Logged on: Gast
Servertime 06.05.2024 05:50:44
Logout
Login
Arabic
ARM
AZE
BIH
BUL
CAT
CHN
CRO
CZE
DEN
ENG
ESP
FAI
FIN
FRA
GER
GRE
INA
ITA
JPN
MKD
LTU
NED
POL
POR
ROU
RUS
SRB
SVK
SWE
TUR
UKR
VIE
FontSize:11pt
Trang chủ
Cơ sở dữ liệu Giải đấu
Giải vô địch AUT
Kho ảnh
Hỏi đáp
Đăng ký trực tuyến
Swiss-Manager
ÖSB
FIDE
Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:
8th HDBank Cup International Open Chess 2018 - Challengers
Cập nhật ngày: 15.03.2018 08:26:26, Người tạo/Tải lên sau cùng: Vietnamchess
Tìm theo tên đấu thủ
Tìm
Bốc thăm/Kết quả
6. Ván ngày 2018/03/13 lúc 09:30
Bàn
Số
Tên
LĐ
Rtg
Điểm
Kết quả
Điểm
Tên
LĐ
Rtg
Số
1
4
FM
Vuong Trung Hieu
VIE
2061
4½
½ - ½
5
Ocido Michael
PHI
2003
16
2
5
Tiauson Recarte
PHI
2058
4½
½ - ½
4½
Nguyen Dinh Trung
VIE
1891
30
3
1
Molofej Denis
LTU
2098
4
½ - ½
4
Pham Minh Hieu
VIE
1933
26
4
23
FM
Ngo Duc Tri
VIE
1945
4
0 - 1
4
FM
Villanueva Nelson
PHI
2094
2
5
3
Nguyen Huynh Tuan Hai
VIE
2074
4
½ - ½
4
WFM
Nguyen Thi Minh Oanh
VIE
1838
41
6
13
Nguyen Hoang Duc
VIE
2010
4
1 - 0
4
Nguyen Viet Huy
VIE
1788
45
7
18
Kishan Gangolli
IND
1981
4
½ - ½
4
WCM
Mordido Kylen Joy
PHI
1778
47
8
38
CM
Tran Dang Minh Quang
VIE
1845
3½
½ - ½
3½
CM
Nguyen Van Toan Thanh
VIE
2039
6
9
15
Nguyen Huu Hoang Anh
VIE
2004
3½
1 - 0
3½
Kieu Bich Thuy
VIE
1827
42
10
19
WFM
Ton Nu Hong An
VIE
1975
3½
1 - 0
3½
Nguyen Thien Ngan
VIE
1643
64
11
39
CM
Nguyen Huynh Minh Thien
VIE
1842
3½
½ - ½
3½
Dao Minh Nhat
VIE
1957
21
12
25
Nguyen Van Quan
VIE
1936
3½
1 - 0
3½
WFM
Nguyen Thi Minh Thu
VIE
1684
58
13
65
CM
Vu Hoang Gia Bao
VIE
1636
3½
0 - 1
3½
WCM
Hoang Thi Hai Anh
VIE
1910
28
14
78
CM
Pham Tran Gia Phuc
VIE
1529
3½
1 - 0
3½
Vo Thi Thuy Tien
VIE
1868
34
15
7
WFM
Doan Thi Van Anh
VIE
2038
3
½ - ½
3
WFM
Vu Thi Dieu Ai
VIE
1795
44
16
9
Jayaram R.
IND
2033
3
1 - 0
3
Pham Cong Minh
VIE
1755
50
17
43
Nguyen Xuan Nhi
VIE
1805
3
1 - 0
3
Dwitama Gelar Sagara
INA
2030
10
18
11
Vu Phi Hung
VIE
2013
3
1 - 0
3
CM
Hoang Minh Hieu
VIE
1774
48
19
12
Phan Phuong Duc
VIE
2012
3
1 - 0
3
Nguyen Hoang Hiep
VIE
1626
66
20
57
Cahyadi
INA
1687
3
0 - 1
3
FM
Nouri Alekhine
PHI
2008
14
21
20
WIM
Gokhale Anupama
IND
1964
3
½ - ½
3
San Diego Jerlyn Mae
PHI
1544
77
22
49
Edithso Samantha
INA
1771
3
0 - 1
3
Nguyen Duy Trung
VIE
1956
22
23
61
Nguyen Thanh Lam
VIE
1655
3
½ - ½
3
Doan Thi Hong Nhung
VIE
1945
24
24
27
WFM
Nguyen Tran Ngoc Thuy
VIE
1919
3
1 - 0
3
Phan Ngoc Hieu
VIE
0
118
25
63
Hoang Quoc Khanh
VIE
1650
3
½ - ½
3
Concio Michael Jr.
