GIẢI THỂ THAO HỌC SINH TPHCM NH 2017-2018 - MÔN CỜ TƯỚNG NHÓM NỮ LỚP 8-9Last update 14.01.2018 05:47:20, Creator/Last Upload: Vietnamchess
Player overview for qgv
SNo | Name | FED | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | Pts. | Rk. | Group |
13 | Lữ Cát Gia Lượng | QGV | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 5 | 3 | CoTieuChuan: Nam lop 1-3 |
21 | Đặng Doãn Tâm | QGV | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | ½ | 0 | 3,5 | 12 | CoTieuChuan: Nam lop 1-3 |
7 | Phan Huy Hoàng | QGV | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | ½ | 5,5 | 2 | 4-5 |
28 | Vi Minh Trường | QGV | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 3 | 15 | 4-5 |
11 | Đỗ Trần Tấn Phát | QGV | 1 | 0 | ½ | 1 | 1 | 1 | ½ | 5 | 5 | 6-7 |
20 | Trịnh Ngọc Thế | QGV | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 19 | 6-7 |
6 | Đoàn Đức Hiển | QGV | 1 | 1 | 1 | ½ | ½ | 0 | 1 | 5 | 5 | 8-9 |
7 | Vũ Tuấn Hùng | QGV | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 4 | 7 | 8-9 |
8 | Nguyễn Công Diễm Hằng | QGV | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 5 | 4 | CoTieuChuan: Nu Lop 1-3 |
10 | Vương Hoàng Gia Hân | QGV | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 5 | 3 | CoTieuChuan: Nu Lop 1-3 |
14 | Nguyễn Hiếu Huệ Nhi | QGV | 1 | 0 | 1 | ½ | 0 | 1 | 1 | 4,5 | 5 | 4-5 |
7 | Trần Thị Ánh Hằng | QGV | ½ | 0 | 0 | 0 | 0 | ½ | 0 | 1 | 17 | 6-7 |
18 | Nguyễn Trác Minh Thy | QGV | ½ | 1 | ½ | 0 | 0 | 0 | 1 | 3 | 11 | 6-7 |
3 | Lê Thị Phương Anh | QGV | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 4 | 5 | 8-9 |
11 | Hoàng Nhật Linh | QGV | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 6 | 8-9 |
3 | Lữ Cát Gia Lượng | QGV | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 5 | 3 | CoNhanh: Nam Lop 1-3 |
13 | Đặng Doãn Tâm | QGV | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 16 | CoNhanh: Nam Lop 1-3 |
2 | Phan Huy Hoàng | QGV | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | ½ | 1 | 4,5 | 5 | 4-5 |
14 | Vi Minh Trường | QGV | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 8 | 4-5 |
