GIẢI THỂ THAO HỌC SINH TPHCM NH 2017-2018 - MÔN CỜ TƯỚNG NHÓM NAM LỚP 6-7Last update 14.01.2018 04:51:32, Creator/Last Upload: Vietnamchess
Player overview for qbt
SNo | Name | FED | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | Pts. | Rk. | Group |
8 | Phùng Quang Huy | QBT | 0 | 1 | 0 | ½ | 0 | 0 | 1 | 2,5 | 19 | CoTieuChuan: Nam lop 1-3 |
11 | Tống Nguyên Khang | QBT | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | ½ | 0 | 2,5 | 17 | CoTieuChuan: Nam lop 1-3 |
20 | Bùi Lê Tấn Tài | QBT | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 5 | 6 | 4-5 |
27 | Đoàn Quốc Trung | QBT | 1 | ½ | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4,5 | 7 | 4-5 |
4 | Hồ Huy Hùng | QBT | 1 | 0 | 0 | 0 | ½ | 0 | 1 | 2,5 | 17 | 6-7 |
6 | Trần Công Khôi | QBT | 0 | 0 | 0 | 1 | ½ | ½ | ½ | 2,5 | 18 | 6-7 |
10 | Trương Gia Hỷ | QBT | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 20 | 8-9 |
18 | Nguyễn Vũ Tùng | QBT | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 19 | 8-9 |
1 | Lê Viết Hoàng Anh | QBT | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 4 | 7 | THPT |
11 | Trương Hoàng Phú | QBT | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 11 | THPT |
9 | Hồ Quỳnh Ngọc Hân | QBT | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 16 | CoTieuChuan: Nu Lop 1-3 |
16 | Vũ Ngọc Trúc Linh | QBT | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 24 | CoTieuChuan: Nu Lop 1-3 |
16 | Trần Ngọc Quỳnh | QBT | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 19 | 4-5 |
21 | Trần Phương Trúc | QBT | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 3 | 13 | 4-5 |
12 | Hà Hồng Nhi | QBT | 0 | 1 | ½ | 0 | ½ | 0 | 1 | 3 | 13 | 6-7 |
14 | Nguyễn Thị Minh Phương | QBT | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 4 | 5 | 6-7 |
2 | Đào Thị Minh Anh | QBT | 1 | 1 | 0 | ½ | 1 | 1 | 1 | 5,5 | 3 | 8-9 |
9 | Vũ Bảo Khanh | QBT | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 3 | 10 | 8-9 |
8 | Đinh Thị Kim Ngân | QBT | 0 | ½ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1,5 | 12 | THPT |
11 | Lê Mai Hạ Thi | QBT | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 16 | THPT |
10 | Vũ Anh Lâm | QBT | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 3 | 8 | CoNhanh: Nam Lop 1-3 |
11 | Bùi Lê Tấn Tài | QBT | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 5 | 2 | 4-5 |
6 | Hồ Huy Hùng | QBT | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | ½ | 1 | 3,5 | 8 | 6-7 |
