Logged on: Gast
Servertime 11.05.2024 13:24:07
Logout
Login
Arabic
ARM
AZE
BIH
BUL
CAT
CHN
CRO
CZE
DEN
ENG
ESP
FAI
FIN
FRA
GER
GRE
INA
ITA
JPN
MKD
LTU
NED
POL
POR
ROU
RUS
SRB
SVK
SWE
TUR
UKR
VIE
FontSize:11pt
Trang chủ
Cơ sở dữ liệu Giải đấu
Giải vô địch AUT
Kho ảnh
Hỏi đáp
Đăng ký trực tuyến
Swiss-Manager
ÖSB
FIDE
Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:
8th HDBank Cup International Open Chess 2018 - Challengers
Cập nhật ngày: 15.03.2018 08:26:26, Người tạo/Tải lên sau cùng: Vietnamchess
Tìm theo tên đấu thủ
Tìm
Bốc thăm/Kết quả
3. Ván ngày 2018/03/11 lúc 09:30
Bàn
Số
Tên
LĐ
Rtg
Điểm
Kết quả
Điểm
Tên
LĐ
Rtg
Số
PGN
1
33
Nguyen Truong Bao Tran
VIE
1871
2
½ - ½
2
Molofej Denis
LTU
2098
1
PGN
2
4
FM
Vuong Trung Hieu
VIE
2061
2
1 - 0
2
Vinay Kurtkoti
IND
1863
35
PGN
3
34
Vo Thi Thuy Tien
VIE
1868
2
½ - ½
2
Vu Phi Hung
VIE
2013
11
PGN
4
38
CM
Tran Dang Minh Quang
VIE
1845
2
0 - 1
2
Nguyen Hoang Duc
VIE
2010
13
PGN
5
16
Ocido Michael
PHI
2003
2
1 - 0
2
CM
Nguyen Huynh Minh Thien
VIE
1842
39
PGN
6
18
Kishan Gangolli
IND
1981
2
1 - 0
2
WFM
Nguyen Thi Minh Oanh
VIE
1838
41
PGN
7
45
Nguyen Viet Huy
VIE
1788
2
0 - 1
2
Dao Minh Nhat
VIE
1957
21
PGN
8
50
Pham Cong Minh
VIE
1755
2
½ - ½
2
FM
Ngo Duc Tri
VIE
1945
23
PGN
9
24
Doan Thi Hong Nhung
VIE
1945
2
0 - 1
2
Edithso Samantha
INA
1771
49
PGN
10
78
CM
Pham Tran Gia Phuc
VIE
1529
2
0 - 1
2
WFM
Nguyen Tran Ngoc Thuy
VIE
1919
27
PGN
11
28
WCM
Hoang Thi Hai Anh
VIE
1910
2
½ - ½
2
Dang Anh Minh
VIE
1725
53
PGN
12
30
Nguyen Dinh Trung
VIE
1891
2
1 - 0
2
Nguyen Thanh Lam
VIE
1655
61
PGN
13
29
Concio Michael Jr.
PHI
1902
1½
0 - 1
1½
Nguyen Huynh Tuan Hai
VIE
2074
3
PGN
14
37
Brown Geoffrey M
ENG
1847
1½
0 - 1
1½
Tiauson Recarte
PHI
2058
5
PGN
15
58
WFM
Nguyen Thi Minh Thu
VIE
1684
1½
½ - ½
1½
Jayaram R.
IND
2033
9
PGN
16
10
Dwitama Gelar Sagara
INA
2030
1½
½ - ½
1½
Cahyadi
INA
1687
57
PGN
17
12
Phan Phuong Duc
VIE
2012
1½
½ - ½
1½
WCM
Mordido Kylen Joy
PHI
1778
47
PGN
18
44
WFM
Vu Thi Dieu Ai
VIE
1795
1½
0 - 1
1½
WFM
Ton Nu Hong An
VIE
1975
19
PGN
19
22
Nguyen Duy Trung
VIE
1956
1½
½ - ½
1½
Nguyen Duc Duy
VIE
1572
75
PGN
20
2
FM
Villanueva Nelson
PHI
2094
1
1 - 0
1
Tran Nhat Phuong Hn
VIE
1618
69
PGN
21
6
CM
Nguyen Van Toan Thanh
VIE
2039
1
1 - 0
1
WCM
Pham Tran Gia Thu
VIE
1586
73
PGN
22
71
Krishnan Ritvik
IND
1594
1
0 - 1
1
WFM
Doan Thi Van Anh
VIE
2038
7
PGN
23
14
FM
Nouri Alekhine
PHI
2008
1
1 - 0
1
Bui Dang Loc
VIE
0
87
PGN
24
70
WFM
Vuong Quynh Anh
VIE
1609
1
0 - 1
1
Nguyen Huu Hoang Anh
VIE
2004
15
PGN
25
84
Vu My Linh
VIE
1316
1
0 - 1
1
Ngo Thi Kim Tuyen
VIE
1995
17
PGN
26
20
WIM
Gokhale Anupama
IND
1964
1
½ - ½
1
Bui Nguyen Luong
VIE
0
89
PGN
27
90
Can Chi Thanh
VIE
0
1
0 - 1
1
Nguyen Van Quan
VIE
1936
25
PGN
28
26
Pham Minh Hieu
VIE
1933
1
1 - 0
1
Do An Hoa
VIE
0
91
PGN
29
32
Tran Thi Mong Thu
VIE
1884
1
½ - ½
1
Duong Van Son
VIE
0
93
PGN
30
42
Kieu Bich Thuy
VIE
