GIẢI CỜ TƯỚNG NHANH THỂ THAO HỌC SINH TPHCM NH 2017-2018 NHÓM NAM LỚP 4-5Last update 14.01.2018 10:22:36, Creator/Last Upload: Vietnamchess
Player overview for q06
SNo | Name | FED | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | Pts. | Rk. | Group |
6 | Trần Tiến Hoàng | Q06 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 7 | CoTieuChuan: Nam lop 1-3 |
22 | Nguyễn Gia Tiến | Q06 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 11 | CoTieuChuan: Nam lop 1-3 |
12 | Đoàn Quốc Bảo | Q06 | ½ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3,5 | 12 | 4-5 |
16 | Lê Văn Phát | Q06 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 5 | 5 | 4-5 |
14 | Vũ Hào Quang | Q06 | 1 | 1 | 0 | ½ | 1 | 0 | 1 | 4,5 | 6 | 6-7 |
25 | Huỳnh Chí Trọng | Q06 | 1 | 0 | ½ | 0 | ½ | 1 | 1 | 4 | 10 | 6-7 |
9 | Trần Tiến Huy | Q06 | 1 | 1 | 1 | 1 | ½ | ½ | 1 | 6 | 1 | 8-9 |
21 | Nguyễn Hiếu Trung | Q06 | 1 | 1 | 1 | ½ | 1 | ½ | 0 | 5 | 3 | 8-9 |
5 | Nguyễn Minh Châu | Q06 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 5 | 5 | CoTieuChuan: Nu Lop 1-3 |
26 | Trương Ý Vy | Q06 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 17 | CoTieuChuan: Nu Lop 1-3 |
4 | Mai Hồng Đào | Q06 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 5 | 3 | 4-5 |
9 | Đinh Trần Thanh Lam | Q06 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 7 | 1 | 4-5 |
4 | Giang Bội Doanh | Q06 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 9 | 6-7 |
13 | Huỳnh Lê Thiên Phát | Q06 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | ½ | 4,5 | 4 | 6-7 |
13 | Trần Tuệ Như | Q06 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | 9 | 8-9 |
17 | Nguyễn Gia Tuệ | Q06 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 3 | 12 | 8-9 |
3 | Phạm Thị Vân Giang | Q06 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 5 | 3 | THPT |
7 | Đinh Trần Thanh Loan | Q06 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 9 | THPT |
7 | Trần Tiếnn Hoàng | Q06 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | ½ | 3,5 | 7 | CoNhanh: Nam Lop 1-3 |
6 | Đoàn Quốc Bảo | Q06 | 1 | 0 | 1 | ½ | 1 | 0 | 1 | 4,5 | 4 | 4-5 |
9 | Vũ Hào Quang | Q06 | ½ | 1 | 1 | 0 | 1 | ½ | 0 | 4 | 5 | 6-7 |