7 | Đỗ Trần Tấn Phát | QGV | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | ½ | 1 | 5,5 | 2 | 6-7 |
7 | Đoàn Đức Hiển | QGV | 1 | ½ | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 4,5 | 4 | 8-9 |
3 | Vương Hoàng Gia Hân | QGV | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | ½ | 4,5 | 4 | CoNhanh: Nu Lop 1-3 |
4 | Nguyễn Công Diễm Hằng | QGV | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | ½ | 5,5 | 2 | CoNhanh: Nu Lop 1-3 |
15 | Vũ Nhã Uyên | QGV | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 4 | 5 | CoNhanh: Nu Lop 1-3 |
10 | Nguyễn Hiếu Huệ Nhi | QGV | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 4 | 5 | 4-5 |
11 | Nguyễn Trác Minh Thy | QGV | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 10 | 6-7 |
5 | Lê Thị Phương Anh | QGV | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | 8 | 8-9 |
Results of the last round for qgv
Rd. | Bo. | No. | Name | FED | Pts. | Result | Pts. | Name | FED | No. |
7 | 2 | 19 | Phạm Anh Quân | QTP | 5 | 1 - 0 | 5 | Lữ Cát Gia Lượng | QGV | 13 |
7 | 4 | 23 | Đỗ Mạnh Thắng | QTB | 4 | 1 - 0 | 3½ | Đặng Doãn Tâm | QGV | 21 |
7 | 2 | 9 | Trần Lê Khánh Hưng | QTĐ | 4½ | ½ - ½ | 5 | Phan Huy Hoàng | QGV | 7 |
7 | 5 | 28 | Vi Minh Trường | QGV | 3 | 0 - 1 | 4 | Đỗ Nguyên Khoa | Q10 | 10 |
7 | 1 | 12 | Huỳnh Hào Phát | Q10 | 5½ | ½ - ½ | 4½ | Đỗ Trần Tấn Phát | QGV | 11 |
7 | 8 | 20 | Trịnh Ngọc Thế | QGV | 2 | 0 - 1 | 2½ | Phạm Huỳnh Anh Hào | Q02 | 3 |
7 | 3 | 8 | Lê Quốc Huy | Q08 | 4 | 1 - 0 | 4 | Vũ Tuấn Hùng | QGV | 7 |
7 | 4 | 14 | Tạ Ngọc Nam | QTB | 3½ | 0 - 1 | 4 | Đoàn Đức Hiển | QGV | 6 |
7 | 1 | 15 | Nguyễn Hoàng Phương Linh | QTP | 5½ | 1 - 0 | 5 | Vương Hoàng Gia Hân | QGV | 10 |
7 | 4 | 8 | Nguyễn Công Diễm Hằng | QGV | 4 | 1 - 0 | 4 | Trần Lê Bảo Châu | QTP | 6 |
7 | 4 | 12 | Nguyễn Phương Tuệ Mỹ | Q07 | 4 | 0 - 1 | 3½ | Nguyễn Hiếu Huệ Nhi | QGV | 14 |
7 | 7 | 11 | Lê Tự Bảo Ngọc | Q01 | 2 | 0 - 1 | 2 | Nguyễn Trác Minh Thy | QGV | 18 |
7 | 8 | 7 | Trần Thị Ánh Hằng | QGV | 1 | 0 - 1 | 2 | Hà Hồng Nhi | QBT | 12 |
7 | 3 | 11 | Hoàng Nhật Linh | QGV | 4 | 0 - 1 | 4½ | Đỗ Mai Phương | QTB | 15 |
