Logged on: Gast
Servertime 11.05.2024 13:23:36
Logout
Login
Arabic
ARM
AZE
BIH
BUL
CAT
CHN
CRO
CZE
DEN
ENG
ESP
FAI
FIN
FRA
GER
GRE
INA
ITA
JPN
MKD
LTU
NED
POL
POR
ROU
RUS
SRB
SVK
SWE
TUR
UKR
VIE
FontSize:11pt
Trang chủ
Cơ sở dữ liệu Giải đấu
Giải vô địch AUT
Kho ảnh
Hỏi đáp
Đăng ký trực tuyến
Swiss-Manager
ÖSB
FIDE
Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:
8th HDBank Cup International Open Chess 2018 - Challengers
Cập nhật ngày: 15.03.2018 08:26:26, Người tạo/Tải lên sau cùng: Vietnamchess
Tìm theo tên đấu thủ
Tìm
Bốc thăm/Kết quả
7. Ván ngày 2018/03/14 lúc 09:30
Bàn
Số
Tên
LĐ
Rtg
Điểm
Kết quả
Điểm
Tên
LĐ
Rtg
Số
1
16
Ocido Michael
PHI
2003
5½
1 - 0
5
Tiauson Recarte
PHI
2058
5
2
2
FM
Villanueva Nelson
PHI
2094
5
1 - 0
5
Nguyen Hoang Duc
VIE
2010
13
3
30
Nguyen Dinh Trung
VIE
1891
5
½ - ½
5
FM
Vuong Trung Hieu
VIE
2061
4
4
28
WCM
Hoang Thi Hai Anh
VIE
1910
4½
½ - ½
4½
Molofej Denis
LTU
2098
1
5
26
Pham Minh Hieu
VIE
1933
4½
½ - ½
4½
Nguyen Huynh Tuan Hai
VIE
2074
3
6
41
WFM
Nguyen Thi Minh Oanh
VIE
1838
4½
1 - 0
4½
Nguyen Huu Hoang Anh
VIE
2004
15
7
18
Kishan Gangolli
IND
1981
4½
1 - 0
4½
CM
Pham Tran Gia Phuc
VIE
1529
78
8
47
WCM
Mordido Kylen Joy
PHI
1778
4½
1 - 0
4½
WFM
Ton Nu Hong An
VIE
1975
19
9
6
CM
Nguyen Van Toan Thanh
VIE
2039
4
1 - 0
4½
Nguyen Van Quan
VIE
1936
25
10
9
Jayaram R.
IND
2033
4
0 - 1
4
FM
Ngo Duc Tri
VIE
1945
23
11
27
WFM
Nguyen Tran Ngoc Thuy
VIE
1919
4
1 - 0
4
Vu Phi Hung
VIE
2013
11
12
45
Nguyen Viet Huy
VIE
1788
4
0 - 1
4
Phan Phuong Duc
VIE
2012
12
13
14
FM
Nouri Alekhine
PHI
2008
4
0 - 1
4
CM
Tran Dang Minh Quang
VIE
1845
38
14
21
Dao Minh Nhat
VIE
1957
4
½ - ½
4
Nguyen Xuan Nhi
VIE
1805
43
15
22
Nguyen Duy Trung
VIE
1956
4
0 - 1
4
CM
Nguyen Huynh Minh Thien
VIE
1842
39
16
24
Doan Thi Hong Nhung
VIE
1945
3½
0 - 1
4
CM
Bui Huy Phuoc
VIE
1624
67
17
58
WFM
Nguyen Thi Minh Thu
VIE
1684
3½
½ - ½
3½
WFM
Doan Thi Van Anh
VIE
2038
7
18
64
Nguyen Thien Ngan
VIE
1643
3½
0 - 1
3½
Ngo Thi Kim Tuyen
VIE
1995
17
19
60
WFM
Vu Thi Dieu Uyen
VIE
1680
3½
0 - 1
3½
WIM
Gokhale Anupama
IND
1964
20
20
29
Concio Michael Jr.
