Logged on: Gast
Servertime 04.05.2024 05:58:35
Logout
Login
Arabic
ARM
AZE
BIH
BUL
CAT
CHN
CRO
CZE
DEN
ENG
ESP
FAI
FIN
FRA
GER
GRE
INA
ITA
JPN
MKD
LTU
NED
POL
POR
ROU
RUS
SRB
SVK
SWE
TUR
UKR
VIE
FontSize:11pt
Trang chủ
Cơ sở dữ liệu Giải đấu
Giải vô địch AUT
Kho ảnh
Hỏi đáp
Đăng ký trực tuyến
Swiss-Manager
ÖSB
FIDE
Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:
იმერეთის ჩემპიონატი ბლიცში ქალთა და მამაკაცთა შორის
Cập nhật ngày: 13.01.2018 11:38:15, Người tạo/Tải lên sau cùng: Georgian chess federation
Tìm theo tên đấu thủ
Tìm
Danh sách ban đầu
Số
Tên
FideID
LĐ
Rtg
1
Endeladze Ramaz
13605208
GEO
2249
2
Choladze Teimuraz
13606387
GEO
1995
3
Choladze Mariami
13600931
GEO
1968
4
Choladze Tea
13608410
GEO
1793
5
Tskhadadze Giorgi
13608738
GEO
1787
6
Babukhadia Levan
13611399
GEO
1753
7
Adamia Jaba
13614584
GEO
1684
8
Donashvili Ianuari
13617524
GEO
1635
9
Bendeliani Giorgi
13617486
GEO
1630
10
Memarnishvili Archil
13614819
GEO
1618
11
Datiashvili Davit
13621440
GEO
1612
12
Giorgadze Erekle
13613197
GEO
1609
13
Baghdavadze Mariam
13611330
GEO
1608
14
Esadze Tamari
13611186
GEO
1601
15
Bandzava Mamuka
13613057
GEO
1542
16
Ghachava Akaki
13614568
GEO
1537
17
Bendeliani Davit
13619080
GEO
1523
18
Maghlakelidze Lado
13618822
GEO
1467
19
Nemsadze Daviti
13619250
GEO
1464
20
Giorgadze Giorgi
13621831
GEO
1411
21
Tsirekidze Barbare
13619012
GEO
1400
22
Maghlakelidze Rusudan
13617826
GEO
1398
23
Dvalishvili Gocha
13613120
GEO
1365
24
Dvalishvili Akaki
13615491
GEO
1332
25
Khutsidze Luka
13617346
GEO
1324
26
Kirkitadze Vazha
13619195
GEO
1310
27
Esadze Kristine
13613065
GEO
1275
28
Gotiashvili Marta
13617141
GEO
1182
29
Abramidze Anastasia
13621696
GEO
0
30
Arsenidze Giorgi
13624733
GEO
0
31
Ashotia Barbare
13625187
GEO
0
32
Chaladze Giorgi
13624920
GEO
0
33
Dograshvili Ilia
GEO
0
34
Ivaneishvili Mate
13621548
GEO
0
35
Japaridze Vladimeri
GEO
0
36
Kakhidze Givi
13621939
GEO
0
37
Khvichia Mate
GEO
0
38
Kikoliashvili Nikoloz
13621653
GEO
0
39
Kvaratskhelia Akaki
GEO
0
40
Mamrikishvili Daviti
GEO
0
41
Paichadze Luka
13625217
GEO
0
42
Pkhakadze Mate
GEO
0
43
Revishvili Mariam
13622030
GEO
0
44
Ubilava Anri
13624849
GEO
0
45
Chubinidze Levan
13620649
GEO
1322
46
Chubinidze Ana
13621521
GEO
1106
Máy chủ Chess-Tournaments-Results
© 2006-2024 Heinz Herzog
, CMS-Version 21.04.2024 12:22
Điều khoản sử dụng