GIẢI THỂ THAO HỌC SINH TPHCM NH 2017-2018 - MÔN CỜ TƯỚNG NHÓM NỮ LỚP 4-5Last update 14.01.2018 04:53:17, Creator/Last Upload: Vietnamchess
Player overview for q07
SNo | Name | FED | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | Pts. | Rk. | Group |
4 | Võ Mạnh Hào | Q07 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 16 | 4-5 |
2 | Nguyễn Lê Hoàng Anh | Q07 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 12 | CoTieuChuan: Nu Lop 1-3 |
6 | Lê Ngọc Khánh Hân | Q07 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 20 | 4-5 |
12 | Nguyễn Phương Tuệ Mỹ | Q07 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 4 | 6 | 4-5 |
9 | Nguyễn Phương Khải Tú | Q07 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | 7 | THPT |
7 | Võ Mạnh Hào | Q07 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 3 | 9 | 4-5 |
6 | Nguyễn Lê Hoàng Anh | Q07 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 17 | CoNhanh: Nu Lop 1-3 |
9 | Nguyễn Phương Tuệ Mỹ | Q07 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | ½ | 3,5 | 8 | 4-5 |
12 | Nguyễn Phương Khải Tú | Q07 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 3 | 7 | THPT |
Results of the last round for q07
Rd. | Bo. | No. | Name | FED | Pts. | Result | Pts. | Name | FED | No. |
7 | 6 | 1 | Lại Đức Anh | QTB | 3 | 1 - 0 | 3 | Võ Mạnh Hào | Q07 | 4 |
7 | 5 | 2 | Nguyễn Lê Hoàng Anh | Q07 | 3 | 1 - 0 | 3½ | Thái Mai Anh | QTB | 3 |
7 | 4 | 12 | Nguyễn Phương Tuệ Mỹ | Q07 | 4 | 0 - 1 | 3½ | Nguyễn Hiếu Huệ Nhi | QGV | 14 |
7 | 11 | 6 | Lê Ngọc Khánh Hân | Q07 | 0 | 0 | | not paired | | |
7 | 1 | 14 | Nguyễn Lâm Xuân Thy | Q03 | 5½ | 1 - 0 | 4 | Nguyễn Phương Khải Tú | Q07 | 9 |
7 | 1 | 1 | Nguyễn Tấn Phát | HCC | 5 | 1 - 0 | 3 | Võ Mạnh Hào | Q07 | 7 |
7 | 7 | 6 | Nguyễn Lê Hoàng Anh | Q07 | 2 | 0 - 1 | 3 | Hồ Quỳnh Ngọc Hân | QBT | 11 |
7 | 4 | 8 | Nguyễn Hoàng My | Q03 | 3 | ½ - ½ | 3 | Nguyễn Phương Tuệ Mỹ | Q07 | 9 |
7 | 3 | 2 | Lê Đoàn Phương Uyên | Q03 | 4 | 1 - 0 | 3 | Nguyễn Phương Khải Tú | Q07 | 12 |
Player details for q07
Rd. | SNo | Name | FED | Pts. | Res. |
Võ Mạnh Hào 1970 Q07 Rp:1907 Pts. 3 |
1 | 18 | Nguyễn Tấn Phát | HCC | 7 | s 0 | 2 | 26 | Lưu Đình Triết | Q02 | 2,5 | w 1 | 3 | 16 | Lê Văn Phát | Q06 | 5 | s 0 | 4 | 22 | Nguyễn Dương Tiến | Q10 | 3 | w 1 | 5 | 15 | Hoàng Nhật Nguyên | QTĐ | 3 | s 1 | 6 | 20 | Bùi Lê Tấn Tài | QBT | 5 | w 0 | 7 | 1 | Lại Đức Anh | QTB | 4 | s 0 | Nguyễn Lê Hoàng Anh 1881 Q07 Rp:1869 Pts. 4 |