1 | Trần Tiến Huy | Q06 | 1 | ½ | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 5,5 | 1 | 8-9 |
3 | Nguyễn Hiếu Trung | Q06 | 1 | 1 | 0 | 0 | ½ | 1 | 1 | 4,5 | 5 | 8-9 |
9 | Nguyễn Minh Châu | Q06 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 14 | CoNhanh: Nu Lop 1-3 |
1 | Đinh Trần Thanh Lam | Q06 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 7 | 1 | 4-5 |
3 | Mai Hồng Đào | Q06 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 5 | 3 | 4-5 |
4 | Huỳnh Lê Thiên Phát | Q06 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 4 | 6 | 6-7 |
13 | Giang Bội Doanh | Q06 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 9 | 6-7 |
9 | Nguyễn Gia Tuệ | Q06 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 11 | 8-9 |
3 | Phạm Thị Vân Giang | Q06 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 6 | 2 | THPT |
7 | Đinh Trần Thanh Loan | Q06 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 10 | THPT |
Results of the last round for q06
Rd. | Bo. | No. | Name | FED | Pts. | Result | Pts. | Name | FED | No. |
7 | 3 | 3 | Tạ Nguyễn Minh Hà | Q03 | 4 | 1 - 0 | 4 | Trần Tiến Hoàng | Q06 | 6 |
7 | 7 | 22 | Nguyễn Gia Tiến | Q06 | 3 | 1 - 0 | 2½ | Tống Nguyên Khang | QBT | 11 |
7 | 3 | 16 | Lê Văn Phát | Q06 | 4 | 1 - 0 | 4½ | Đoàn Quốc Trung | QBT | 27 |
7 | 8 | 6 | Phan Huy Hoàng | Q03 | 3 | 0 - 1 | 2½ | Đoàn Quốc Bảo | Q06 | 12 |
7 | 5 | 14 | Vũ Hào Quang | Q06 | 3½ | 1 - 0 | 3 | Đoàn Nhật Nam | Q01 | 9 |
7 | 6 | 25 | Huỳnh Chí Trọng | Q06 | 3 | 1 - 0 | 3 | Lại Hoàng Long | QTB | 8 |
7 | 1 | 13 | Phan Nguyễn Công Minh | Q02 | 5 | 1 - 0 | 5 | Nguyễn Hiếu Trung | Q06 | 21 |
7 | 2 | 9 | Trần Tiến Huy | Q06 | 5 | 1 - 0 | 4 | Trương Quang Đăng Khoa | QTP | 11 |
7 | 3 | 5 | Nguyễn Minh Châu | Q06 | 4 | 1 - 0 | 4 | Nguyễn Đào Mỹ Ngọc | Q02 | 19 |
7 | 11 | 26 | Trương Ý Vy | Q06 | 2 | 1 - 0 | 1 | Vũ Ngọc Trúc Linh | QBT | 16 |
7 | 1 | 9 | Đinh Trần Thanh Lam | Q06 | 6 | 1 - 0 | 4 | Hoàng Mỹ Yến | Q11 | 24 |
7 | 3 | 4 | Mai Hồng Đào | Q06 | 4 | 1 - 0 | 3½ | Phạm Ngọc Thanh Hằng | QTĐ | 5 |
7 | 2 | 13 | Huỳnh Lê Thiên Phát | Q06 | 4 | ½ - ½ | 5 | Phạm Tường Vân Khánh | BTA | 9 |
7 | 6 | 4 | Giang Bội Doanh | Q06 | 3 | 1 - 0 | 2 | Trần Ngọc Khánh Hà | Q05 | 6 |
7 | 4 | 3 | Lê Thị Phương Anh | QGV | 3 | 1 - 0 | 3 | Nguyễn Gia Tuệ | Q06 | 17 |