7 | 4 | 3 | Lê Thị Phương Anh | QGV | 3 | 1 - 0 | 3 | Nguyễn Gia Tuệ | Q06 | 17 |
7 | 3 | 3 | Lữ Cát Gia Lượng | QGV | 4 | 1 - 0 | 3 | Trần Bình An | Q10 | 5 |
7 | 10 | 13 | Đặng Doãn Tâm | QGV | 0 | 0 | | not paired | | |
7 | 2 | 3 | Đỗ Nguyên Khoa | Q10 | 4½ | 0 - 1 | 3½ | Phan Huy Hoàng | QGV | 2 |
7 | 3 | 11 | Bùi Lê Tấn Tài | QBT | 4 | 1 - 0 | 3 | Vi Minh Trường | QGV | 14 |
7 | 2 | 9 | Vũ Hào Quang | Q06 | 4 | 0 - 1 | 4½ | Đỗ Trần Tấn Phát | QGV | 7 |
7 | 1 | 1 | Trần Tiến Huy | Q06 | 5½ | 0 - 1 | 3½ | Đoàn Đức Hiển | QGV | 7 |
7 | 2 | 3 | Vương Hoàng Gia Hân | QGV | 4 | ½ - ½ | 5 | Nguyễn Công Diễm Hằng | QGV | 4 |
7 | 3 | 2 | Nguyễn Hoàng Phương Linh | QTP | 4 | 1 - 0 | 4 | Vũ Nhã Uyên | QGV | 15 |
7 | 6 | 10 | Nguyễn Hiếu Huệ Nhi | QGV | 3 | 1 | | bye | | |
7 | 5 | 11 | Nguyễn Trác Minh Thy | QGV | 2 | 0 - 1 | 3 | Trần Ngọc Khánh Hà | Q05 | 6 |
7 | 5 | 9 | Nguyễn Gia Tuệ | Q06 | 1 | 0 - 1 | 2 | Lê Thị Phương Anh | QGV | 5 |
Player details for qgv
Rd. | SNo | Name | FED | Pts. | Res. |
Lữ Cát Gia Lượng 1986 QGV Rp:2146 Pts. 5 |
1 | 1 | Trần Bình An | Q10 | 0 | s 1 | 2 | 5 | Trần Thanh Hòa | QTP | 3 | w 1 | 3 | 25 | Nguyễn Hoàng Trọng | Q01 | 4,5 | s 1 | 4 | 3 | Tạ Nguyễn Minh Hà | Q03 | 5 | w 1 | 5 | 7 | Hoàng Nhật Minh Huy | QTĐ | 7 | s 0 | 6 | 22 | Nguyễn Gia Tiến | Q06 | 4 | w 1 | 7 | 19 | Phạm Anh Quân | QTP | 6 | s 0 | Đặng Doãn Tâm 1978 QGV Rp:1987 Pts. 3,5 |
1 | 9 | Lê Văn Huỳnh | Q04 | 3,5 | s 1 | 2 | 7 | Hoàng Nhật Minh Huy | QTĐ | 7 | w 0 | 3 | 15 | Phan Nguyễn Tuấn Nam | Q04 | 2,5 | s 1 | 4 | 10 | Phan Hữu Nguyên Khang | Q02 | 3 | w 1 | 5 | 3 | Tạ Nguyễn Minh Hà | Q03 | 5 | s 0 | 6 | 25 | Nguyễn Hoàng Trọng | Q01 | 4,5 | w ½ | 7 | 23 | Đỗ Mạnh Thắng | QTB | 5 | s 0 | Phan Huy Hoàng 1967 QGV Rp:2150 Pts. 5,5 |
1 | 21 | Dương Quan Tâm | HCC | 0 | - 1K | 2 | 22 | Nguyễn Dương Tiến | Q10 | 3 | w 1 | 3 | 11 | Tô Đăng Khoa | QTP | 4 | s 1 | 4 | 18 | Nguyễn Tấn Phát | HCC | 7 | w 0 | 5 | 24 | Nguyễn Quốc Tùng | QTP | 4 | s 1 | 6 | 16 | Lê Văn Phát | Q06 | 5 | w 1 | 7 | 9 | Trần Lê Khánh Hưng | QTĐ | 5 | s ½ | Vi Minh Trường 1946 QGV Rp:1911 Pts. 3 |
