Logged on: Gast
Servertime 11.05.2024 12:09:13
Logout
Login
Arabic
ARM
AZE
BIH
BUL
CAT
CHN
CRO
CZE
DEN
ENG
ESP
FAI
FIN
FRA
GER
GRE
INA
ITA
JPN
MKD
LTU
NED
POL
POR
ROU
RUS
SRB
SVK
SWE
TUR
UKR
VIE
FontSize:11pt
Trang chủ
Cơ sở dữ liệu Giải đấu
Giải vô địch AUT
Kho ảnh
Hỏi đáp
Đăng ký trực tuyến
Swiss-Manager
ÖSB
FIDE
Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:
8th HDBank Cup International Open Chess 2018 - Challengers
Cập nhật ngày: 15.03.2018 08:26:26, Người tạo/Tải lên sau cùng: Vietnamchess
Tìm theo tên đấu thủ
Tìm
Bốc thăm/Kết quả
9. Ván ngày 2018/03/15 lúc 09:30
Bàn
Số
Tên
LĐ
Rtg
Điểm
Kết quả
Điểm
Tên
LĐ
Rtg
Số
1
16
Ocido Michael
PHI
2003
7
½ - ½
6½
WCM
Mordido Kylen Joy
PHI
1778
47
2
4
FM
Vuong Trung Hieu
VIE
2061
6½
½ - ½
6½
FM
Villanueva Nelson
PHI
2094
2
3
12
Phan Phuong Duc
VIE
2012
6
0 - 1
6
Nguyen Huynh Tuan Hai
VIE
2074
3
4
18
Kishan Gangolli
IND
1981
6
0 - 1
6
Tiauson Recarte
PHI
2058
5
5
37
Brown Geoffrey M
ENG
1847
5½
0 - 1
5½
Molofej Denis
LTU
2098
1
6
6
CM
Nguyen Van Toan Thanh
VIE
2039
5½
½ - ½
5½
Nguyen Truong Bao Tran
VIE
1871
33
7
44
WFM
Vu Thi Dieu Ai
VIE
1795
5½
1 - 0
5½
Nguyen Hoang Duc
VIE
2010
13
8
38
CM
Tran Dang Minh Quang
VIE
1845
5½
1 - 0
5½
Ngo Thi Kim Tuyen
VIE
1995
17
9
21
Dao Minh Nhat
VIE
1957
5½
½ - ½
5½
WFM
Nguyen Thi Minh Oanh
VIE
1838
41
10
39
CM
Nguyen Huynh Minh Thien
VIE
1842
5½
1 - 0
5½
FM
Ngo Duc Tri
VIE
1945
23
11
30
Nguyen Dinh Trung
VIE
1891
5½
1 - 0
5½
CM
Bui Huy Phuoc
VIE
1624
67
12
77
San Diego Jerlyn Mae
PHI
1544
5½
0 - 1
5
Nguyen Viet Huy
VIE
1788
45
13
32
Tran Thi Mong Thu
VIE
1884
5
½ - ½
5
WIM
Gokhale Anupama
IND
1964
20
14
26
Pham Minh Hieu
VIE
1933
5
1 - 0
5
Vinay Kurtkoti
IND
1863
35
15
27
WFM
Nguyen Tran Ngoc Thuy
VIE
1919
5
0 - 1
5
Hoang Quoc Khanh
VIE
1650
63
16
28
WCM
Hoang Thi Hai Anh
VIE
1910
5
0 - 1
5
WFM
Vuong Quynh Anh
VIE
1609
70
17
78
CM
Pham Tran Gia Phuc
VIE
1529
5
1 - 0
4½
WFM
Doan Thi Van Anh
VIE
2038
7
18
10
Dwitama Gelar Sagara
INA
2030
4½
1 - 0
4½
Dang Anh Minh
VIE
1725
53
19
88
Bui Ngoc Anh Thi
VIE
0
4½
½ - ½
4½
Vu Phi Hung
VIE
2013
11
20
14
FM
Nouri Alekhine
PHI
2008
4½
0 - 1
4½
Nguyen Xuan Nhi
VIE
1805
43
21
48
CM
Hoang Minh Hieu
VIE
1774
4½
0 - 1
4½
Nguyen Huu Hoang Anh
VIE
2004
15
22
120
To Ngoc Minh
VIE
0
4½
½ - ½
4½
WFM
Ton Nu Hong An
VIE
1975
19
23
24
Doan Thi Hong Nhung
VIE
1945
4½
0 - 1
4½
Pham Cong Minh
VIE
1755
50
24
98
Luu Quoc Viet
VIE
0
4½
½ - ½
4½
Nguyen Van Quan
VIE
1936
25
25
29
Concio Michael Jr.
PHI
1902
4½
1 - 0
4½
CM
Nguyen Lam Tung
VIE
1721
55
26
58
WFM
Nguyen Thi Minh Thu
VIE
1684
4½
½ - ½
4½
Luu Duc Hai
VIE
1850
36
27
42
Kieu Bich Thuy
VIE
1827
4½
1 - 0
4½
CM
Vu Hoang Gia Bao
VIE
1636
65
28
9
Jayaram R.
