Logged on: Gast
Servertime 11.05.2024 16:15:37
Logout
Login
Arabic
ARM
AZE
BIH
BUL
CAT
CHN
CRO
CZE
DEN
ENG
ESP
FAI
FIN
FRA
GER
GRE
INA
ITA
JPN
MKD
LTU
NED
POL
POR
ROU
RUS
SRB
SVK
SWE
TUR
UKR
VIE
FontSize:11pt
Trang chủ
Cơ sở dữ liệu Giải đấu
Giải vô địch AUT
Kho ảnh
Hỏi đáp
Đăng ký trực tuyến
Swiss-Manager
ÖSB
FIDE
Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:
8th HDBank Cup International Open Chess 2018 - Challengers
Cập nhật ngày: 15.03.2018 08:26:26, Người tạo/Tải lên sau cùng: Vietnamchess
Tìm theo tên đấu thủ
Tìm
Bốc thăm/Kết quả
8. Ván ngày 2018/03/14 lúc 15:30
Bàn
Số
Tên
LĐ
Rtg
Điểm
Kết quả
Điểm
Tên
LĐ
Rtg
Số
1
2
FM
Villanueva Nelson
PHI
2094
6
½ - ½
6½
Ocido Michael
PHI
2003
16
2
41
WFM
Nguyen Thi Minh Oanh
VIE
1838
5½
0 - 1
5½
FM
Vuong Trung Hieu
VIE
2061
4
3
47
WCM
Mordido Kylen Joy
PHI
1778
5½
1 - 0
5½
Nguyen Dinh Trung
VIE
1891
30
4
1
Molofej Denis
LTU
2098
5
½ - ½
5½
Kishan Gangolli
IND
1981
18
5
3
Nguyen Huynh Tuan Hai
VIE
2074
5
1 - 0
5
WFM
Nguyen Tran Ngoc Thuy
VIE
1919
27
6
5
Tiauson Recarte
PHI
2058
5
1 - 0
5
Pham Minh Hieu
VIE
1933
26
7
67
CM
Bui Huy Phuoc
VIE
1624
5
½ - ½
5
CM
Nguyen Van Toan Thanh
VIE
2039
6
8
12
Phan Phuong Duc
VIE
2012
5
1 - 0
5
WCM
Hoang Thi Hai Anh
VIE
1910
28
9
13
Nguyen Hoang Duc
VIE
2010
5
½ - ½
5
CM
Nguyen Huynh Minh Thien
VIE
1842
39
10
23
FM
Ngo Duc Tri
VIE
1945
5
½ - ½
5
CM
Tran Dang Minh Quang
VIE
1845
38
11
15
Nguyen Huu Hoang Anh
VIE
2004
4½
0 - 1
4½
Brown Geoffrey M
ENG
1847
37
12
17
Ngo Thi Kim Tuyen
VIE
1995
4½
1 - 0
4½
Kieu Bich Thuy
VIE
1827
42
13
19
WFM
Ton Nu Hong An
VIE
1975
4½
0 - 1
4½
San Diego Jerlyn Mae
PHI
1544
77
14
20
WIM
Gokhale Anupama
IND
1964
4½
½ - ½
4½
CM
Pham Tran Gia Phuc
VIE
1529
78
15
53
Dang Anh Minh
VIE
1725
4½
0 - 1
4½
Dao Minh Nhat
VIE
1957
21
16
25
Nguyen Van Quan
VIE
1936
4½
0 - 1
4½
WFM
Vu Thi Dieu Ai
VIE
1795
44
17
43
Nguyen Xuan Nhi
VIE
1805
4½
0 - 1
4½
Nguyen Truong Bao Tran
VIE
1871
33
18
7
WFM
Doan Thi Van Anh
VIE
2038
4
½ - ½
4
CM
Hoang Minh Hieu
VIE
1774
48
19
45
Nguyen Viet Huy
VIE
1788
4
1 - 0
4
Jayaram R.
IND
2033
9
20
50
Pham Cong Minh
VIE
1755
4
½ - ½
4
Dwitama Gelar Sagara
INA
2030
10
21
11
Vu Phi Hung
VIE
2013
4
½ - ½
4
WFM
Nguyen Thi Minh Thu
VIE
1684
58
22
55
CM
Nguyen Lam Tung
VIE
1721
4
½ - ½
4
FM
Nouri Alekhine
PHI
2008
14
23
63
Hoang Quoc Khanh
VIE
1650
4
1 - 0
4
Nguyen Duy Trung
VIE
1956
22
24
59
Bui Thi Diep Anh
VIE
1682
4
0 - 1
4
Tran Thi Mong Thu
VIE
1884
32
25
70
WFM
Vuong Quynh Anh
VIE
1609
4
1 - 0
4
Vo Thi Thuy Tien
VIE
1868
34
26
35
Vinay Kurtkoti
IND
1863
4
1 - 0
4
Vu Vinh Hoang
VIE
0
126
27
36
Luu Duc Hai
VIE
1850
4
½ - ½
4
Luu Quoc Viet
VIE
0
98
28
75
Nguyen Duc Duy
VIE
1572
3½
0 - 1
3½
Doan Thi Hong Nhung
VIE
1945
24
29
93
Duong Van Son
VIE
0
3½
0 - 1
3½
Concio Michael Jr.