7 | 5 | 16 | Nguyễn Thị Ngọc Sang | Q10 | 3 | 0 - 1 | 3 | Trần Tuệ Như | Q06 | 13 |
7 | 3 | 5 | Nguyễn Thành Phúc Hậu | HCC | 4 | 0 - 1 | 4 | Phạm Thị Vân Giang | Q06 | 3 |
7 | 4 | 7 | Đinh Trần Thanh Loan | Q06 | 3 | 0 - 1 | 3½ | Đỗ Diệu Thùy | QTP | 12 |
7 | 1 | 7 | Trần Tiếnn Hoàng | Q06 | 3 | ½ - ½ | 6 | Hoàng Nhật Minh Huy | QTĐ | 1 |
7 | 4 | 6 | Đoàn Quốc Bảo | Q06 | 3½ | 1 - 0 | 3½ | Trần Lê Khánh Hưng | QTĐ | 4 |
7 | 2 | 9 | Vũ Hào Quang | Q06 | 4 | 0 - 1 | 4½ | Đỗ Trần Tấn Phát | QGV | 7 |
7 | 1 | 1 | Trần Tiến Huy | Q06 | 5½ | 0 - 1 | 3½ | Đoàn Đức Hiển | QGV | 7 |
7 | 3 | 3 | Nguyễn Hiếu Trung | Q06 | 3½ | 1 - 0 | 3 | Hồ Nguyễn Xuân Quang | Q01 | 11 |
7 | 9 | 9 | Nguyễn Minh Châu | Q06 | 2 | 1 | | bye | | |
7 | 1 | 5 | Trần Ngọc Châu | Q02 | 3 | 0 - 1 | 6 | Đinh Trần Thanh Lam | Q06 | 1 |
7 | 3 | 11 | Mai Ngọc Thủy Tiên | QTB | 2 | - - + | 4 | Mai Hồng Đào | Q06 | 3 |
7 | 3 | 4 | Huỳnh Lê Thiên Phát | Q06 | 4 | 0 - 1 | 3½ | Ngô Thừa Ân | QTP | 1 |
7 | 4 | 13 | Giang Bội Doanh | Q06 | 3 | 0 - 1 | 3½ | Trần Huỳnh Thiên Thư | Q03 | 10 |
7 | 5 | 9 | Nguyễn Gia Tuệ | Q06 | 1 | 0 - 1 | 2 | Lê Thị Phương Anh | QGV | 5 |
7 | 2 | 3 | Phạm Thị Vân Giang | Q06 | 5 | 1 - 0 | 4 | Phạm Kim Anh | Q03 | 5 |
7 | 4 | 7 | Đinh Trần Thanh Loan | Q06 | 1 | 0 - 1 | 3½ | Nguyễn Thành Phúc Hậu | HCC | 9 |
Player details for q06
Rd. | SNo | Name | FED | Pts. | Res. |
Trần Tiến Hoàng 1995 Q06 Rp:2034 Pts. 4 |
1 | 18 | Nguyễn Hải Quân | QTB | 0 | s 1 | 2 | 25 | Nguyễn Hoàng Trọng | Q01 | 4,5 | w 0 | 3 | 11 | Tống Nguyên Khang | QBT | 2,5 | s 1 | 4 | 20 | Nguyễn Hữu Tài | Q08 | 4 | s 1 | 5 | 24 | Nguyễn Minh Trí | Q05 | 4 | w 1 | 6 | 7 | Hoàng Nhật Minh Huy | QTĐ | 7 | w 0 | 7 | 3 | Tạ Nguyễn Minh Hà | Q03 | 5 | s 0 | Nguyễn Gia Tiến 1977 Q06 Rp:2038 Pts. 4 |
1 | 10 | Phan Hữu Nguyên Khang | Q02 | 3 | w 0 | 2 | 12 | Hồ Nguyễn Kinh Luân | Q01 | 4 | s 0 | 3 | 17 | Lê Hoàng Phúc | Q05 | 3 | w 1 | 4 | 15 | Phan Nguyễn Tuấn Nam | Q04 | 2,5 | w 1 | 5 | 2 | Phạm Diệp Nhật Đăng | Q03 | 2 | s 1 | 6 | 13 | Lữ Cát Gia Lượng | QGV | 5 | s 0 | 7 | 11 | Tống Nguyên Khang | QBT | 2,5 | w 1 | Đoàn Quốc Bảo 1962 Q06 Rp:1901 Pts. 3,5 |
