Đăng Khoa 1910 QTP Rp:1961 Pts. 4 |
1 | 22 | Nguyễn Văn Triệu Vỹ | Q02 | 3 | w 1 | 2 | 5 | Hoàng Trọng Hải | Q05 | 3,5 | w 1 | 3 | 6 | Đoàn Đức Hiển | QGV | 5 | s 0 | 4 | 16 | Nguyễn Lê Tiến Phát | Q10 | 2 | s 1 | 5 | 2 | Nguyễn Phi Anh | Q01 | 3 | w 1 | 6 | 13 | Phan Nguyễn Công Minh | Q02 | 6 | w 0 | 7 | 9 | Trần Tiến Huy | Q06 | 6 | s 0 | Trần Nam Hưng 1891 QTP Rp:1942 Pts. 4 |
1 | 16 | Đinh Văn Quốc Việt | Q01 | 4 | s 1 | 2 | 1 | Lê Viết Hoàng Anh | QBT | 4 | w 1 | 3 | 12 | Phan Trọng Tín | QTB | 6 | s 0 | 4 | 10 | Đinh Hữu Pháp | QTP | 4,5 | w ½ | 5 | 2 | Đào Anh Duy | Q03 | 5 | w ½ | 6 | 7 | Bùi Huy Hoàng | QTĐ | 5 | s 0 | 7 | 3 | Nguyễn Mạnh Đức | Q05 | 0,5 | w 1 | Đinh Hữu Pháp 1889 QTP Rp:1866 Pts. 4,5 |
1 | 2 | Đào Anh Duy | Q03 | 5 | w 0 | 2 | 15 | Phan Thanh Bình | Q10 | 1,5 | s 1 | 3 | 13 | Ngô Hoàng Thiên Tuệ | Q04 | 3 | w 1 | 4 | 8 | Trần Nam Hưng | QTP | 4 | s ½ | 5 | 4 | Đặng Vinh Hiển | Q05 | 3,5 | w 1 | 6 | 17 | Phan Tiến Đạt | Q12 | 5,5 | s 0 | 7 | 5 | Bùi Minh Hiếu | Q03 | 3,5 | s 1 | Trần Lê Bảo Châu 1877 QTP Rp:1792 Pts. 4 |
1 | 19 | Nguyễn Đào Mỹ Ngọc | Q02 | 4 | s 1 | 2 | 15 | Nguyễn Hoàng Phương Linh | QTP | 6,5 | w 0 | 3 | 17 | Bùi Hồng Ngọc | QTĐ | 6,5 | s 0 | 4 | 25 | Lâm Ngọc Bảo Vy | Q10 | 1 | w 1 | 5 | 22 | Lê Ngọc Thanh | Q05 | 3 | s 1 | 6 | 27 | Phạm Quỳnh Vân Anh | BTA | 3 | w 1 | 7 | 8 | Nguyễn Công Diễm Hằng | QGV | 5 | s 0 | Nguyễn Hoàng Phương Linh 1868 QTP Rp:2172 Pts. 6,5 |
1 | 2 | Nguyễn Lê Hoàng Anh | Q07 | 4 | w 1 | 2 | 6 | Trần Lê Bảo Châu | QTP | 4 | s 1 | 3 | 7 | Bành Lê Hiểu Đình | QTB | 4 | s 1 | 4 | 27 | Phạm Quỳnh Vân Anh | BTA | 3 | w 1 | 5 | 17 | Bùi Hồng Ngọc | QTĐ | 6,5 | s ½ | 6 | 8 | Nguyễn Công Diễm Hằng | QGV | 5 | w 1 | 7 | 10 | Vương Hoàng Gia Hân | QGV | 5 | w 1 | Văn Quỳnh Anh 1856 QTP Rp:1602 Pts. 3 |
1 | 13 | Đỗ Thị Thanh Ngọc | Q04 | 3,5 | w 0 | 2 | 15 | Nguyễn Nhật Hồng Phúc | Q01 | 3 | s 0 | 3 | 24 | Hoàng Mỹ Yến | Q11 | 4 | s 0 | 4 | - | bye | - | - | - 1 |
5 | 10 | Nguyễn Phan Chi Lâm | Q02 | 3 | w 1 | 6 | 2 | Võ Trâm Anh | Q10 | 2 | - 1K | 7 | 11 | Nguyễn Hoàng My | Q03 | 4 | s 0 | Nguyễn Vy Thụy 1838 QTP Rp:1947 Pts. 4,5 |
1 | 7 | Phạm Nguyên Hoa | Q01 | 0 | s 1 | 2 | 11 | Nguyễn Hoàng My | Q03 | 4 | w 1 | 3 | 9 | Đinh Trần Thanh Lam | Q06 | 7 | s 0 | 4 | 3 | Trần Ngọc Châu | Q02 | 3,5 | w ½ | 5 | 14 | Nguyễn Hiếu Huệ Nhi | QGV | 4,5 | s 1 | 6 | 21 | Trần Phương Trúc | QBT | 3 | w 1 | 7 | 20 | Ngô Hồ Thanh Trúc | Q03 | 6 | w 0 | Ngô Thừa Ân 1831 QTP Rp:2620 Pts. 7 |