IND
2033
4
0 - 1
4½
Nguyen Quang Trung
VIE
0
107
29
22
Nguyen Duy Trung
VIE
1956
4
½ - ½
4
Bui Dang Loc
VIE
0
87
30
34
Vo Thi Thuy Tien
VIE
1868
4
½ - ½
4
Phan Ngoc Hieu
VIE
0
118
31
114
Ong The Son
VIE
0
4
0 - 1
4
Edithso Samantha
INA
1771
49
32
116
Pham Quang Dung
VIE
0
4
1 - 0
4
Lim Kian Hwa
MAS
1749
51
33
84
Vu My Linh
VIE
1316
4
0 - 1
4
Bui Thi Diep Anh
VIE
1682
59
34
64
Nguyen Thien Ngan
VIE
1643
4
1 - 0
4
Nguyen Thi Khanh Van
VIE
0
111
35
66
Nguyen Hoang Hiep
VIE
1626
4
1 - 0
4
Tran Dang Minh Duc
VIE
0
121
36
126
Vu Vinh Hoang
VIE
0
4
0 - 1
4
Luong Hoang Tu Linh
VIE
1505
79
37
52
Tarimo Didik Widiarso
INA
1730
3½
0 - 1
3½
Bui Nguyen Luong
VIE
0
89
38
95
Hoa Quang Bach
VIE
0
3½
0 - 1
3½
Cahyadi
INA
1687
57
39
60
WFM
Vu Thi Dieu Uyen
VIE
1680
3½
1 - 0
3½
Doan Thu Huyen
VIE
0
92
40
90
Can Chi Thanh
VIE
0
3½
½ - ½
3½
Nguyen Thanh Lam
VIE
1655
61
41
72
Nguyen Duc Dung
VIE
1594
3½
0 - 1
3½
Duong Van Son
VIE
0
93
42
73
WCM
Pham Tran Gia Thu
VIE
1586
3½
1 - 0
3½
Nguyen Hoang Minh
VIE
0
104
43
96
Le Hoa Binh (XL)
VIE
0
3½
0 - 1
3½
AIM
Sushrutha Reddy
IND
1585
74
44
122
Tran Minh Dat
VIE
0
3½
½ - ½
3½
Nguyen Duc Duy
VIE
1572
75
45
76
WCM
Thanh Uyen Dung
VIE
1554
3
0 - 1
3½
Nguyen Duc Gia Bach
VIE
0
101
46
86
Agapito Sheen Rose
PHI
0
3
1 - 0
3
Tsao Yui
HKG
1781
46
47
124
Tran Thi Bich Thuy (XL)
VIE
0
3
½ - ½
3
Hanumantha R.
IND
1722
54
48
68
Nguyen Nghia Gia An
VIE
1624
3
1 - 0
3
Nguyen Thanh Duc
VIE
0
108
49
110
Nguyen Thi Hong Chau
VIE
0
3
0 - 1
3
Krishnan Ritvik
IND
1594
71
50
106
Nguyen Ngoc Phong Nhi
VIE
0
2½
0 - 1
2½
Tran Nhat Phuong Hn
VIE
1618
69
51
91
Do An Hoa
VIE
0
2½
1 - 0
2½
Tran Son Duy
VIE
0
123
52
115
Pham Anh Kien
VIE
0
2½
½ - ½
2½
Le Sy Toan
VIE
0
97
53
99
Mao Tuan Dung
VIE
0
2½
+ - -
2½
Nguyen Thi My Linh
VIE
0
112
54
100
Mohd Rizal Muhd Haiqal
MAS
0
2½
0 - 1
2½
Phan Van Han
VIE
0
119
55
125
Trieu Gia Hien
VIE
0
2½
0 - 1
2½
Nguyen Ngoc Hien
VIE
0
105
56
82
Pham Dang Minh
VIE
1355
2
1 - 0
2
Pham Thi Huong (XL)
VIE
0
117
57
103
Nguyen Hoang Bach
VIE
0
2
0 - 1
2
Nguyen Minh Tra
VIE
1142
85
58
94
Fadzil Muhd Idraki
MAS
0
2
1 - 0
2
Nguyen Thi Hong
VIE
0
109
59
113
Nguyen Van Vong (XL)
VIE
0
0
½ - ½
2
Nguyen Gia Khanh
VIE
0
102
60
83
Shek Daniel
ENG
1317
1
1 - 0
1½
Phan Thi Trac Van
VIE
1717
56
61
8
Ferriol Gerald
PHI
2033
0
0
Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
62
31
Chen Kailin
CHN
1884
0
0
Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
63
40
Manukonda Arun
IND
1840
0
0
Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
64
62
Mahmood Shah Mukhriez Shah
MAS
1653
0
0
Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
65
80
Phan Nhat Y
VIE
1475
0
0
Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
66
81
Luu Tran Nguyen Khoi
VIE
1459
0
0
Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
Máy chủ Chess-Tournaments-Results
© 2006-2024 Heinz Herzog
, CMS-Version 06.05.2024 10:32
Điều khoản sử dụng