1 | 15 | Nguyễn Hoàng Phương Linh | QTP | 6,5 | s 0 | 2 | 19 | Nguyễn Đào Mỹ Ngọc | Q02 | 4 | w 0 | 3 | 20 | Trần Thị Tuyết Nhi | Q01 | 0 | - 1K | 4 | 23 | Trần Ngọc Bảo Trân | Q03 | 2 | s 1 | 5 | 9 | Hồ Quỳnh Ngọc Hân | QBT | 3 | w 1 | 6 | 18 | Đỗ Thanh Ngọc | Q02 | 4 | s 0 | 7 | 3 | Thái Mai Anh | QTB | 3,5 | w 1 | Lê Ngọc Khánh Hân 1851 Q07 Pts. 0 |
1 | 18 | Trần Gia Tuệ | Q05 | 2 | s 0 | 2 | 21 | Trần Phương Trúc | QBT | 3 | w 0 | 3 | 16 | Trần Ngọc Quỳnh | QBT | 2 | - 0K | 4 | - | not paired | - | - | - 0 |
5 | - | not paired | - | - | - 0 |
6 | - | not paired | - | - | - 0 |
7 | - | not paired | - | - | - 0 |
Nguyễn Phương Tuệ Mỹ 1845 Q07 Rp:1893 Pts. 4 |
1 | 24 | Hoàng Mỹ Yến | Q11 | 4 | s 1 | 2 | 3 | Trần Ngọc Châu | Q02 | 3,5 | w 1 | 3 | 4 | Mai Hồng Đào | Q06 | 5 | w 1 | 4 | 9 | Đinh Trần Thanh Lam | Q06 | 7 | s 0 | 5 | 21 | Trần Phương Trúc | QBT | 3 | w 1 | 6 | 20 | Ngô Hồ Thanh Trúc | Q03 | 6 | s 0 | 7 | 14 | Nguyễn Hiếu Huệ Nhi | QGV | 4,5 | w 0 | Nguyễn Phương Khải Tú 1780 Q07 Rp:1832 Pts. 4 |
1 | 1 | Võ Hồ Lan Anh | Q09 | 4,5 | s 0 | 2 | 4 | Nguyễn Khánh Hà | Q10 | 3 | s 1 | 3 | 3 | Phạm Thị Vân Giang | Q06 | 5 | w 0 | 4 | 2 | Quan Hùi Cuôn | Q05 | 2 | w 1 | 5 | 7 | Đinh Trần Thanh Loan | Q06 | 3 | s 1 | 6 | 15 | Đào Nguyễn Mỹ Uyên | Q01 | 3,5 | w 1 | 7 | 14 | Nguyễn Lâm Xuân Thy | Q03 | 6,5 | s 0 | Võ Mạnh Hào 1977 Q07 Rp:1925 Pts. 3 |
1 | 14 | Vi Minh Trường | QGV | 3 | w 0 | 2 | 10 | Hoàng Nhật Nguyên Nam | QTĐ | 3,5 | s 0 | 3 | 12 | Phạm Bảo Thiên | Q01 | 3 | w 1 | 4 | 13 | Lưu Đình Triết | Q02 | 2 | s 0 | 5 | 9 | Tô Đăng Khoa | QTP | 1,5 | w 1 | 6 | 5 | Lại Đức Anh | QTB | 2,5 | w 1 | 7 | 1 | Nguyễn Tấn Phát | HCC | 6 | s 0 | Nguyễn Lê Hoàng Anh 1926 Q07 Rp:1341 Pts. 2 |
1 | 14 | Trần Ngọc Bảo Trân | Q03 | 2 | s 0 | 2 | 10 | Trần Lê Bảo Châu | QTP | 4 | w 0 | 3 | 9 | Nguyễn Minh Châu | Q06 | 3 | s 0 | 4 | - | bye | - | - | - 1 |
5 | 17 | Phạm Quỳnh Vân Anh | BTA | 2 | w 1 | 6 | 18 | Nguyễn Lâm Diệu Kim | Q04 | 3 | s 0 | 7 | 11 | Hồ Quỳnh Ngọc Hân | QBT | 4 | w 0 | Nguyễn Phương Tuệ Mỹ 1907 Q07 Rp:1851 Pts. 3,5 |
1 | 2 | Ngô Hồ Thanh Trúc | Q03 | 5 | w 0 | 2 | 10 | Nguyễn Hiếu Huệ Nhi | QGV | 4 | s 0 | 3 | - | bye | - | - | - 1 |
4 | 4 | Nguyễn Vy Thụy | QTP | 4 | w 0 | 5 | 14 | Trần Bùi Thảo Vân | Q04 | 1 | s 1 | 6 | 11 | Mai Ngọc Thủy Tiên | QTB | 2 | w 1 | 7 | 8 | Nguyễn Hoàng My | Q03 | 3,5 | s ½ | Nguyễn Phương Khải Tú 1866 Q07 Rp:1749 Pts. 3 |
1 | 6 | Võ Hồ Lan Anh | Q09 | 4 | w 0 | 2 | - | bye | - | - | - 1 |
3 | 4 | Đỗ Diệu Thùy | QTP | 2 | w 1 | 4 | 3 | Phạm Thị Vân Giang | Q06 | 6 | s 0 | 5 | 7 | Đinh Trần Thanh Loan | Q06 | 1 | s 1 | 6 | 1 | Nguyễn Lâm Xuân Thy | Q03 | 6,5 | w 0 | 7 | 2 | Lê Đoàn Phương Uyên | Q03 | 5 | s 0 |
|
|
|
|
|
|
|