13 | Hà Kiến Trung | QBT | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | ½ | 2,5 | 10 | 8-9 |
10 | Nguyễn Đô Tường Phát | QBT | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | 10 | THPT |
11 | Hồ Quỳnh Ngọc Hân | QBT | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 9 | CoNhanh: Nu Lop 1-3 |
8 | Nguyễn Thị Minh Phương | QBT | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 11 | 6-7 |
3 | Đào Thị Minh Anh | QBT | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 6 | 2 | 8-9 |
11 | Đinh Thị Kim Ngân | QBT | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 13 | THPT |
Results of the last round for qbt
Rd. | Bo. | No. | Name | FED | Pts. | Result | Pts. | Name | FED | No. |
7 | 7 | 22 | Nguyễn Gia Tiến | Q06 | 3 | 1 - 0 | 2½ | Tống Nguyên Khang | QBT | 11 |
7 | 11 | 8 | Phùng Quang Huy | QBT | 1½ | 1 | | bye | | |
7 | 3 | 16 | Lê Văn Phát | Q06 | 4 | 1 - 0 | 4½ | Đoàn Quốc Trung | QBT | 27 |
7 | 4 | 20 | Bùi Lê Tấn Tài | QBT | 4 | 1 - 0 | 4 | Nguyễn Quốc Tùng | QTP | 24 |
7 | 9 | 5 | Trần Hồng Quân | Q08 | 2 | ½ - ½ | 2 | Trần Công Khôi | QBT | 6 |
7 | 10 | 4 | Hồ Huy Hùng | QBT | 1½ | 1 - 0 | 2 | Dương Triệu Minh Duy | QTP | 10 |
7 | 10 | 10 | Trương Gia Hỷ | QBT | 0 | 0 | | not paired | | |
7 | 14 | 18 | Nguyễn Vũ Tùng | QBT | 1 | 0 | | not paired | | |
7 | 2 | 1 | Lê Viết Hoàng Anh | QBT | 4 | 0 - 1 | 4½ | Phan Tiến Đạt | Q12 | 17 |
7 | 8 | 11 | Trương Hoàng Phú | QBT | 2 | + - - | 1 | Châu Hào Nguyên | Q10 | 9 |
7 | 8 | 9 | Hồ Quỳnh Ngọc Hân | QBT | 3 | 0 - 1 | 3 | Nguyễn Phúc Thiên Kim | Q03 | 14 |
7 | 11 | 26 | Trương Ý Vy | Q06 | 2 | 1 - 0 | 1 | Vũ Ngọc Trúc Linh | QBT | 16 |
7 | 8 | 21 | Trần Phương Trúc | QBT | 3 | - - - | 2 | Trần Gia Tuệ | Q05 | 18 |
7 | 14 | 16 | Trần Ngọc Quỳnh | QBT | 2 | 0 | | not paired | | |
7 | 3 | 1 | Huỳnh Tùng Phương Anh | Q05 | 4 | 1 - 0 | 4 | Nguyễn Thị Minh Phương | QBT | 14 |
7 | 8 | 7 | Trần Thị Ánh Hằng | QGV | 1 | 0 - 1 | 2 | Hà Hồng Nhi | QBT | 12 |
7 | 2 | 8 | Diệp Vĩnh Hân | Q05 | 4 | 0 - 1 | 4½ | Đào Thị Minh Anh | QBT | 2 |
7 | 10 | 9 | Vũ Bảo Khanh | QBT | 3 | 0 | | not paired | | |
7 | 7 | 8 | Đinh Thị Kim Ngân | QBT | 1½ | 0 | | not paired | | |
7 | 9 | 11 | Lê Mai Hạ Thi | QBT | 0 | 0 | | not paired | | |
7 | 5 | 12 | Nguyễn Quang Minh | QTP | 2 | 1 - 0 | 3 | Vũ Anh Lâm | QBT | 10 |
7 | 3 | 11 | Bùi Lê Tấn Tài | QBT | 4 | 1 - 0 | 3 | Vi Minh Trường | QGV | 14 |
7 | 5 | 4 | Nguyễn Trường Khang Thịnh | Q03 | 3 | 0 - 1 | 2½ | Hồ Huy Hùng | QBT | 6 |