1 | 14 | Vũ Nhật Minh | Q02 | 1 | w 1 | 2 | 12 | Đoàn Quốc Bảo | Q06 | 3,5 | s 0 | 3 | 15 | Hoàng Nhật Nguyên | QTĐ | 3 | w 1 | 4 | 6 | Phan Huy Hoàng | Q03 | 3 | s 0 | 5 | 26 | Lưu Đình Triết | Q02 | 2,5 | w 1 | 6 | 11 | Tô Đăng Khoa | QTP | 4 | s 0 | 7 | 10 | Đỗ Nguyên Khoa | Q10 | 5 | w 0 | Đỗ Trần Tấn Phát 1935 QGV Rp:2085 Pts. 5 |
1 | 23 | Nguyễn Trường Khang Thịnh | Q03 | 5 | w 1 | 2 | 21 | Ngô Trí Thiện | Q03 | 5,5 | s 0 | 3 | 19 | Nguyễn Quốc Toàn | QTP | 4 | w ½ | 4 | 20 | Trịnh Ngọc Thế | QGV | 2 | w 1 | 5 | 24 | Hồng Lê Minh Thông | Q10 | 3,5 | s 1 | 6 | 14 | Vũ Hào Quang | Q06 | 4,5 | w 1 | 7 | 12 | Huỳnh Hào Phát | Q10 | 6 | s ½ | Trịnh Ngọc Thế 1926 QGV Rp:1778 Pts. 2 |
1 | 8 | Lại Hoàng Long | QTB | 3 | w 0 | 2 | 6 | Trần Công Khôi | QBT | 2,5 | s 1 | 3 | 5 | Trần Hồng Quân | Q08 | 2,5 | w 1 | 4 | 11 | Đỗ Trần Tấn Phát | QGV | 5 | s 0 | 5 | 9 | Đoàn Nhật Nam | Q01 | 3 | s 0 | 6 | 25 | Huỳnh Chí Trọng | Q06 | 4 | w 0 | 7 | 3 | Phạm Huỳnh Anh Hào | Q02 | 3,5 | w 0 | Đoàn Đức Hiển 1915 QGV Rp:2033 Pts. 5 |
1 | 17 | Đoàn Nguyễn Minh Quân | Q10 | 0 | - 1K | 2 | 13 | Phan Nguyễn Công Minh | Q02 | 6 | w 1 | 3 | 11 | Trương Quang Đăng Khoa | QTP | 4 | w 1 | 4 | 21 | Nguyễn Hiếu Trung | Q06 | 5 | s ½ | 5 | 9 | Trần Tiến Huy | Q06 | 6 | s ½ | 6 | 8 | Lê Quốc Huy | Q08 | 5 | w 0 | 7 | 14 | Tạ Ngọc Nam | QTB | 3,5 | s 1 | Vũ Tuấn Hùng 1914 QGV Rp:1958 Pts. 4 |
1 | 18 | Nguyễn Vũ Tùng | QBT | 1 | w 1 | 2 | 14 | Tạ Ngọc Nam | QTB | 3,5 | s 0 | 3 | 1 | Đặng Hoàng An | QTP | 3 | s 1 | 4 | 9 | Trần Tiến Huy | Q06 | 6 | w 0 | 5 | 22 | Nguyễn Văn Triệu Vỹ | Q02 | 3 | s 1 | 6 | 19 | Đàm Vũ Nhật Thành | Q03 | 4 | w 1 | 7 | 8 | Lê Quốc Huy | Q08 | 5 | s 0 | Nguyễn Công Diễm Hằng 1875 QGV Rp:1992 Pts. 5 |
1 | 21 | Trần Yến Nhi | Q04 | 2 | s 1 | 2 | 17 | Bùi Hồng Ngọc | QTĐ | 6,5 | w 0 | 3 | 24 | Đào Thanh Vân | Q08 | 1 | - 1K | 4 | 18 | Đỗ Thanh Ngọc | Q02 | 4 | s 1 | 5 | 19 | Nguyễn Đào Mỹ Ngọc | Q02 | 4 | w 1 | 6 | 15 | Nguyễn Hoàng Phương Linh | QTP | 6,5 | s 0 | 7 | 6 | Trần Lê Bảo Châu | QTP | 4 | w 1 | Vương Hoàng Gia Hân 1873 QGV Rp:2027 Pts. 5 |