PHI
1902
29
26
67
CM
Bui Huy Phuoc
VIE
1624
3
1 - 0
3
Luu Duc Hai
VIE
1850
36
27
93
Duong Van Son
VIE
0
3
½ - ½
3
Brown Geoffrey M
ENG
1847
37
28
17
Ngo Thi Kim Tuyen
VIE
1995
2½
1 - 0
2½
Nguyen Duc Dung
VIE
1594
72
29
75
Nguyen Duc Duy
VIE
1572
2½
0 - 1
2½
Tran Thi Mong Thu
VIE
1884
32
30
92
Doan Thu Huyen
VIE
0
2½
0 - 1
2½
Nguyen Truong Bao Tran
VIE
1871
33
31
51
Lim Kian Hwa
MAS
1749
2½
1 - 0
2½
Hoa Quang Bach
VIE
0
95
32
53
Dang Anh Minh
VIE
1725
2½
1 - 0
2½
Bui Ngoc Anh Thi
VIE
0
88
33
55
CM
Nguyen Lam Tung
VIE
1721
2½
1 - 0
2½
To Ngoc Minh
VIE
0
120
34
105
Nguyen Ngoc Hien
VIE
0
2½
0 - 1
2½
WFM
Vu Thi Dieu Uyen
VIE
1680
60
35
107
Nguyen Quang Trung
VIE
0
2½
1 - 0
2½
Nguyen Nghia Gia An
VIE
1624
68
36
35
Vinay Kurtkoti
IND
1863
2
1 - 0
2
Can Chi Thanh
VIE
0
90
37
87
Bui Dang Loc
VIE
0
2
+ - -
2
Tsao Yui
HKG
1781
46
38
54
Hanumantha R.
IND
1722
2
0 - 1
2
Luu Quoc Viet
VIE
0
98
39
59
Bui Thi Diep Anh
VIE
1682
2
1 - 0
2
Mohd Rizal Muhd Haiqal
MAS
0
100
40
89
Bui Nguyen Luong
VIE
0
2
0 - 1
2
WFM
Vuong Quynh Anh
VIE
1609
70
41
71
Krishnan Ritvik
IND
1594
2
1 - 0
2
Ong The Son
VIE
0
114
42
94
Fadzil Muhd Idraki
MAS
0
2
0 - 1
2
WCM
Pham Tran Gia Thu
VIE
1586
73
43
99
Mao Tuan Dung
VIE
0
2
0 - 1
2
WCM
Thanh Uyen Dung
VIE
1554
76
44
79
Luong Hoang Tu Linh
VIE
1505
2
1 - 0
2
Pham Quang Dung
VIE
0
116
45
119
Phan Van Han
VIE
0
2
0 - 1
2
Vu My Linh
VIE
1316
84
46
85
Nguyen Minh Tra
VIE
1142
2
0 - 1
2
Vu Vinh Hoang
VIE
0
126
47
121
Tran Dang Minh Duc
VIE
0
2
1 - 0
2
Agapito Sheen Rose
PHI
0
86
48
69
Tran Nhat Phuong Hn
VIE
1618
1½
0 - 1
2
Tran Thi Bich Thuy (XL)
VIE
0
124
49
52
Tarimo Didik Widiarso
INA
1730
1½
1 - 0
1½
Nguyen Hoang Bach
VIE
0
103
50
111
Nguyen Thi Khanh Van
VIE
0
1½
1 - 0
1½
Phan Thi Trac Van
VIE
1717
56
51
74
AIM
Sushrutha Reddy
IND
1585
1½
1 - 0
1½
Nguyen Hoang Minh
VIE
0
104
52
101
Nguyen Duc Gia Bach
VIE
0
1½
1 - 0
1½
Pham Dang Minh
VIE
1355
82
53
125
Trieu Gia Hien
VIE
0
1½
0 - 1
1½
Le Hoa Binh (XL)
VIE
0
96
54
91
Do An Hoa
VIE
0
1
1 - 0
1
Nguyen Thi Hong Chau
VIE
0
110
55
112
Nguyen Thi My Linh
VIE
0
1
1 - 0
1
Le Sy Toan
VIE
0
97
56
102
Nguyen Gia Khanh
VIE
0
1
0 - 1
1
Pham Anh Kien
VIE
0
115
57
117
Pham Thi Huong (XL)
VIE
0
1
0 - 1
1
Nguyen Ngoc Phong Nhi
VIE
0
106
58
108
Nguyen Thanh Duc
VIE
0
1
1 - 0
1
Tran Son Duy
VIE
0
123
59
109
Nguyen Thi Hong
VIE
0
½
0 - 1
½
Tran Minh Dat
VIE
0
122
60
83
Shek Daniel
ENG
1317
0
1 - 0
0
Nguyen Van Vong (XL)
VIE
0
113
61
8
Ferriol Gerald
PHI
2033
0
0
Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
62
31
Chen Kailin
CHN
1884
0
0
Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
63
40
Manukonda Arun
IND
1840
0
0
Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
64
62
Mahmood Shah Mukhriez Shah
MAS
1653
0
0
Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
65
80
Phan Nhat Y
VIE
1475
0
0
Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
66
81
Luu Tran Nguyen Khoi
VIE
1459
0
0
Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
Máy chủ Chess-Tournaments-Results
© 2006-2024 Heinz Herzog
, CMS-Version 21.04.2024 12:22
Điều khoản sử dụng