SEGUNDA PROMOCIÓN VALENCIA NORTE 2018 Cập nhật ngày: 26.03.2018 10:00:40, Người tạo/Tải lên sau cùng: Spanish Chess Federation (Licence 305)
Bảng điểm xếp hạng
Hạng | Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | HS1 | HS2 | HS3 |
1 | Utiel B | * | 6 | 6½ | 5 | 8 | 8 | 33,5 | 0 | 20 |
2 | Castell de Riba-roja B | 2 | * | 3 | 6 | 7 | 6 | 24 | 0 | 11 |
3 | Moncada FDM | 1½ | 5 | * | 5 | 3½ | 7 | 22 | 0 | 11 |
4 | Ciutat Vella | 2 | 2 | 3 | * | 3 | 5 | 15 | 0 | 8 |
5 | Drac Negre de Sedavi C | 0 | 1 | 4½ | 5 | * | 2½ | 13 | 0 | 7 |
6 | Silla-Lopez Instalaciones D | 0 | 2 | 1 | 2 | 1½ | * | 6,5 | 0 | 1 |
Ghi chú: Hệ số phụ 1: points (game-points) Hệ số phụ 2: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints Hệ số phụ 3: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
|
|
|
|
|
|
|