7 | 4 | 9 | Tạ Ngọc Nam | QTB | 3 | ½ - ½ | 2 | Hà Kiến Trung | QBT | 13 |
7 | 4 | 10 | Nguyễn Đô Tường Phát | QBT | 2 | 1 - 0 | 3 | Bùi Minh Hiếu | Q03 | 6 |
7 | 7 | 6 | Nguyễn Lê Hoàng Anh | Q07 | 2 | 0 - 1 | 3 | Hồ Quỳnh Ngọc Hân | QBT | 11 |
7 | 7 | 8 | Nguyễn Thị Minh Phương | QBT | 1 | 0 | | not paired | | |
7 | 2 | 3 | Đào Thị Minh Anh | QBT | 5 | 1 - 0 | 3 | Bùi Phương Hằng | Q03 | 7 |
7 | 8 | 11 | Đinh Thị Kim Ngân | QBT | 0 | 0 | | not paired | | |
Player details for qbt
Rd. | SNo | Name | FED | Pts. | Res. |
Phùng Quang Huy 1993 QBT Rp:1792 Pts. 2,5 |
1 | 20 | Nguyễn Hữu Tài | Q08 | 4 | s 0 | 2 | 18 | Nguyễn Hải Quân | QTB | 0 | w 1 | 3 | 19 | Phạm Anh Quân | QTP | 6 | s 0 | 4 | 5 | Trần Thanh Hòa | QTP | 3 | w ½ | 5 | 11 | Tống Nguyên Khang | QBT | 2,5 | s 0 | 6 | 15 | Phan Nguyễn Tuấn Nam | Q04 | 2,5 | w 0 | 7 | - | bye | - | - | - 1 |
Tống Nguyên Khang 1989 QBT Rp:1886 Pts. 2,5 |
1 | 23 | Đỗ Mạnh Thắng | QTB | 5 | w 0 | 2 | 17 | Lê Hoàng Phúc | Q05 | 3 | s 1 | 3 | 6 | Trần Tiến Hoàng | Q06 | 4 | w 0 | 4 | 2 | Phạm Diệp Nhật Đăng | Q03 | 2 | s 0 | 5 | 8 | Phùng Quang Huy | QBT | 2,5 | w 1 | 6 | 5 | Trần Thanh Hòa | QTP | 3 | s ½ | 7 | 22 | Nguyễn Gia Tiến | Q06 | 4 | s 0 | Bùi Lê Tấn Tài 1954 QBT Rp:2120 Pts. 5 |
1 | 6 | Phan Huy Hoàng | Q03 | 3 | w 0 | 2 | 14 | Vũ Nhật Minh | Q02 | 1 | s 1 | 3 | 2 | Nguyễn Quang Đăng | Q01 | 4 | w 1 | 4 | 23 | Trần Lễ Tín | Q05 | 1,5 | s 1 | 5 | 10 | Đỗ Nguyên Khoa | Q10 | 5 | w 0 | 6 | 4 | Võ Mạnh Hào | Q07 | 3 | s 1 | 7 | 24 | Nguyễn Quốc Tùng | QTP | 4 | w 1 | Đoàn Quốc Trung 1947 QBT Rp:2063 Pts. 4,5 |
1 | 13 | Dương Kiệt Luân | Q11 | 1 | s 1 | 2 | 9 | Trần Lê Khánh Hưng | QTĐ | 5 | w ½ | 3 | 18 | Nguyễn Tấn Phát | HCC | 7 | s 0 | 4 | 26 | Lưu Đình Triết | Q02 | 2,5 | w 1 | 5 | 2 | Nguyễn Quang Đăng | Q01 | 4 | s 1 | 6 | 6 | Phan Huy Hoàng | Q03 | 3 | w 1 | 7 | 16 | Lê Văn Phát | Q06 | 5 | s 0 | Hồ Huy Hùng 1942 QBT Rp:1831 Pts. 2,5 |
1 | 16 | Võ Thành Tài | Q05 | 3 | s 1 | 2 | 13 | Phạm Nguyễn Ngọc Quang | QTB | 4 | w 0 | 3 | 18 | Hồng Nhật Tân | Q08 | 4 | s 0 | 4 | 9 | Đoàn Nhật Nam | Q01 | 3 | w 0 | 5 | 25 | Huỳnh Chí Trọng | Q06 | 4 | s ½ | 6 | 3 | Phạm Huỳnh Anh Hào | Q02 | 3,5 | s 0 | 7 | 10 | Dương Triệu Minh Duy | QTP | 2 | w 1 | Trần Công Khôi 1940 QBT Rp:1834 Pts. 2,5 |
