Logged on: Gast
Servertime 10.05.2024 02:11:59
Logout
Login
Arabic
ARM
AZE
BIH
BUL
CAT
CHN
CRO
CZE
DEN
ENG
ESP
FAI
FIN
FRA
GER
GRE
INA
ITA
JPN
MKD
LTU
NED
POL
POR
ROU
RUS
SRB
SVK
SWE
TUR
UKR
VIE
FontSize:11pt
Trang chủ
Cơ sở dữ liệu Giải đấu
Giải vô địch AUT
Kho ảnh
Hỏi đáp
Đăng ký trực tuyến
Swiss-Manager
ÖSB
FIDE
Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:
8th HDBank Cup International Open Chess 2018 - Challengers
Cập nhật ngày: 15.03.2018 08:26:26, Người tạo/Tải lên sau cùng: Vietnamchess
Tìm theo tên đấu thủ
Tìm
Bốc thăm/Kết quả
2. Ván ngày 2018/03/10 lúc 16:00
Bàn
Số
Tên
LĐ
Rtg
Điểm
Kết quả
Điểm
Tên
LĐ
Rtg
Số
PGN
1
1
Molofej Denis
LTU
2098
1
1 - 0
1
Kieu Bich Thuy
VIE
1827
42
PGN
2
41
WFM
Nguyen Thi Minh Oanh
VIE
1838
1
1 - 0
1
FM
Villanueva Nelson
PHI
2094
2
PGN
3
43
Nguyen Xuan Nhi
VIE
1805
1
0 - 1
1
FM
Vuong Trung Hieu
VIE
2061
4
PGN
4
5
Tiauson Recarte
PHI
2058
1
½ - ½
1
WFM
Vu Thi Dieu Ai
VIE
1795
44
PGN
5
45
Nguyen Viet Huy
VIE
1788
1
1 - 0
1
CM
Nguyen Van Toan Thanh
VIE
2039
6
PGN
6
47
WCM
Mordido Kylen Joy
PHI
1778
1
½ - ½
1
Dwitama Gelar Sagara
INA
2030
10
PGN
7
11
Vu Phi Hung
VIE
2013
1
1 - 0
1
Tsao Yui
HKG
1781
46
PGN
8
13
Nguyen Hoang Duc
VIE
2010
1
1 - 0
1
CM
Hoang Minh Hieu
VIE
1774
48
PGN
9
49
Edithso Samantha
INA
1771
1
1 - 0
1
FM
Nouri Alekhine
PHI
2008
14
PGN
10
51
Lim Kian Hwa
MAS
1749
1
0 - 1
1
Ocido Michael
PHI
2003
16
PGN
11
17
Ngo Thi Kim Tuyen
VIE
1995
1
0 - 1
1
Pham Cong Minh
VIE
1755
50
PGN
12
18
Kishan Gangolli
IND
1981
1
+ - -
1
Tarimo Didik Widiarso
INA
1730
52
13
19
WFM
Ton Nu Hong An
VIE
1975
1
½ - ½
1
WFM
Nguyen Thi Minh Thu
VIE
1684
58
PGN
14
53
Dang Anh Minh
VIE
1725
1
1 - 0
1
WIM
Gokhale Anupama
IND
1964
20
PGN
15
21
Dao Minh Nhat
VIE
1957
1
1 - 0
1
WFM
Vuong Quynh Anh
VIE
1609
70
PGN
16
57
Cahyadi
INA
1687
1
½ - ½
1
Nguyen Duy Trung
VIE
1956
22
PGN
17
23
FM
Ngo Duc Tri
VIE
1945
1
1 - 0
1
Krishnan Ritvik
IND
1594
71
PGN
18
59
Bui Thi Diep Anh
VIE
1682
1
0 - 1
1
Doan Thi Hong Nhung
VIE
1945
24
PGN
19
25
Nguyen Van Quan
VIE
1936
1
0 - 1
1
CM
Pham Tran Gia Phuc
VIE
1529
78
PGN
20
61
Nguyen Thanh Lam
VIE
1655
1
1 - 0
1
Pham Minh Hieu
VIE
1933
26
PGN
21
27
WFM
Nguyen Tran Ngoc Thuy
VIE
1919
1
1 - 0
1
Fadzil Muhd Idraki
MAS
0
94
PGN
22
63
Hoang Quoc Khanh
VIE
1650
1
0 - 1
1
WCM
Hoang Thi Hai Anh
VIE
1910
28
PGN
23
99
Mao Tuan Dung
VIE
0
1
0 - 1
1
Nguyen Dinh Trung
VIE
1891
30
PGN
24
33
Nguyen Truong Bao Tran
VIE
1871
1
1 - 0
1
Nguyen Hoang Bach
VIE
0
103
PGN
25
117
Pham Thi Huong (XL)
VIE
0
1
0 - 1
1
Vo Thi Thuy Tien
VIE
1868
34
PGN
26
35
Vinay Kurtkoti
IND
1863
1
1 - 0
1
Phan Ngoc Hieu
VIE
0
118
PGN
27
123
Tran Son Duy
VIE
0
1
0 - 1
1
CM
Tran Dang Minh Quang
VIE
1845
38
PGN
28
39
CM
Nguyen Huynh Minh Thien
VIE
1842
1
1 - 0
1
Trieu Gia Hien
VIE
0
125
PGN
29
3
Nguyen Huynh Tuan Hai
VIE
2074
½
1 - 0
½
Nguyen Duc Dung
VIE
1594
72
PGN
30
9
Jayaram R.