1 | 26 | Lưu Đình Triết | Q02 | 2,5 | s ½ | 2 | 28 | Vi Minh Trường | QGV | 3 | w 1 | 3 | 9 | Trần Lê Khánh Hưng | QTĐ | 5 | s 0 | 4 | 3 | Lê Hồng Đức | QTB | 2 | w 0 | 5 | 23 | Trần Lễ Tín | Q05 | 1,5 | - 1K | 6 | 24 | Nguyễn Quốc Tùng | QTP | 4 | w 0 | 7 | 6 | Phan Huy Hoàng | Q03 | 3 | s 1 | Lê Văn Phát 1958 Q06 Rp:2124 Pts. 5 |
1 | 2 | Nguyễn Quang Đăng | Q01 | 4 | w 0 | 2 | 8 | Trần Nguyễn Hoàng Huy | Q01 | 0 | s 1 | 3 | 4 | Võ Mạnh Hào | Q07 | 3 | w 1 | 4 | 5 | Huỳnh Nguyễn Huy Hoàng | Q03 | 3 | w 1 | 5 | 6 | Phan Huy Hoàng | Q03 | 3 | s 1 | 6 | 7 | Phan Huy Hoàng | QGV | 5,5 | s 0 | 7 | 27 | Đoàn Quốc Trung | QBT | 4,5 | w 1 | Vũ Hào Quang 1932 Q06 Rp:2038 Pts. 4,5 |
1 | 2 | Hoàng Anh Đức | Q02 | 0 | w 1 | 2 | 5 | Trần Hồng Quân | Q08 | 2,5 | s 1 | 3 | 12 | Huỳnh Hào Phát | Q10 | 6 | w 0 | 4 | 21 | Ngô Trí Thiện | Q03 | 5,5 | s ½ | 5 | 8 | Lại Hoàng Long | QTB | 3 | w 1 | 6 | 11 | Đỗ Trần Tấn Phát | QGV | 5 | s 0 | 7 | 9 | Đoàn Nhật Nam | Q01 | 3 | w 1 | Huỳnh Chí Trọng 1921 Q06 Rp:1933 Pts. 4 |
1 | - | bye | - | - | - 1 |
2 | 12 | Huỳnh Hào Phát | Q10 | 6 | s 0 | 3 | 15 | Trần Khánh Quân | Q05 | 1,5 | w ½ | 4 | 19 | Nguyễn Quốc Toàn | QTP | 4 | s 0 | 5 | 4 | Hồ Huy Hùng | QBT | 2,5 | w ½ | 6 | 20 | Trịnh Ngọc Thế | QGV | 2 | s 1 | 7 | 8 | Lại Hoàng Long | QTB | 3 | w 1 | Trần Tiến Huy 1912 Q06 Rp:2218 Pts. 6 |
1 | 20 | Nguyễn Trọng Thiên | Q05 | 2,5 | w 1 | 2 | 4 | Hồ Nguyễn Xuân Quang | Q01 | 3,5 | s 1 | 3 | 14 | Tạ Ngọc Nam | QTB | 3,5 | w 1 | 4 | 7 | Vũ Tuấn Hùng | QGV | 4 | s 1 | 5 | 6 | Đoàn Đức Hiển | QGV | 5 | w ½ | 6 | 21 | Nguyễn Hiếu Trung | Q06 | 5 | s ½ | 7 | 11 | Trương Quang Đăng Khoa | QTP | 4 | w 1 | Nguyễn Hiếu Trung 1900 Q06 Rp:2037 Pts. 5 |
1 | 10 | Trương Gia Hỷ | QBT | 0 | - 1K | 2 | 2 | Nguyễn Phi Anh | Q01 | 3 | s 1 | 3 | 8 | Lê Quốc Huy | Q08 | 5 | w 1 | 4 | 6 | Đoàn Đức Hiển | QGV | 5 | w ½ | 5 | 19 | Đàm Vũ Nhật Thành | Q03 | 4 | s 1 | 6 | 9 | Trần Tiến Huy | Q06 | 6 | w ½ | 7 | 13 | Phan Nguyễn Công Minh | Q02 | 6 | s 0 | Nguyễn Minh Châu 1878 Q06 Rp:2022 Pts. 5 |
1 | 18 | Đỗ Thanh Ngọc | Q02 | 4 | w 0 | 2 | 22 | Lê Ngọc Thanh | Q05 | 3 | s 1 | 3 | 23 | Trần Ngọc Bảo Trân | Q03 | 2 | w 1 | 4 | 11 | Nguyễn Ngọc Hậu | QTĐ | 4,5 | s 0 | 5 | 26 | Trương Ý Vy | Q06 | 3 | w 1 | 6 | 14 | Nguyễn Phúc Thiên Kim | Q03 | 4 | s 1 | 7 | 19 | Nguyễn Đào Mỹ Ngọc | Q02 | 4 | w 1 | Trương Ý Vy 1857 Q06 Rp:1747 Pts. 3 |
