Logged on: Gast
Servertime 11.05.2024 11:26:56
Logout
Login
Arabic
ARM
AZE
BIH
BUL
CAT
CHN
CRO
CZE
DEN
ENG
ESP
FAI
FIN
FRA
GER
GRE
INA
ITA
JPN
MKD
LTU
NED
POL
POR
ROU
RUS
SRB
SVK
SWE
TUR
UKR
VIE
FontSize:11pt
Trang chủ
Cơ sở dữ liệu Giải đấu
Giải vô địch AUT
Kho ảnh
Hỏi đáp
Đăng ký trực tuyến
Swiss-Manager
ÖSB
FIDE
Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:
8th HDBank Cup International Open Chess 2018 - Challengers
Cập nhật ngày: 15.03.2018 08:26:26, Người tạo/Tải lên sau cùng: Vietnamchess
Tìm theo tên đấu thủ
Tìm
Bốc thăm/Kết quả
5. Ván ngày 2018/03/12 lúc 15:30
Bàn
Số
Tên
LĐ
Rtg
Điểm
Kết quả
Điểm
Tên
LĐ
Rtg
Số
PGN
1
16
Ocido Michael
PHI
2003
4
1 - 0
4
Kishan Gangolli
IND
1981
18
PGN
2
30
Nguyen Dinh Trung
VIE
1891
4
½ - ½
3½
Nguyen Huynh Tuan Hai
VIE
2074
3
PGN
3
4
FM
Vuong Trung Hieu
VIE
2061
3½
1 - 0
3½
WFM
Ton Nu Hong An
VIE
1975
19
PGN
4
21
Dao Minh Nhat
VIE
1957
3½
0 - 1
3½
Tiauson Recarte
PHI
2058
5
PGN
5
24
Doan Thi Hong Nhung
VIE
1945
3
0 - 1
3
Molofej Denis
LTU
2098
1
PGN
6
2
FM
Villanueva Nelson
PHI
2094
3
1 - 0
3
WFM
Nguyen Tran Ngoc Thuy
VIE
1919
27
PGN
7
6
CM
Nguyen Van Toan Thanh
VIE
2039
3
½ - ½
3
CM
Nguyen Huynh Minh Thien
VIE
1842
39
PGN
8
26
Pham Minh Hieu
VIE
1933
3
1 - 0
3
Jayaram R.
IND
2033
9
PGN
9
10
Dwitama Gelar Sagara
INA
2030
3
0 - 1
3
WFM
Nguyen Thi Minh Oanh
VIE
1838
41
PGN
10
45
Nguyen Viet Huy
VIE
1788
3
1 - 0
3
Vu Phi Hung
VIE
2013
11
PGN
11
50
Pham Cong Minh
VIE
1755
3
0 - 1
3
Nguyen Hoang Duc
VIE
2010
13
PGN
12
22
Nguyen Duy Trung
VIE
1956
3
0 - 1
3
WCM
Mordido Kylen Joy
PHI
1778
47
PGN
13
23
FM
Ngo Duc Tri
VIE
1945
3
1 - 0
3
Edithso Samantha
INA
1771
49
PGN
14
78
CM
Pham Tran Gia Phuc
VIE
1529
3
½ - ½
2½
Phan Phuong Duc
VIE
2012
12
PGN
15
60
WFM
Vu Thi Dieu Uyen
VIE
1680
2½
0 - 1
2½
Nguyen Huu Hoang Anh
VIE
2004
15
PGN
16
58
WFM
Nguyen Thi Minh Thu
VIE
1684
2½
1 - 0
2½
Ngo Thi Kim Tuyen
VIE
1995
17
PGN
17
120
To Ngoc Minh
VIE
0
2½
0 - 1
2½
Nguyen Van Quan
VIE
1936
25
PGN
18
28
WCM
Hoang Thi Hai Anh
VIE
1910
2½
1 - 0
2½
CM
Nguyen Lam Tung
VIE
1721
55
PGN
19
29
Concio Michael Jr.
