Přebor Prahy 2017-2018 - III. třída - skupina 31 Cập nhật ngày: 01.04.2018 19:16:51, Người tạo: Czech Republic licence 49,Tải lên sau cùng: Chess Federation of the Czech Republic
Giải/ Nội dung | Přebor, I.-sk.11, I.-sk.12, II.-sk.21, II.-sk.22, III.-sk.31, III.-sk.32, III.-sk.33, III.-sk.34 |
Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin, Liên kết với lịch giải đấu |
Các bảng biểu | Bảng điểm xếp hạng, Bảng xếp hạng, Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu |
| Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bốc thăm tất cả các vòng đấu |
Bảng xếp cặp | V1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8, V9, V10, V11 |
Hạng cá nhân | căn cứ theo điểm, căn cứ theo hiệu suất thi đấu, căn cứ theo tỷ lệ trên ván đấu |
Hạng cá nhân mỗi bàn | căn cứ theo điểm, căn cứ theo hiệu suất thi đấu, căn cứ theo tỷ lệ trên ván đấu |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Bảng điểm xếp hạng
Hạng | Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | HS1 | HS2 | HS3 |
1 | TJ Bohemians Praha F | * | 6 | 6½ | 5 | 5½ | 4½ | 8 | 7½ | 6½ | 5 | 6 | 30 | 60,5 | 20 |
2 | ŠK Sokol Vyšehrad H | 2 | * | 5 | 6½ | 5 | 6½ | 5½ | 6 | 6½ | 6½ | 6 | 27 | 55,5 | 18 |
3 | SK Újezd nad Lesy | 1½ | 3 | * | 8 | 4½ | 4½ | 4 | 6½ | 6½ | 6 | 3½ | 19 | 48 | 13 |
4 | ŠK Viktoria Žižkov D | 3 | 1½ | 0 | * | 5½ | 5½ | 2½ | 5 | 5 | 5½ | 6 | 18 | 39,5 | 12 |
5 | Sokol Praha Vršovice G | 2½ | 3 | 3½ | 2½ | * | 5 | 6½ | 5 | 4 | 4 | 5½ | 14 | 41,5 | 10 |
6 | ŠK Mlejn B | 3½ | 1½ | 3½ | 2½ | 3 | * | 5 | 4 | 6 | 5 | 4 | 11 | 38 | 8 |
7 | Šachový klub Praha 4 C | 0 | 2½ | 4 | 5½ | 1½ | 3 | * | 3½ | 7 | 2½ | 5½ | 10 | 35 | 7 |
8 | DDM Praha 6 C | ½ | 2 | 1½ | 3 | 3 | 4 | 4½ | * | 2½ | 5½ | 5 | 10 | 31,5 | 7 |
9 | ŠK DP Praha E | 1½ | 1½ | 1½ | 3 | 4 | 2 | 1 | 5½ | * | 4½ | 5 | 10 | 29,5 | 7 |
10 | ŠK Loko Praha D | 3 | 1½ | 2 | 2½ | 4 | 3 | 5½ | 2½ | 3½ | * | 5 | 7 | 32,5 | 5 |
11 | SK OAZA Praha G | 2 | 2 | 4½ | 2 | 2½ | 4 | 2½ | 3 | 3 | 3 | * | 4 | 28,5 | 3 |
Ghi chú: Hệ số phụ 1: Matchpoints (3 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses) Hệ số phụ 2: points (game-points) Hệ số phụ 3: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
|
|
|
|