1 | 18 | Hồng Nhật Tân | Q08 | 4 | s 0 | 2 | 20 | Trịnh Ngọc Thế | QGV | 2 | w 0 | 3 | 9 | Đoàn Nhật Nam | Q01 | 3 | s 0 | 4 | 2 | Hoàng Anh Đức | Q02 | 0 | s 1 | 5 | 3 | Phạm Huỳnh Anh Hào | Q02 | 3,5 | w ½ | 6 | 10 | Dương Triệu Minh Duy | QTP | 2 | w ½ | 7 | 5 | Trần Hồng Quân | Q08 | 2,5 | s ½ | Trương Gia Hỷ 1911 QBT Pts. 0 |
1 | 21 | Nguyễn Hiếu Trung | Q06 | 5 | - 0K | 2 | - | not paired | - | - | - 0 |
3 | - | not paired | - | - | - 0 |
4 | - | not paired | - | - | - 0 |
5 | - | not paired | - | - | - 0 |
6 | - | not paired | - | - | - 0 |
7 | - | not paired | - | - | - 0 |
Nguyễn Vũ Tùng 1903 QBT Rp:1111 Pts. 1 |
1 | 7 | Vũ Tuấn Hùng | QGV | 4 | s 0 | 2 | 3 | Võ Phúc Ân | Q04 | 2 | w 0 | 3 | 19 | Đàm Vũ Nhật Thành | Q03 | 4 | s 0 | 4 | - | bye | - | - | - 1 |
5 | 4 | Hồ Nguyễn Xuân Quang | Q01 | 3,5 | - 0K | 6 | - | not paired | - | - | - 0 |
7 | - | not paired | - | - | - 0 |
Lê Viết Hoàng Anh 1898 QBT Rp:1812 Pts. 4 |
1 | 9 | Châu Hào Nguyên | Q10 | 1 | w 1 | 2 | 8 | Trần Nam Hưng | QTP | 4 | s 0 | 3 | 11 | Trương Hoàng Phú | QBT | 3 | w 1 | 4 | 2 | Đào Anh Duy | Q03 | 5 | s 0 | 5 | 13 | Ngô Hoàng Thiên Tuệ | Q04 | 3 | w 1 | 6 | 16 | Đinh Văn Quốc Việt | Q01 | 4 | s 1 | 7 | 17 | Phan Tiến Đạt | Q12 | 5,5 | w 0 | Trương Hoàng Phú 1888 QBT Rp:1767 Pts. 3 |
1 | 3 | Nguyễn Mạnh Đức | Q05 | 0,5 | s 1 | 2 | 5 | Bùi Minh Hiếu | Q03 | 3,5 | w 0 | 3 | 1 | Lê Viết Hoàng Anh | QBT | 4 | s 0 | 4 | 15 | Phan Thanh Bình | Q10 | 1,5 | w 1 | 5 | 16 | Đinh Văn Quốc Việt | Q01 | 4 | s 0 | 6 | 4 | Đặng Vinh Hiển | Q05 | 3,5 | s 0 | 7 | 9 | Châu Hào Nguyên | Q10 | 1 | - 1K | Hồ Quỳnh Ngọc Hân 1874 QBT Rp:1695 Pts. 3 |
1 | 22 | Lê Ngọc Thanh | Q05 | 3 | w 1 | 2 | 26 | Trương Ý Vy | Q06 | 3 | s 1 | 3 | 27 | Phạm Quỳnh Vân Anh | BTA | 3 | w 0 | 4 | 3 | Thái Mai Anh | QTB | 3,5 | w 0 | 5 | 2 | Nguyễn Lê Hoàng Anh | Q07 | 4 | s 0 | 6 | 16 | Vũ Ngọc Trúc Linh | QBT | 1 | s 1 | 7 | 14 | Nguyễn Phúc Thiên Kim | Q03 | 4 | w 0 | Vũ Ngọc Trúc Linh 1867 QBT Rp:1066 Pts. 1 |
1 | 3 | Thái Mai Anh | QTB | 3,5 | s 0 | 2 | 24 | Đào Thanh Vân | Q08 | 1 | w 0 | 3 | 21 | Trần Yến Nhi | Q04 | 2 | s 0 | 4 | - | bye | - | - | - 1 |
5 | 18 | Đỗ Thanh Ngọc | Q02 | 4 | w 0 | 6 | 9 | Hồ Quỳnh Ngọc Hân | QBT | 3 | w 0 | 7 | 26 | Trương Ý Vy | Q06 | 3 | s 0 | Trần Ngọc Quỳnh 1841 QBT Rp:1656 Pts. 2 |
1 | 4 | Mai Hồng Đào | Q06 | 5 | w 0 | 2 | 2 | Võ Trâm Anh | Q10 | 2 | s 0 | 3 | 6 | Lê Ngọc Khánh Hân | Q07 | 0 | - 1K | 4 | 10 | Nguyễn Phan Chi Lâm | Q02 | 3 | s 1 | 5 | 15 | Nguyễn Nhật Hồng Phúc | Q01 | 3 | w 0 | 6 | 13 | Đỗ Thị Thanh Ngọc | Q04 | 3,5 | - 0K | 7 | - | not paired | - | - | - 0 |