PHI
1902
2½
½ - ½
2½
Nguyen Thanh Lam
VIE
1655
61
PGN
20
33
Nguyen Truong Bao Tran
VIE
1871
2½
0 - 1
2½
CM
Vu Hoang Gia Bao
VIE
1636
65
PGN
21
34
Vo Thi Thuy Tien
VIE
1868
2½
1 - 0
2½
Nguyen Duc Dung
VIE
1594
72
PGN
22
38
CM
Tran Dang Minh Quang
VIE
1845
2½
1 - 0
2½
Nguyen Duc Duy
VIE
1572
75
PGN
23
42
Kieu Bich Thuy
VIE
1827
2½
1 - 0
2½
Nguyen Quang Trung
VIE
0
107
PGN
24
44
WFM
Vu Thi Dieu Ai
VIE
1795
2½
½ - ½
2½
Duong Van Son
VIE
0
93
PGN
25
64
Nguyen Thien Ngan
VIE
1643
2½
1 - 0
2½
Dang Anh Minh
VIE
1725
53
PGN
26
73
WCM
Pham Tran Gia Thu
VIE
1586
2
0 - 1
2
WFM
Doan Thi Van Anh
VIE
2038
7
PGN
27
14
FM
Nouri Alekhine
PHI
2008
2
1 - 0
2
WCM
Thanh Uyen Dung
VIE
1554
76
PGN
28
71
Krishnan Ritvik
IND
1594
2
0 - 1
2
WIM
Gokhale Anupama
IND
1964
20
PGN
29
77
San Diego Jerlyn Mae
PHI
1544
2
1 - 0
2
Vinay Kurtkoti
IND
1863
35
PGN
30
36
Luu Duc Hai
VIE
1850
2
1 - 0
2
Luong Hoang Tu Linh
VIE
1505
79
PGN
31
37
Brown Geoffrey M
ENG
1847
2
1 - 0
2
Bui Dang Loc
VIE
0
87
PGN
32
84
Vu My Linh
VIE
1316
2
0 - 1
2
Nguyen Xuan Nhi
VIE
1805
43
PGN
33
48
CM
Hoang Minh Hieu
VIE
1774
2
1 - 0
2
Mao Tuan Dung
VIE
0
99
PGN
34
88
Bui Ngoc Anh Thi
VIE
0
2
½ - ½
2
Lim Kian Hwa
MAS
1749
51
PGN
35
114
Ong The Son
VIE
0
2
0 - 1
2
Cahyadi
INA
1687
57
PGN
36
118
Phan Ngoc Hieu
VIE
0
2
1 - 0
2
Bui Thi Diep Anh
VIE
1682
59
PGN
37
124
Tran Thi Bich Thuy (XL)
VIE
0
2
0 - 1
2
Hoang Quoc Khanh
VIE
1650
63
PGN
38
66
Nguyen Hoang Hiep
VIE
1626
2
1 - 0
2
Phan Van Han
VIE
0
119
PGN
39
126
Vu Vinh Hoang
VIE
0
2
0 - 1
2
CM
Bui Huy Phuoc
VIE
1624
67
PGN
40
32
Tran Thi Mong Thu
VIE
1884
1½
1 - 0
2
Tran Dang Minh Duc
VIE
0
121
PGN
41
46
Tsao Yui
HKG
1781
1½
½ - ½
1½
Bui Nguyen Luong
VIE
0
89
PGN
42
56
Phan Thi Trac Van
VIE
1717
1½
0 - 1
1½
Doan Thu Huyen
VIE
0
92
PGN
43
96
Le Hoa Binh (XL)
VIE
0
1½
0 - 1
1½
Nguyen Nghia Gia An
VIE
1624
68
PGN
44
95
Hoa Quang Bach
VIE
0
1½
1 - 0
1½
Tran Nhat Phuong Hn
VIE
1618
69
PGN
45
82
Pham Dang Minh
VIE
1355
1½
0 - 1
1½
Nguyen Ngoc Hien
VIE
0
105
PGN
46
103
Nguyen Hoang Bach
VIE
0
1½
0 - 1
1
Hanumantha R.
IND
1722
54
PGN
47
104
Nguyen Hoang Minh
VIE
0
1
½ - ½
1
Tarimo Didik Widiarso
INA
1730
52
PGN
48
70
WFM
Vuong Quynh Anh
VIE
1609
1
1 - 0
1
Nguyen Gia Khanh
VIE
0
102
PGN
49
106
Nguyen Ngoc Phong Nhi
VIE
0
1
0 - 1
1
Nguyen Minh Tra
VIE
1142
85
PGN
50
86
Agapito Sheen Rose
PHI
0
1
1 - 0
1
Nguyen Thanh Duc
VIE
0
108
PGN
51
90
Can Chi Thanh
VIE
0
1
1 - 0
1
Nguyen Thi My Linh
VIE
0
112
PGN
52
116
Pham Quang Dung
VIE
0
1
1 - 0
1
Do An Hoa
VIE
0
91
PGN
53
94
Fadzil Muhd Idraki
MAS
0
1
1 - 0
1
Pham Anh Kien
VIE
0
115
PGN
54
98
Luu Quoc Viet
VIE
0
1
1 - 0
1
Pham Thi Huong (XL)
VIE
0
117
PGN
55
100
Mohd Rizal Muhd Haiqal
MAS
0
1
1 - 0
1
Tran Son Duy
VIE
0
123
PGN
56
125
Trieu Gia Hien
VIE
0
1
½ - ½
1
Nguyen Duc Gia Bach
VIE
0
101
PGN
57
122
Tran Minh Dat
VIE
0
½
0 - 1
½
AIM
Sushrutha Reddy
IND
1585
74
PGN
58
109
Nguyen Thi Hong
VIE
0
½
0 - 1
½
Nguyen Thi Khanh Van
VIE
0
111
PGN
59
110
Nguyen Thi Hong Chau
VIE
0
0
1 - 0
0
Shek Daniel
ENG
1317
83
PGN
60
113
Nguyen Van Vong (XL)
VIE
0
0
0 - 1
0
Le Sy Toan
VIE
0
97
PGN
61
8
Ferriol Gerald
PHI
2033
0
0
Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
62
31
Chen Kailin
CHN
1884
0
0
Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
63
40
Manukonda Arun
IND
1840
0
0
Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
64
62
Mahmood Shah Mukhriez Shah
MAS
1653
0
0
Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
65
80
Phan Nhat Y
VIE
1475
0
0
Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
66
81
Luu Tran Nguyen Khoi
VIE
1459
0
0
Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
Máy chủ Chess-Tournaments-Results
© 2006-2024 Heinz Herzog
, CMS-Version 06.05.2024 10:32
Điều khoản sử dụng