1827
1
1 - 0
1
Mao Tuan Dung
VIE
0
99
PGN
31
94
Fadzil Muhd Idraki
MAS
0
1
0 - 1
1
Nguyen Xuan Nhi
VIE
1805
43
PGN
32
46
Tsao Yui
HKG
1781
1
½ - ½
1
Nguyen Quang Trung
VIE
0
107
PGN
33
48
CM
Hoang Minh Hieu
VIE
1774
1
1 - 0
1
Pham Anh Kien
VIE
0
115
PGN
34
103
Nguyen Hoang Bach
VIE
0
1
0 - 1
1
Lim Kian Hwa
MAS
1749
51
PGN
35
114
Ong The Son
VIE
0
1
1 - 0
1
Tarimo Didik Widiarso
INA
1730
52
PGN
36
116
Pham Quang Dung
VIE
0
1
0 - 1
1
CM
Nguyen Lam Tung
VIE
1721
55
PGN
37
117
Pham Thi Huong (XL)
VIE
0
1
0 - 1
1
Bui Thi Diep Anh
VIE
1682
59
PGN
38
60
WFM
Vu Thi Dieu Uyen
VIE
1680
1
1 - 0
1
Phan Van Han
VIE
0
119
PGN
39
118
Phan Ngoc Hieu
VIE
0
1
1 - 0
1
Hoang Quoc Khanh
VIE
1650
63
PGN
40
64
Nguyen Thien Ngan
VIE
1643
1
1 - 0
1
Tran Dang Minh Duc
VIE
0
121
PGN
41
120
To Ngoc Minh
VIE
0
1
½ - ½
1
CM
Vu Hoang Gia Bao
VIE
1636
65
PGN
42
125
Trieu Gia Hien
VIE
0
1
0 - 1
1
CM
Bui Huy Phuoc
VIE
1624
67
PGN
43
56
Phan Thi Trac Van
VIE
1717
½
1 - 0
1
Tran Son Duy
VIE
0
123
PGN
44
66
Nguyen Hoang Hiep
VIE
1626
½
1 - 0
½
Doan Thu Huyen
VIE
0
92
PGN
45
68
Nguyen Nghia Gia An
VIE
1624
½
1 - 0
½
Hoa Quang Bach
VIE
0
95
PGN
46
72
Nguyen Duc Dung
VIE
1594
½
1 - 0
½
Nguyen Ngoc Hien
VIE
0
105
PGN
47
76
WCM
Thanh Uyen Dung
VIE
1554
½
1 - 0
½
Nguyen Thi Khanh Van
VIE
0
111
PGN
48
100
Mohd Rizal Muhd Haiqal
MAS
0
½
½ - ½
½
San Diego Jerlyn Mae
PHI
1544
77
PGN
49
82
Pham Dang Minh
VIE
1355
½
1 - 0
½
Nguyen Thi Hong
VIE
0
109
PGN
50
112
Nguyen Thi My Linh
VIE
0
½
0 - 1
0
Luu Duc Hai
VIE
1850
36
PGN
51
54
Hanumantha R.
IND
1722
0
0 - 1
0
Nguyen Duc Gia Bach
VIE
0
101
PGN
52
74
AIM
Sushrutha Reddy
IND
1585
0
½ - ½
0
Nguyen Gia Khanh
VIE
0
102
PGN
53
104
Nguyen Hoang Minh
VIE
0
0
0 - 1
0
Luong Hoang Tu Linh
VIE
1505
79
PGN
54
106
Nguyen Ngoc Phong Nhi
VIE
0
0
1 - 0
0
Shek Daniel
ENG
1317
83
PGN
55
108
Nguyen Thanh Duc
VIE
0
0
0 - 1
0
Nguyen Minh Tra
VIE
1142
85
PGN
56
86
Agapito Sheen Rose
PHI
0
0
1 - 0
0
Nguyen Thi Hong Chau
VIE
0
110
PGN
57
88
Bui Ngoc Anh Thi
VIE
0
0
1 - 0
0
Nguyen Van Vong (XL)
VIE
0
113
PGN
58
96
Le Hoa Binh (XL)
VIE
0
0
½ - ½
0
Tran Minh Dat
VIE
0
122
PGN
59
124
Tran Thi Bich Thuy (XL)
VIE
0
0
1 - 0
0
Le Sy Toan
VIE
0
97
PGN
60
98
Luu Quoc Viet
VIE
0
0
0 - 1
0
Vu Vinh Hoang
VIE
0
126
PGN
61
8
Ferriol Gerald
PHI
2033
0
0
Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
62
31
Chen Kailin
CHN
1884
0
0
Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
63
40
Manukonda Arun
IND
1840
0
0
Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
64
62
Mahmood Shah Mukhriez Shah
MAS
1653
0
0
Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
65
80
Phan Nhat Y
VIE
1475
0
0
Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
66
81
Luu Tran Nguyen Khoi
VIE
1459
0
0
Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
Máy chủ Chess-Tournaments-Results
© 2006-2024 Heinz Herzog
, CMS-Version 06.05.2024 10:32
Điều khoản sử dụng