PHI
1902
3½
0 - 1
3½
Dang Anh Minh
VIE
1725
53
21
32
Tran Thi Mong Thu
VIE
1884
3½
½ - ½
3½
CM
Nguyen Lam Tung
VIE
1721
55
22
33
Nguyen Truong Bao Tran
VIE
1871
3½
1 - 0
3½
Nguyen Thanh Lam
VIE
1655
61
23
34
Vo Thi Thuy Tien
VIE
1868
3½
½ - ½
3½
Hoang Quoc Khanh
VIE
1650
63
24
37
Brown Geoffrey M
ENG
1847
3½
1 - 0
3½
Nguyen Quang Trung
VIE
0
107
25
42
Kieu Bich Thuy
VIE
1827
3½
1 - 0
3½
Duong Van Son
VIE
0
93
26
44
WFM
Vu Thi Dieu Ai
VIE
1795
3½
1 - 0
3½
CM
Vu Hoang Gia Bao
VIE
1636
65
27
77
San Diego Jerlyn Mae
PHI
1544
3½
1 - 0
3½
Lim Kian Hwa
MAS
1749
51
28
10
Dwitama Gelar Sagara
INA
2030
3
1 - 0
3
Krishnan Ritvik
IND
1594
71
29
73
WCM
Pham Tran Gia Thu
VIE
1586
3
0 - 1
3
Vinay Kurtkoti
IND
1863
35
30
76
WCM
Thanh Uyen Dung
VIE
1554
3
0 - 1
3
Luu Duc Hai
VIE
1850
36
31
48
CM
Hoang Minh Hieu
VIE
1774
3
1 - 0
3
Luong Hoang Tu Linh
VIE
1505
79
32
84
Vu My Linh
VIE
1316
3
½ - ½
3
Edithso Samantha
INA
1771
49
33
87
Bui Dang Loc
VIE
0
3
0 - 1
3
Pham Cong Minh
VIE
1755
50
34
98
Luu Quoc Viet
VIE
0
3
1 - 0
3
Cahyadi
INA
1687
57
35
124
Tran Thi Bich Thuy (XL)
VIE
0
3
0 - 1
3
Bui Thi Diep Anh
VIE
1682
59
36
66
Nguyen Hoang Hiep
VIE
1626
3
½ - ½
3
Phan Ngoc Hieu
VIE
0
118
37
70
WFM
Vuong Quynh Anh
VIE
1609
3
1 - 0
3
Tran Dang Minh Duc
VIE
0
121
38
126
Vu Vinh Hoang
VIE
0
3
1 - 0
2½
Tarimo Didik Widiarso
INA
1730
52
39
68
Nguyen Nghia Gia An
VIE
1624
2½
½ - ½
2½
Nguyen Duc Gia Bach
VIE
0
101
40
72
Nguyen Duc Dung
VIE
1594
2½
½ - ½
2½
Nguyen Thi Khanh Van
VIE
0
111
41
95
Hoa Quang Bach
VIE
0
2½
1 - 0
2½
AIM
Sushrutha Reddy
IND
1585
74
42
96
Le Hoa Binh (XL)
VIE
0
2½
0 - 1
2½
Nguyen Duc Duy
VIE
1572
75
43
88
Bui Ngoc Anh Thi
VIE
0
2½
1 - 0
2½
Nguyen Ngoc Hien
VIE
0
105
44
120
To Ngoc Minh
VIE
0
2½
1 - 0
2½
Doan Thu Huyen
VIE
0
92
45
99
Mao Tuan Dung
VIE
0
2
0 - 1
2
Tsao Yui
HKG
1781
46
46
100
Mohd Rizal Muhd Haiqal
MAS
0
2
0 - 1
2
Hanumantha R.
IND
1722
54
47
114
Ong The Son
VIE
0
2
1 - 0
2
Nguyen Minh Tra
VIE
1142
85
48
86
Agapito Sheen Rose
PHI
0
2
1 - 0
2
Nguyen Thi My Linh
VIE
0
112
49
106
Nguyen Ngoc Phong Nhi
VIE
0
2
0 - 1
2
Bui Nguyen Luong
VIE
0
89
50
90
Can Chi Thanh
VIE
0
2
1 - 0
2
Nguyen Thanh Duc
VIE
0
108
51
115
Pham Anh Kien
VIE
0
2
½ - ½
2
Do An Hoa
VIE
0
91
52
116
Pham Quang Dung
VIE
0
2
1 - 0
2
Fadzil Muhd Idraki
MAS
0
94
53
82
Pham Dang Minh
VIE
1355
1½
½ - ½
2
Phan Van Han
VIE
0
119
54
56
Phan Thi Trac Van
VIE
1717
1½
0 - 1
1½
Nguyen Hoang Minh
VIE
0
104
55
122
Tran Minh Dat
VIE
0
1½
1 - 0
1½
Tran Nhat Phuong Hn
VIE
1618
69
56
103
Nguyen Hoang Bach
VIE
0
1½
0 - 1
1½
Trieu Gia Hien
VIE
0
125
57
123
Tran Son Duy
VIE
0
1
1 - 0
1
Shek Daniel
ENG
1317
83
58
97
Le Sy Toan
VIE
0
1
1 - 0
1
Pham Thi Huong (XL)
VIE
0
117
59
110
Nguyen Thi Hong Chau
VIE
0
1
1 - 0
1
Nguyen Gia Khanh
VIE
0
102
60
113
Nguyen Van Vong (XL)
VIE
0
0
0 - 1
½
Nguyen Thi Hong
VIE
0
109
61
8
Ferriol Gerald
PHI
2033
0
0
Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
62
31
Chen Kailin
CHN
1884
0
0
Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
63
40
Manukonda Arun
IND
1840
0
0
Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
64
62
Mahmood Shah Mukhriez Shah
MAS
1653
0
0
Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
65
80
Phan Nhat Y
VIE
1475
0
0
Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
66
81
Luu Tran Nguyen Khoi
VIE
1459
0
0
Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
Máy chủ Chess-Tournaments-Results
© 2006-2024 Heinz Herzog
, CMS-Version 06.05.2024 10:32
Điều khoản sử dụng