1 | 13 | Nguyễn Lâm Diệu Kim | Q04 | 0 | - 1K | 2 | 9 | Hồ Quỳnh Ngọc Hân | QBT | 3 | w 0 | 3 | 11 | Nguyễn Ngọc Hậu | QTĐ | 4,5 | s 0 | 4 | 21 | Trần Yến Nhi | Q04 | 2 | w 1 | 5 | 5 | Nguyễn Minh Châu | Q06 | 5 | s 0 | 6 | 4 | Trần Quỳnh Anh | Q05 | 4 | w 0 | 7 | 16 | Vũ Ngọc Trúc Linh | QBT | 1 | w 1 | Mai Hồng Đào 1853 Q06 Rp:2003 Pts. 5 |
1 | 16 | Trần Ngọc Quỳnh | QBT | 2 | s 1 | 2 | 14 | Nguyễn Hiếu Huệ Nhi | QGV | 4,5 | w 1 | 3 | 12 | Nguyễn Phương Tuệ Mỹ | Q07 | 4 | s 0 | 4 | 24 | Hoàng Mỹ Yến | Q11 | 4 | w 1 | 5 | 3 | Trần Ngọc Châu | Q02 | 3,5 | s 1 | 6 | 9 | Đinh Trần Thanh Lam | Q06 | 7 | w 0 | 7 | 5 | Phạm Ngọc Thanh Hằng | QTĐ | 3,5 | w 1 | Đinh Trần Thanh Lam 1848 Q06 Rp:2641 Pts. 7 |
1 | 21 | Trần Phương Trúc | QBT | 3 | w 1 | 2 | 13 | Đỗ Thị Thanh Ngọc | Q04 | 3,5 | s 1 | 3 | 19 | Nguyễn Vy Thụy | QTP | 4,5 | w 1 | 4 | 12 | Nguyễn Phương Tuệ Mỹ | Q07 | 4 | w 1 | 5 | 20 | Ngô Hồ Thanh Trúc | Q03 | 6 | s 1 | 6 | 4 | Mai Hồng Đào | Q06 | 5 | s 1 | 7 | 24 | Hoàng Mỹ Yến | Q11 | 4 | w 1 | Giang Bội Doanh 1829 Q06 Rp:1869 Pts. 4 |
1 | 15 | Nguyễn Thanh Thảo | QTB | 4 | s 0 | 2 | 7 | Trần Thị Ánh Hằng | QGV | 1 | w 1 | 3 | 17 | Trần Huỳnh Thiên Thư | Q03 | 3 | s 0 | 4 | 21 | Chu Diệp Phương Uyên | QTB | 3 | w 1 | 5 | 18 | Nguyễn Trác Minh Thy | QGV | 3 | s 1 | 6 | 14 | Nguyễn Thị Minh Phương | QBT | 4 | w 0 | 7 | 6 | Trần Ngọc Khánh Hà | Q05 | 2 | w 1 | Huỳnh Lê Thiên Phát 1820 Q06 Rp:1824 Pts. 4,5 |
1 | 2 | Ngô Thừa Ân | QTP | 7 | w 0 | 2 | 10 | Nguyễn Hà Yến Linh | Q10 | 0 | - 1K | 3 | 15 | Nguyễn Thanh Thảo | QTB | 4 | w 0 | 4 | 20 | Trần Ngọc Trâm | Q10 | 1 | - 1K | 5 | 3 | Huỳnh Hoàng Su Chinh | QTP | 4 | s 1 | 6 | 17 | Trần Huỳnh Thiên Thư | Q03 | 3 | s 1 | 7 | 9 | Phạm Tường Vân Khánh | BTA | 5,5 | w ½ | Trần Tuệ Như 1798 Q06 Rp:1804 Pts. 4 |
1 | 2 | Đào Thị Minh Anh | QBT | 5,5 | w 0 | 2 | 8 | Diệp Vĩnh Hân | Q05 | 4 | s 0 | 3 | 4 | Ngô Nhật Thiên Anh | QTP | 4 | w 0 | 4 | 6 | Trần Ngọc Anh | Q02 | 1 | s 1 | 5 | 12 | Trịnh Gia Nghi | Q01 | 1 | - 1K | 6 | 7 | Bùi Phương Hằng | Q03 | 2 | w 1 | 7 | 16 | Nguyễn Thị Ngọc Sang | Q10 | 3 | s 1 | Nguyễn Gia Tuệ 1794 Q06 Rp:1681 Pts. 3 |
1 | 6 | Trần Ngọc Anh | Q02 | 1 | w 0 | 2 | - | bye | - | - | - 1 |