PHI
1902
29
30
49
Edithso Samantha
INA
1771
3½
½ - ½
3½
Nguyen Hoang Hiep
VIE
1626
66
31
51
Lim Kian Hwa
MAS
1749
3½
½ - ½
3½
Vu My Linh
VIE
1316
84
32
107
Nguyen Quang Trung
VIE
0
3½
1 - 0
3½
WFM
Vu Thi Dieu Uyen
VIE
1680
60
33
61
Nguyen Thanh Lam
VIE
1655
3½
0 - 1
3½
Bui Ngoc Anh Thi
VIE
0
88
34
118
Phan Ngoc Hieu
VIE
0
3½
½ - ½
3½
Nguyen Thien Ngan
VIE
1643
64
35
65
CM
Vu Hoang Gia Bao
VIE
1636
3½
1 - 0
3½
Hoa Quang Bach
VIE
0
95
36
46
Tsao Yui
HKG
1781
3
0 - 1
3½
To Ngoc Minh
VIE
0
120
37
54
Hanumantha R.
IND
1722
3
0 - 1
3
Ong The Son
VIE
0
114
38
57
Cahyadi
INA
1687
3
½ - ½
3
Can Chi Thanh
VIE
0
90
39
87
Bui Dang Loc
VIE
0
3
1 - 0
3
Nguyen Nghia Gia An
VIE
1624
68
40
71
Krishnan Ritvik
IND
1594
3
0 - 1
3
Pham Quang Dung
VIE
0
116
41
89
Bui Nguyen Luong
VIE
0
3
½ - ½
3
Nguyen Duc Dung
VIE
1594
72
42
101
Nguyen Duc Gia Bach
VIE
0
3
½ - ½
3
WCM
Pham Tran Gia Thu
VIE
1586
73
43
121
Tran Dang Minh Duc
VIE
0
3
1 - 0
3
WCM
Thanh Uyen Dung
VIE
1554
76
44
79
Luong Hoang Tu Linh
VIE
1505
3
1 - 0
3
Tran Thi Bich Thuy (XL)
VIE
0
124
45
111
Nguyen Thi Khanh Van
VIE
0
3
1 - 0
3
Agapito Sheen Rose
PHI
0
86
46
105
Nguyen Ngoc Hien
VIE
0
2½
0 - 1
2½
Tarimo Didik Widiarso
INA
1730
52
47
74
AIM
Sushrutha Reddy
IND
1585
2½
1 - 0
2½
Pham Anh Kien
VIE
0
115
48
91
Do An Hoa
VIE
0
2½
0 - 1
2½
Tran Minh Dat
VIE
0
122
49
92
Doan Thu Huyen
VIE
0
2½
1 - 0
2½
Trieu Gia Hien
VIE
0
125
50
119
Phan Van Han
VIE
0
2½
0 - 1
2½
Le Hoa Binh (XL)
VIE
0
96
51
104
Nguyen Hoang Minh
VIE
0
2½
1 - 0
2
Fadzil Muhd Idraki
MAS
0
94
52
108
Nguyen Thanh Duc
VIE
0
2
1 - 0
2
Pham Dang Minh
VIE
1355
82
53
85
Nguyen Minh Tra
VIE
1142
2
0 - 1
2
Nguyen Thi Hong Chau
VIE
0
110
54
97
Le Sy Toan
VIE
0
2
½ - ½
2
Nguyen Ngoc Phong Nhi
VIE
0
106
55
123
Tran Son Duy
VIE
0
2
½ - ½
2
Mao Tuan Dung
VIE
0
99
56
112
Nguyen Thi My Linh
VIE
0
2
½ - ½
2
Mohd Rizal Muhd Haiqal
MAS
0
100
57
69
Tran Nhat Phuong Hn
VIE
1618
1½
1 - 0
1½
Phan Thi Trac Van
VIE
1717
56
58
109
Nguyen Thi Hong
VIE
0
1½
½ - ½
1½
Nguyen Hoang Bach
VIE
0
103
59
102
Nguyen Gia Khanh
VIE
0
1
1 - 0
1
Shek Daniel
ENG
1317
83
60
117
Pham Thi Huong (XL)
VIE
0
1
1 - 0
0
Nguyen Van Vong (XL)
VIE
0
113
61
8
Ferriol Gerald
PHI
2033
0
0
Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
62
31
Chen Kailin
CHN
1884
0
0
Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
63
40
Manukonda Arun
IND
1840
0
0
Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
64
62
Mahmood Shah Mukhriez Shah
MAS
1653
0
0
Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
65
80
Phan Nhat Y
VIE
1475
0
0
Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
66
81
Luu Tran Nguyen Khoi
VIE
1459
0
0
Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
Máy chủ Chess-Tournaments-Results
© 2006-2024 Heinz Herzog
, CMS-Version 06.05.2024 10:32
Điều khoản sử dụng