1 | 23 | Trần Ngọc Bảo Trân | Q03 | 2 | s 1 | 2 | 25 | Lâm Ngọc Bảo Vy | Q10 | 1 | w 1 | 3 | 3 | Thái Mai Anh | QTB | 3,5 | s 1 | 4 | 17 | Bùi Hồng Ngọc | QTĐ | 6,5 | w 0 | 5 | 7 | Bành Lê Hiểu Đình | QTB | 4 | s 1 | 6 | 11 | Nguyễn Ngọc Hậu | QTĐ | 4,5 | w 1 | 7 | 15 | Nguyễn Hoàng Phương Linh | QTP | 6,5 | s 0 | Nguyễn Hiếu Huệ Nhi 1843 QGV Rp:1950 Pts. 4,5 |
1 | 2 | Võ Trâm Anh | Q10 | 2 | w 1 | 2 | 4 | Mai Hồng Đào | Q06 | 5 | s 0 | 3 | 10 | Nguyễn Phan Chi Lâm | Q02 | 3 | w 1 | 4 | 5 | Phạm Ngọc Thanh Hằng | QTĐ | 3,5 | s ½ | 5 | 19 | Nguyễn Vy Thụy | QTP | 4,5 | w 0 | 6 | 11 | Nguyễn Hoàng My | Q03 | 4 | w 1 | 7 | 12 | Nguyễn Phương Tuệ Mỹ | Q07 | 4 | s 1 | Trần Thị Ánh Hằng 1826 QGV Rp:1511 Pts. 1 |
1 | 18 | Nguyễn Trác Minh Thy | QGV | 3 | w ½ | 2 | 4 | Giang Bội Doanh | Q06 | 4 | s 0 | 3 | 22 | Dương Trần Thiên Ý | Q03 | 4 | w 0 | 4 | 6 | Trần Ngọc Khánh Hà | Q05 | 2 | s 0 | 5 | 21 | Chu Diệp Phương Uyên | QTB | 3 | s 0 | 6 | 11 | Lê Tự Bảo Ngọc | Q01 | 2 | w ½ | 7 | 12 | Hà Hồng Nhi | QBT | 3 | w 0 | Nguyễn Trác Minh Thy 1815 QGV Rp:1773 Pts. 3 |
1 | 7 | Trần Thị Ánh Hằng | QGV | 1 | s ½ | 2 | 6 | Trần Ngọc Khánh Hà | Q05 | 2 | w 1 | 3 | 12 | Hà Hồng Nhi | QBT | 3 | s ½ | 4 | 9 | Phạm Tường Vân Khánh | BTA | 5,5 | w 0 | 5 | 4 | Giang Bội Doanh | Q06 | 4 | w 0 | 6 | 21 | Chu Diệp Phương Uyên | QTB | 3 | s 0 | 7 | 11 | Lê Tự Bảo Ngọc | Q01 | 2 | s 1 | Lê Thị Phương Anh 1808 QGV Rp:1794 Pts. 4 |
1 | 14 | Võ Ngọc Quỳnh Như | QTP | 0 | - 1K | 2 | 12 | Trịnh Gia Nghi | Q01 | 1 | s 1 | 3 | 16 | Nguyễn Thị Ngọc Sang | Q10 | 3 | w 1 | 4 | 21 | Ngô Thị Bảo Trân | QTB | 7 | s 0 | 5 | 19 | Đặng Thanh Thủy | Q05 | 4 | s 0 | 6 | 15 | Đỗ Mai Phương | QTB | 5,5 | w 0 | 7 | 17 | Nguyễn Gia Tuệ | Q06 | 3 | w 1 | Hoàng Nhật Linh 1800 QGV Rp:1799 Pts. 4 |
1 | 22 | Nguyễn Ngọc Yến Vy | Q10 | 1 | - 1K | 2 | 2 | Đào Thị Minh Anh | QBT | 5,5 | s 0 | 3 | 8 | Diệp Vĩnh Hân | Q05 | 4 | w 1 | 4 | 17 | Nguyễn Gia Tuệ | Q06 | 3 | s 1 | 5 | 9 | Vũ Bảo Khanh | QBT | 3 | w 1 | 6 | 21 | Ngô Thị Bảo Trân | QTB | 7 | s 0 | 7 | 15 | Đỗ Mai Phương | QTB | 5,5 | w 0 | Lữ Cát Gia Lượng 1998 QGV Rp:2153 Pts. 5 |