3 | 1 | Đặng Thảo An | Q02 | 1 | s 1 | 4 | 11 | Hoàng Nhật Linh | QGV | 4 | w 0 | 5 | 7 | Bùi Phương Hằng | Q03 | 2 | s 1 | 6 | 4 | Ngô Nhật Thiên Anh | QTP | 4 | w 0 | 7 | 3 | Lê Thị Phương Anh | QGV | 4 | s 0 | Phạm Thị Vân Giang 1786 Q06 Rp:1904 Pts. 5 |
1 | 11 | Lê Mai Hạ Thi | QBT | 0 | - 1K | 2 | 14 | Nguyễn Lâm Xuân Thy | Q03 | 6,5 | w 0 | 3 | 9 | Nguyễn Phương Khải Tú | Q07 | 4 | s 1 | 4 | 7 | Đinh Trần Thanh Loan | Q06 | 3 | w 1 | 5 | 16 | Lê Đoàn Phương Uyên | Q03 | 5,5 | w 0 | 6 | 12 | Đỗ Diệu Thùy | QTP | 4,5 | s 1 | 7 | 5 | Nguyễn Thành Phúc Hậu | HCC | 4 | s 1 | Đinh Trần Thanh Loan 1782 Q06 Rp:1731 Pts. 3 |
1 | 15 | Đào Nguyễn Mỹ Uyên | Q01 | 3,5 | w 1 | 2 | 1 | Võ Hồ Lan Anh | Q09 | 4,5 | w 0 | 3 | 8 | Đinh Thị Kim Ngân | QBT | 1,5 | s 1 | 4 | 3 | Phạm Thị Vân Giang | Q06 | 5 | s 0 | 5 | 9 | Nguyễn Phương Khải Tú | Q07 | 4 | w 0 | 6 | 6 | Nguyễn Trần Mỹ Linh | Q05 | 1 | s 1 | 7 | 12 | Đỗ Diệu Thùy | QTP | 4,5 | w 0 | Trần Tiếnn Hoàng 1994 Q06 Rp:1850 Pts. 3,5 |
1 | 14 | Đỗ Mạnh Thắng | QTB | 4 | w 1 | 2 | 3 | Lữ Cát Gia Lượng | QGV | 5 | w 0 | 3 | 15 | Nguyễn Minh Trí | Q05 | 4 | s 0 | 4 | 12 | Nguyễn Quang Minh | QTP | 3 | s 1 | 5 | 16 | Nguyễn Hữu Tài | Q08 | 3 | w 1 | 6 | 2 | Phạm Anh Quân | QTP | 6 | s 0 | 7 | 1 | Hoàng Nhật Minh Huy | QTĐ | 6,5 | w ½ | Đoàn Quốc Bảo 1978 Q06 Rp:2079 Pts. 4,5 |
1 | 13 | Lưu Đình Triết | Q02 | 2 | s 1 | 2 | 1 | Nguyễn Tấn Phát | HCC | 6 | w 0 | 3 | 11 | Bùi Lê Tấn Tài | QBT | 5 | s 1 | 4 | 8 | Phan Huy Hoàng | Q03 | 2,5 | w ½ | 5 | 10 | Hoàng Nhật Nguyên Nam | QTĐ | 3,5 | s 1 | 6 | 3 | Đỗ Nguyên Khoa | Q10 | 4,5 | s 0 | 7 | 4 | Trần Lê Khánh Hưng | QTĐ | 3,5 | w 1 | Vũ Hào Quang 1961 Q06 Rp:2015 Pts. 4 |
1 | 3 | Nguyễn Phan Hồng Linh | Q01 | 4,5 | s ½ | 2 | 10 | Võ Thành Tài | Q05 | 2 | w 1 | 3 | 4 | Nguyễn Trường Khang Thịnh | Q03 | 3 | w 1 | 4 | 1 | Huỳnh Hào Phát | Q10 | 5,5 | s 0 | 5 | 6 | Hồ Huy Hùng | QBT | 3,5 | w 1 | 6 | 2 | Ngô Trí Thiện | Q03 | 4 | s ½ | 7 | 7 | Đỗ Trần Tấn Phát | QGV | 5,5 | w 0 | Trần Tiến Huy 1956 Q06 Rp:2179 Pts. 5,5 |
1 | 8 | Trương Quang Đăng Khoa | QTP | 5 | w 1 | 2 | 4 | Lê Quốc Huy | Q08 | 4 | s ½ | 3 | 11 | Hồ Nguyễn Xuân Quang | Q01 | 3 | w 1 | Show complete list
|
|
|
|
|
|
|