Logged on: Gast
Servertime 27.04.2024 02:54:36
Logout
Login
Arabic
ARM
AZE
BIH
BUL
CAT
CHN
CRO
CZE
DEN
ENG
ESP
FAI
FIN
FRA
GER
GRE
INA
ITA
JPN
MKD
LTU
NED
POL
POR
ROU
RUS
SRB
SVK
SWE
TUR
UKR
VIE
FontSize:11pt
Trang chủ
Cơ sở dữ liệu Giải đấu
Giải vô địch AUT
Kho ảnh
Hỏi đáp
Đăng ký trực tuyến
Swiss-Manager
ÖSB
FIDE
Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:
8th HDBank Cup International Open Chess 2018 - Challengers
Cập nhật ngày: 15.03.2018 08:26:26, Người tạo/Tải lên sau cùng: Vietnamchess
Tìm theo tên đấu thủ
Tìm
Bốc thăm/Kết quả
1. Ván ngày 2018/03/10 lúc 10:00
Bàn
Số
Tên
LĐ
Rtg
Điểm
Kết quả
Điểm
Tên
LĐ
Rtg
Số
PGN
1
64
Nguyen Thien Ngan
VIE
1643
0
0 - 1
0
Molofej Denis
LTU
2098
1
PGN
2
2
FM
Villanueva Nelson
PHI
2094
0
1 - 0
0
CM
Vu Hoang Gia Bao
VIE
1636
65
PGN
3
66
Nguyen Hoang Hiep
VIE
1626
0
½ - ½
0
Nguyen Huynh Tuan Hai
VIE
2074
3
PGN
4
4
FM
Vuong Trung Hieu
VIE
2061
0
1 - 0
0
CM
Bui Huy Phuoc
VIE
1624
67
PGN
5
68
Nguyen Nghia Gia An
VIE
1624
0
0 - 1
0
Tiauson Recarte
PHI
2058
5
PGN
6
6
CM
Nguyen Van Toan Thanh
VIE
2039
0
1 - 0
0
Tran Nhat Phuong Hn
VIE
1618
69
PGN
7
70
WFM
Vuong Quynh Anh
VIE
1609
0
1 - 0
0
WFM
Doan Thi Van Anh
VIE
2038
7
PGN
8
8
Ferriol Gerald
PHI
2033
0
- - +
0
Krishnan Ritvik
IND
1594
71
9
72
Nguyen Duc Dung
VIE
1594
0
½ - ½
0
Jayaram R.
IND
2033
9
PGN
10
10
Dwitama Gelar Sagara
INA
2030
0
1 - 0
0
WCM
Pham Tran Gia Thu
VIE
1586
73
PGN
11
74
AIM
Sushrutha Reddy
IND
1585
0
0 - 1
0
Vu Phi Hung
VIE
2013
11
PGN
12
12
Phan Phuong Duc
VIE
2012
0
½ - ½
0
Nguyen Duc Duy
VIE
1572
75
PGN
13
76
WCM
Thanh Uyen Dung
VIE
1554
0
0 - 1
0
Nguyen Hoang Duc
VIE
2010
13
PGN
14
14
FM
Nouri Alekhine
PHI
2008
0
1 - 0
0
San Diego Jerlyn Mae
PHI
1544
77
PGN
15
78
CM
Pham Tran Gia Phuc
VIE
1529
0
1 - 0
0
Nguyen Huu Hoang Anh
VIE
2004
15
PGN
16
16
Ocido Michael
PHI
2003
0
1 - 0
0
Luong Hoang Tu Linh
VIE
1505
79
PGN
17
80
Phan Nhat Y
VIE
1475
0
- - +
0
Ngo Thi Kim Tuyen
VIE
1995
17
18
18
Kishan Gangolli
IND
1981
0
+ - -
0
Luu Tran Nguyen Khoi
VIE
1459
81
19
82
Pham Dang Minh
VIE
1355
0
0 - 1
0
WFM
Ton Nu Hong An
VIE
1975
19
PGN
20
20
WIM
Gokhale Anupama
IND
1964
0
+ - -
0
Shek Daniel
ENG
1317
83
21
84
Vu My Linh
VIE
1316
0
0 - 1
0
Dao Minh Nhat
VIE
1957
21
PGN
22
22
Nguyen Duy Trung
VIE
1956
0
1 - 0
0
Nguyen Minh Tra
VIE
1142
85
PGN
23
86
Agapito Sheen Rose
PHI
0
0
0 - 1
0
FM
Ngo Duc Tri
VIE
1945
23
PGN
24
24
Doan Thi Hong Nhung
VIE
1945
0
1 - 0
0
Bui Dang Loc
VIE
0
87
PGN
25
88
Bui Ngoc Anh Thi
VIE
0
0
0 - 1
0
Nguyen Van Quan
VIE
1936
25
PGN
26
26
Pham Minh Hieu
VIE
1933
0
1 - 0
0
Bui Nguyen Luong
VIE
0
89
PGN
27
90
Can Chi Thanh
VIE
0
0
0 - 1
0
WFM
Nguyen Tran Ngoc Thuy
VIE
1919
27
PGN
28
28
WCM
Hoang Thi Hai Anh
VIE
1910
0
1 - 0
0
Do An Hoa
VIE
0
91
PGN
29
92
Doan Thu Huyen
VIE
0
0
½ - ½
0
Concio Michael Jr.
