Přebor Prahy 2017-2018 - Přeborová skupina Cập nhật ngày: 30.03.2018 10:12:01, Người tạo: Czech Republic licence 49,Tải lên sau cùng: Czech Republic licence 82
Giải/ Nội dung | Přebor, I.-sk.11, I.-sk.12, II.-sk.21, II.-sk.22, III.-sk.31, III.-sk.32, III.-sk.33, III.-sk.34 |
Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin, Liên kết với lịch giải đấu |
Các bảng biểu | Bảng điểm xếp hạng, Bảng xếp hạng, Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu |
| Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bốc thăm tất cả các vòng đấu |
Bảng xếp cặp | V1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8, V9, V10, V11 |
Hạng cá nhân | căn cứ theo điểm, căn cứ theo hiệu suất thi đấu, căn cứ theo tỷ lệ trên ván đấu |
Hạng cá nhân mỗi bàn | căn cứ theo điểm, căn cứ theo hiệu suất thi đấu, căn cứ theo tỷ lệ trên ván đấu |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Bảng điểm xếp hạng
Hạng | Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | HS1 | HS2 | HS3 |
1 | TJ Pankrác D | * | 5 | 4 | 6 | 4½ | 4½ | 4½ | 3 | 3 | 4½ | 4½ | 5 | 25 | 48,5 | 17 |
2 | ŠK Mahrla Praha A | 3 | * | 4½ | 6 | 2 | 5 | 3½ | 5 | 4 | 5 | 6 | 5½ | 22 | 49,5 | 15 |
3 | TJ Pankrác C | 4 | 3½ | * | 3 | 4 | 5 | 4 | 4½ | 6½ | 4 | 4½ | 5½ | 19 | 48,5 | 14 |
4 | TJ Bohemians Praha C | 2 | 2 | 5 | * | 4½ | 4 | 3½ | 5 | 3 | 4 | 5½ | 4½ | 17 | 43 | 12 |
5 | ŠK DP Praha B - EA Hotels | 3½ | 6 | 4 | 3½ | * | 2 | 3½ | 4 | 4½ | 4 | 6 | 4½ | 15 | 45,5 | 11 |
6 | ŠK Sokol Vyšehrad C | 3½ | 3 | 3 | 4 | 6 | * | 6½ | 4½ | 4½ | 3½ | 3½ | 4 | 14 | 46 | 10 |
7 | DDM Praha 6 A | 3½ | 4½ | 4 | 4½ | 4½ | 1½ | * | 3½ | 4 | 5 | 3½ | 3½ | 14 | 42 | 10 |
8 | ŠK Loko Praha A | 5 | 3 | 3½ | 3 | 4 | 3½ | 4½ | * | 4 | 3½ | 6½ | 4 | 12 | 44,5 | 9 |
9 | Sokol Praha Vršovice B | 5 | 4 | 1½ | 5 | 3½ | 3½ | 4 | 4 | * | 3 | 4½ | 3½ | 12 | 41,5 | 9 |
10 | ŠO TJ Dukla Praha B | 3½ | 3 | 4 | 4 | 4 | 4½ | 3 | 4½ | 5 | * | 2½ | 2½ | 12 | 40,5 | 9 |
11 | TJ Kobylisy C | 3½ | 2 | 3½ | 2½ | 2 | 4½ | 4½ | 1½ | 3½ | 5½ | * | 5½ | 12 | 38,5 | 8 |
12 | TJ Kobylisy B | 3 | 2½ | 2½ | 3½ | 3½ | 4 | 4½ | 4 | 4½ | 5½ | 2½ | * | 11 | 40 | 8 |
Ghi chú: Hệ số phụ 1: Matchpoints (3 For wins, 1 For Draws, 0 For Losses) Hệ số phụ 2: points (game-points) Hệ số phụ 3: Matchpoints (2 For wins, 1 For Draws, 0 For Losses)
|
|
|
|