IND
2033
½
1 - 0
½
Nguyen Hoang Hiep
VIE
1626
66
PGN
31
95
Hoa Quang Bach
VIE
0
½
0 - 1
½
Phan Phuong Duc
VIE
2012
12
PGN
32
29
Concio Michael Jr.
PHI
1902
½
1 - 0
½
Mohd Rizal Muhd Haiqal
MAS
0
100
PGN
33
119
Phan Van Han
VIE
0
½
½ - ½
½
Tran Thi Mong Thu
VIE
1884
32
PGN
34
37
Brown Geoffrey M
ENG
1847
½
1 - 0
½
Doan Thu Huyen
VIE
0
92
PGN
35
75
Nguyen Duc Duy
VIE
1572
½
1 - 0
½
Phan Thi Trac Van
VIE
1717
56
PGN
36
7
WFM
Doan Thi Van Anh
VIE
2038
0
1 - 0
0
Le Hoa Binh (XL)
VIE
0
96
PGN
37
15
Nguyen Huu Hoang Anh
VIE
2004
0
1 - 0
0
Luu Quoc Viet
VIE
0
98
PGN
38
91
Do An Hoa
VIE
0
0
1 - 0
0
Luu Duc Hai
VIE
1850
36
PGN
39
93
Duong Van Son
VIE
0
0
1 - 0
0
Hanumantha R.
IND
1722
54
PGN
40
55
CM
Nguyen Lam Tung
VIE
1721
0
1 - 0
0
Nguyen Gia Khanh
VIE
0
102
PGN
41
97
Le Sy Toan
VIE
0
0
0 - 1
0
WFM
Vu Thi Dieu Uyen
VIE
1680
60
PGN
42
101
Nguyen Duc Gia Bach
VIE
0
0
0 - 1
0
Nguyen Thien Ngan
VIE
1643
64
PGN
43
65
CM
Vu Hoang Gia Bao
VIE
1636
0
1 - 0
0
Nguyen Hoang Minh
VIE
0
104
PGN
44
67
CM
Bui Huy Phuoc
VIE
1624
0
1 - 0
0
Nguyen Ngoc Phong Nhi
VIE
0
106
PGN
45
105
Nguyen Ngoc Hien
VIE
0
0
½ - ½
0
Nguyen Nghia Gia An
VIE
1624
68
PGN
46
69
Tran Nhat Phuong Hn
VIE
1618
0
1 - 0
0
Nguyen Thanh Duc
VIE
0
108
PGN
47
73
WCM
Pham Tran Gia Thu
VIE
1586
0
1 - 0
0
Nguyen Thi Hong Chau
VIE
0
110
PGN
48
107
Nguyen Quang Trung
VIE
0
0
1 - 0
0
AIM
Sushrutha Reddy
IND
1585
74
PGN
49
109
Nguyen Thi Hong
VIE
0
0
½ - ½
0
WCM
Thanh Uyen Dung
VIE
1554
76
PGN
50
77
San Diego Jerlyn Mae
PHI
1544
0
½ - ½
0
Nguyen Thi My Linh
VIE
0
112
PGN
51
79
Luong Hoang Tu Linh
VIE
1505
0
0 - 1
0
Ong The Son
VIE
0
114
PGN
52
111
Nguyen Thi Khanh Van
VIE
0
0
½ - ½
0
Pham Dang Minh
VIE
1355
82
PGN
53
83
Shek Daniel
ENG
1317
0
0 - 1
0
Pham Quang Dung
VIE
0
116
PGN
54
113
Nguyen Van Vong (XL)
VIE
0
0
0 - 1
0
Vu My Linh
VIE
1316
84
PGN
55
85
Nguyen Minh Tra
VIE
1142
0
0 - 1
0
To Ngoc Minh
VIE
0
120
PGN
56
115
Pham Anh Kien
VIE
0
0
1 - 0
0
Agapito Sheen Rose
PHI
0
86
PGN
57
87
Bui Dang Loc
VIE
0
0
1 - 0
0
Tran Minh Dat
VIE
0
122
PGN
58
121
Tran Dang Minh Duc
VIE
0
0
1 - 0
0
Bui Ngoc Anh Thi
VIE
0
88
PGN
59
89
Bui Nguyen Luong
VIE
0
0
1 - 0
0
Tran Thi Bich Thuy (XL)
VIE
0
124
PGN
60
126
Vu Vinh Hoang
VIE
0
0
0 - 1
0
Can Chi Thanh
VIE
0
90
PGN
61
8
Ferriol Gerald
PHI
2033
0
0
Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
62
31
Chen Kailin
CHN
1884
0
0
Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
63
40
Manukonda Arun
IND
1840
0
0
Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
64
62
Mahmood Shah Mukhriez Shah
MAS
1653
0
0
Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
65
80
Phan Nhat Y
VIE
1475
0
0
Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
66
81
Luu Tran Nguyen Khoi
VIE
1459
0
0
Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
Máy chủ Chess-Tournaments-Results
© 2006-2024 Heinz Herzog
, CMS-Version 06.05.2024 10:32
Điều khoản sử dụng