PHI
1902
29
PGN
30
30
Nguyen Dinh Trung
VIE
1891
0
1 - 0
0
Duong Van Son
VIE
0
93
PGN
31
94
Fadzil Muhd Idraki
MAS
0
0
+ - -
0
Chen Kailin
CHN
1884
31
32
32
Tran Thi Mong Thu
VIE
1884
0
½ - ½
0
Hoa Quang Bach
VIE
0
95
PGN
33
96
Le Hoa Binh (XL)
VIE
0
0
0 - 1
0
Nguyen Truong Bao Tran
VIE
1871
33
PGN
34
34
Vo Thi Thuy Tien
VIE
1868
0
1 - 0
0
Le Sy Toan
VIE
0
97
PGN
35
98
Luu Quoc Viet
VIE
0
0
0 - 1
0
Vinay Kurtkoti
IND
1863
35
PGN
36
36
Luu Duc Hai
VIE
1850
0
0 - 1
0
Mao Tuan Dung
VIE
0
99
PGN
37
100
Mohd Rizal Muhd Haiqal
MAS
0
0
½ - ½
0
Brown Geoffrey M
ENG
1847
37
PGN
38
38
CM
Tran Dang Minh Quang
VIE
1845
0
1 - 0
0
Nguyen Duc Gia Bach
VIE
0
101
PGN
39
102
Nguyen Gia Khanh
VIE
0
0
0 - 1
0
CM
Nguyen Huynh Minh Thien
VIE
1842
39
PGN
40
40
Manukonda Arun
IND
1840
0
- - +
0
Nguyen Hoang Bach
VIE
0
103
41
104
Nguyen Hoang Minh
VIE
0
0
0 - 1
0
WFM
Nguyen Thi Minh Oanh
VIE
1838
41
PGN
42
42
Kieu Bich Thuy
VIE
1827
0
1 - 0
0
Nguyen Ngoc Hien
VIE
0
105
PGN
43
106
Nguyen Ngoc Phong Nhi
VIE
0
0
0 - 1
0
Nguyen Xuan Nhi
VIE
1805
43
PGN
44
44
WFM
Vu Thi Dieu Ai
VIE
1795
0
1 - 0
0
Nguyen Quang Trung
VIE
0
107
PGN
45
108
Nguyen Thanh Duc
VIE
0
0
0 - 1
0
Nguyen Viet Huy
VIE
1788
45
PGN
46
46
Tsao Yui
HKG
1781
0
1 - 0
0
Nguyen Thi Hong
VIE
0
109
PGN
47
110
Nguyen Thi Hong Chau
VIE
0
0
0 - 1
0
WCM
Mordido Kylen Joy
PHI
1778
47
PGN
48
48
CM
Hoang Minh Hieu
VIE
1774
0
1 - 0
0
Nguyen Thi Khanh Van
VIE
0
111
PGN
49
112
Nguyen Thi My Linh
VIE
0
0
0 - 1
0
Edithso Samantha
INA
1771
49
PGN
50
50
Pham Cong Minh
VIE
1755
0
1 - 0
0
Nguyen Van Vong (XL)
VIE
0
113
PGN
51
114
Ong The Son
VIE
0
0
0 - 1
0
Lim Kian Hwa
MAS
1749
51
PGN
52
52
Tarimo Didik Widiarso
INA
1730
0
1 - 0
0
Pham Anh Kien
VIE
0
115
PGN
53
116
Pham Quang Dung
VIE
0
0
0 - 1
0
Dang Anh Minh
VIE
1725
53
PGN
54
54
Hanumantha R.
IND
1722
0
0 - 1
0
Pham Thi Huong (XL)
VIE
0
117
PGN
55
118
Phan Ngoc Hieu
VIE
0
0
1 - 0
0
CM
Nguyen Lam Tung
VIE
1721
55
PGN
56
56
Phan Thi Trac Van
VIE
1717
0
½ - ½
0
Phan Van Han
VIE
0
119
PGN
57
120
To Ngoc Minh
VIE
0
0
0 - 1
0
Cahyadi
INA
1687
57
PGN
58
58
WFM
Nguyen Thi Minh Thu
VIE
1684
0
1 - 0
0
Tran Dang Minh Duc
VIE
0
121
PGN
59
122
Tran Minh Dat
VIE
0
0
0 - 1
0
Bui Thi Diep Anh
VIE
1682
59
PGN
60
60
WFM
Vu Thi Dieu Uyen
VIE
1680
0
0 - 1
0
Tran Son Duy
VIE
0
123
PGN
61
124
Tran Thi Bich Thuy (XL)
VIE
0
0
0 - 1
0
Nguyen Thanh Lam
VIE
1655
61
PGN
62
62
Mahmood Shah Mukhriez Shah
MAS
1653
0
- - +
0
Trieu Gia Hien
VIE
0
125
63
126
Vu Vinh Hoang
VIE
0
0
0 - 1
0
Hoang Quoc Khanh
VIE
1650
63
PGN
Máy chủ Chess-Tournaments-Results
© 2006-2024 Heinz Herzog
, CMS-Version 21.04.2024 12:22
Điều khoản sử dụng