Přebor Prahy 2017-2018 - III. třída - skupina 33

Ban Tổ chứcPražský šachový svaz
Liên đoànCzech Republic ( CZE )
Trưởng Ban Tổ chứcJan Kropík
Tổng trọng tàiJan Kropík, FA
Thời gian kiểm tra100 minut na 40 tahů, plus 30 minut do konce
Địa điểmPraha
Số ván11
Thể thức thi đấuHệ vòng tròn đồng đội
Tính rating -
Ngày9999/09/09
Rating trung bình1563
Chương trình bốc thămSwiss-Manager của Heinz HerzogTập tin Swiss-Manager dữ liệu giải

Cập nhật ngày: 30.03.2018 22:46:16, Người tạo/Tải lên sau cùng: Czech Republic licence 49

Giải/ Nội dungPřebor, I.-sk.11, I.-sk.12, II.-sk.21, II.-sk.22, III.-sk.31, III.-sk.32, III.-sk.33, III.-sk.34
Ẩn/ hiện thông tin Ẩn thông tin của giải, Liên kết với lịch giải đấu
Các bảng biểuBảng điểm xếp hạng, Bảng xếp hạng, Bốc thăm tất cả các vòng đấu, Lịch thi đấu
Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Danh sách các nhóm xếp theo vần
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes
Tìm theo tên đội Tìm

Bảng điểm xếp hạng

HạngĐội1234567891011 HS1  HS2  HS3 
1GROP E * 4772861,519
2SK Rapid Praha A4 * 55757285219
3ŠO TJ Dukla Praha E3 * 764225715
4Šachový klub Praha 4 B * 7562147,514
5ŠK Mahrla Praha C1 * 6164011
6ŠO Praga Praha E3 * 512378
7SK Lokomotiva Radlice C11½ * 3510307
8TJ Zora Praha z.s.313 * 47305
9SK OAZA Praha F½2354 * 4729,55
10TJ Kobylisy G1223 * 7631,54
11ŠK Bohnice D½14½½31 * 4223

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (3 For wins, 1 For Draws, 0 For Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: Matchpoints (2 For wins, 1 For Draws, 0 For Losses)