1 | 10 | Vũ Anh Lâm | QBT | 3 | w 1 | 2 | 7 | Trần Tiếnn Hoàng | Q06 | 3,5 | s 1 | 3 | 4 | Tạ Nguyễn Minh Hà | Q03 | 3 | w 1 | 4 | 1 | Hoàng Nhật Minh Huy | QTĐ | 6,5 | s 0 | 5 | 2 | Phạm Anh Quân | QTP | 6 | w 0 | 6 | 14 | Đỗ Mạnh Thắng | QTB | 4 | s 1 | 7 | 5 | Trần Bình An | Q10 | 3 | w 1 | Đặng Doãn Tâm 1986 QGV Pts. 0 |
1 | 6 | Phạm Diệp Nhật Đăng | Q03 | 0 | - 0K | 2 | - | not paired | - | - | - 0 |
3 | - | not paired | - | - | - 0 |
4 | - | not paired | - | - | - 0 |
5 | - | not paired | - | - | - 0 |
6 | - | not paired | - | - | - 0 |
7 | - | not paired | - | - | - 0 |
Phan Huy Hoàng 1982 QGV Rp:2079 Pts. 4,5 |
1 | 9 | Tô Đăng Khoa | QTP | 1,5 | s 1 | 2 | 11 | Bùi Lê Tấn Tài | QBT | 5 | w 0 | 3 | 8 | Phan Huy Hoàng | Q03 | 2,5 | s 0 | 4 | 5 | Lại Đức Anh | QTB | 2,5 | w 1 | 5 | 14 | Vi Minh Trường | QGV | 3 | s 1 | 6 | 1 | Nguyễn Tấn Phát | HCC | 6 | w ½ | 7 | 3 | Đỗ Nguyên Khoa | Q10 | 4,5 | s 1 | Vi Minh Trường 1970 QGV Rp:1926 Pts. 3 |
1 | 7 | Võ Mạnh Hào | Q07 | 3 | s 1 | 2 | 5 | Lại Đức Anh | QTB | 2,5 | w 0 | 3 | 4 | Trần Lê Khánh Hưng | QTĐ | 3,5 | w 0 | 4 | 12 | Phạm Bảo Thiên | Q01 | 3 | s 1 | 5 | 2 | Phan Huy Hoàng | QGV | 4,5 | w 0 | 6 | 13 | Lưu Đình Triết | Q02 | 2 | w 1 | 7 | 11 | Bùi Lê Tấn Tài | QBT | 5 | s 0 | Đỗ Trần Tấn Phát 1963 QGV Rp:2057 Pts. 5,5 |
1 | 1 | Huỳnh Hào Phát | Q10 | 5,5 | s 0 | 2 | 8 | Phạm Nguyễn Ngọc Quang | QTB | 4 | w 1 | 3 | 14 | Hồng Nhật Tân | Q08 | 3 | s 1 | 4 | 5 | Phạm Huỳnh Anh Hào | Q02 | 3 | w 1 | 5 | 2 | Ngô Trí Thiện | Q03 | 4 | w 1 | 6 | 3 | Nguyễn Phan Hồng Linh | Q01 | 4,5 | s ½ | 7 | 9 | Vũ Hào Quang | Q06 | 4 | s 1 | Đoàn Đức Hiển 1950 QGV Rp:2007 Pts. 4,5 |
1 | 14 | Nguyễn Văn Triệu Vỹ | Q02 | 1 | w 1 | 2 | 2 | Phan Nguyễn Công Minh | Q02 | 5,5 | s ½ | 3 | 4 | Lê Quốc Huy | Q08 | 4 | w 1 | 4 | 12 | Đàm Vũ Nhật Thành | Q03 | 4 | s 0 | 5 | 8 | Trương Quang Đăng Khoa | QTP | 5 | w 0 | 6 | - | bye | - | - | - 1 |
7 | 1 | Trần Tiến Huy | Q06 | 5,5 | s 1 | Vương Hoàng Gia Hân 1929 QGV Rp:2025 Pts. 4,5 |
1 | 11 | Hồ Quỳnh Ngọc Hân | QBT | 4 | w 1 | 2 | 15 | Vũ Nhã Uyên | QGV | 4 | s 0 | 3 | 13 | Đỗ Thanh Ngọc | Q02 | 4 | s 1 | Show complete list
|
|
|
|
|
|
|