1 | 13 | Huỳnh Lê Thiên Phát | Q06 | 4,5 | s 1 | 2 | 17 | Trần Huỳnh Thiên Thư | Q03 | 3 | w 1 | 3 | 9 | Phạm Tường Vân Khánh | BTA | 5,5 | s 1 | 4 | 1 | Huỳnh Tùng Phương Anh | Q05 | 5 | w 1 | 5 | 14 | Nguyễn Thị Minh Phương | QBT | 4 | s 1 | 6 | 15 | Nguyễn Thanh Thảo | QTB | 4 | w 1 | 7 | 22 | Dương Trần Thiên Ý | Q03 | 4 | s 1 | Huỳnh Hoàng Su Chinh 1830 QTP Rp:1871 Pts. 4 |
1 | 14 | Nguyễn Thị Minh Phương | QBT | 4 | w 1 | 2 | 21 | Chu Diệp Phương Uyên | QTB | 3 | s 1 | 3 | 1 | Huỳnh Tùng Phương Anh | Q05 | 5 | s 0 | 4 | 15 | Nguyễn Thanh Thảo | QTB | 4 | w 0 | 5 | 13 | Huỳnh Lê Thiên Phát | Q06 | 4,5 | w 0 | 6 | 6 | Trần Ngọc Khánh Hà | Q05 | 2 | s 1 | 7 | 17 | Trần Huỳnh Thiên Thư | Q03 | 3 | w 1 | Ngô Nhật Thiên Anh 1807 QTP Rp:1847 Pts. 4 |
1 | 15 | Đỗ Mai Phương | QTB | 5,5 | s 0 | 2 | 21 | Ngô Thị Bảo Trân | QTB | 7 | w 0 | 3 | 13 | Trần Tuệ Như | Q06 | 4 | s 1 | 4 | 20 | Trần Ngọc Bảo Thy | Q03 | 1 | w 1 | 5 | 2 | Đào Thị Minh Anh | QBT | 5,5 | w 0 | 6 | 17 | Nguyễn Gia Tuệ | Q06 | 3 | s 1 | 7 | 7 | Bùi Phương Hằng | Q03 | 2 | w 1 | Võ Ngọc Quỳnh Như 1797 QTP Pts. 0 |
1 | 3 | Lê Thị Phương Anh | QGV | 4 | - 0K | 2 | - | not paired | - | - | - 0 |
3 | - | not paired | - | - | - 0 |
4 | - | not paired | - | - | - 0 |
5 | 5 | Tăng Châu Ngọc Anh | Q04 | 0 | - 0K | 6 | - | not paired | - | - | - 0 |
7 | - | not paired | - | - | - 0 |
Đỗ Diệu Thùy 1777 QTP Rp:1884 Pts. 4,5 |
1 | 4 | Nguyễn Khánh Hà | Q10 | 3 | w 1 | 2 | 2 | Quan Hùi Cuôn | Q05 | 2 | s 1 | 3 | 16 | Lê Đoàn Phương Uyên | Q03 | 5,5 | w ½ | 4 | 14 | Nguyễn Lâm Xuân Thy | Q03 | 6,5 | s 0 | 5 | 1 | Võ Hồ Lan Anh | Q09 | 4,5 | s 1 | 6 | 3 | Phạm Thị Vân Giang | Q06 | 5 | w 0 | 7 | 7 | Đinh Trần Thanh Loan | Q06 | 3 | s 1 | Phạm Anh Quân 1999 QTP Rp:2303 Pts. 6 |
1 | 9 | Phan Hữu Nguyên Khang | Q02 | 1 | s 1 | 2 | 5 | Trần Bình An | Q10 | 3 | w 1 | 3 | 1 | Hoàng Nhật Minh Huy | QTĐ | 6,5 | s 0 | 4 | 15 | Nguyễn Minh Trí | Q05 | 4 | w 1 | 5 | 3 | Lữ Cát Gia Lượng | QGV | 5 | s 1 | 6 | 7 | Trần Tiếnn Hoàng | Q06 | 3,5 | w 1 | 7 | 4 | Tạ Nguyễn Minh Hà | Q03 | 3 | s 1 | Nguyễn Quang Minh 1987 QTP Rp:1702 Pts. 3 |
1 | 5 | Trần Bình An | Q10 | 3 | s 0 | 2 | 9 | Phan Hữu Nguyên Khang | Q02 | 1 | w 1 | 3 | 11 | Nguyễn Bảo Long | Q01 | 4 | s 0 | 4 | 7 | Trần Tiếnn Hoàng | Q06 | 3,5 | w 0 | 5 | - | bye | - | - | - 1 |
6 | 16 | Nguyễn Hữu Tài | Q08 | 3 | s 0 | 7 | 10 | Vũ Anh Lâm | QBT | 3 | w 1 | Tô Đăng Khoa 1975 QTP Rp:1746 Pts. 1,5 |
1 | 2 | Phan Huy Hoàng | QGV | 4,5 | w 0 | 2 | 4 | Trần Lê Khánh Hưng | QTĐ | 3,5 | s 0 | 3 | 13 | Lưu Đình Triết | Q02 | 2 | w 1 | Show complete list
|
|
|
|
|
|
|