Trần Phương Trúc 1836 QBT Rp:1845 Pts. 3 |
1 | 9 | Đinh Trần Thanh Lam | Q06 | 7 | s 0 | 2 | 6 | Lê Ngọc Khánh Hân | Q07 | 0 | s 1 | 3 | 13 | Đỗ Thị Thanh Ngọc | Q04 | 3,5 | w 1 | 4 | 11 | Nguyễn Hoàng My | Q03 | 4 | w 1 | 5 | 12 | Nguyễn Phương Tuệ Mỹ | Q07 | 4 | s 0 | 6 | 19 | Nguyễn Vy Thụy | QTP | 4,5 | s 0 | 7 | 18 | Trần Gia Tuệ | Q05 | 2 | - 0K | Hà Hồng Nhi 1821 QBT Rp:1769 Pts. 3 |
1 | 1 | Huỳnh Tùng Phương Anh | Q05 | 5 | s 0 | 2 | 20 | Trần Ngọc Trâm | Q10 | 1 | w 1 | 3 | 18 | Nguyễn Trác Minh Thy | QGV | 3 | w ½ | 4 | 17 | Trần Huỳnh Thiên Thư | Q03 | 3 | s 0 | 5 | 11 | Lê Tự Bảo Ngọc | Q01 | 2 | s ½ | 6 | 22 | Dương Trần Thiên Ý | Q03 | 4 | w 0 | 7 | 7 | Trần Thị Ánh Hằng | QGV | 1 | s 1 | Nguyễn Thị Minh Phương 1819 QBT Rp:1874 Pts. 4 |
1 | 3 | Huỳnh Hoàng Su Chinh | QTP | 4 | s 0 | 2 | 11 | Lê Tự Bảo Ngọc | Q01 | 2 | w 1 | 3 | 21 | Chu Diệp Phương Uyên | QTB | 3 | w 1 | 4 | 22 | Dương Trần Thiên Ý | Q03 | 4 | s 1 | 5 | 2 | Ngô Thừa Ân | QTP | 7 | w 0 | 6 | 4 | Giang Bội Doanh | Q06 | 4 | s 1 | 7 | 1 | Huỳnh Tùng Phương Anh | Q05 | 5 | s 0 | Đào Thị Minh Anh 1809 QBT Rp:2028 Pts. 5,5 |
1 | 13 | Trần Tuệ Như | Q06 | 4 | s 1 | 2 | 11 | Hoàng Nhật Linh | QGV | 4 | w 1 | 3 | 21 | Ngô Thị Bảo Trân | QTB | 7 | s 0 | 4 | 15 | Đỗ Mai Phương | QTB | 5,5 | w ½ | 5 | 4 | Ngô Nhật Thiên Anh | QTP | 4 | s 1 | 6 | 19 | Đặng Thanh Thủy | Q05 | 4 | w 1 | 7 | 8 | Diệp Vĩnh Hân | Q05 | 4 | s 1 | Vũ Bảo Khanh 1802 QBT Rp:1869 Pts. 3 |
1 | 20 | Trần Ngọc Bảo Thy | Q03 | 1 | w 1 | 2 | 19 | Đặng Thanh Thủy | Q05 | 4 | s 0 | 3 | 6 | Trần Ngọc Anh | Q02 | 1 | w 1 | 4 | 16 | Nguyễn Thị Ngọc Sang | Q10 | 3 | s 1 | 5 | 11 | Hoàng Nhật Linh | QGV | 4 | s 0 | 6 | 8 | Diệp Vĩnh Hân | Q05 | 4 | - 0K | 7 | - | not paired | - | - | - 0 |
Đinh Thị Kim Ngân 1781 QBT Rp:1503 Pts. 1,5 |
1 | 16 | Lê Đoàn Phương Uyên | Q03 | 5,5 | s 0 | 2 | 15 | Đào Nguyễn Mỹ Uyên | Q01 | 3,5 | w ½ | 3 | 7 | Đinh Trần Thanh Loan | Q06 | 3 | w 0 | 4 | - | bye | - | - | - 1 |
5 | 4 | Nguyễn Khánh Hà | Q10 | 3 | - 0K | 6 | - | not paired | - | - | - 0 |
7 | - | not paired | - | - | - 0 |
Lê Mai Hạ Thi 1778 QBT Pts. 0 |
1 | 3 | Phạm Thị Vân Giang | Q06 | 5 | - 0K | 2 | - | not paired | - | - | - 0 |
3 | - | not paired | - | - | - 0 |
4 | - | not paired | - | - | - 0 |
5 | - | not paired | - | - | - 0 |
6 | - | not paired | - | - | - 0 |
7 | - | not paired | - | - | - 0 |
Vũ Anh Lâm 1991 QBT Rp:1800 Pts. 3 |
1 | 3 | Lữ Cát Gia Lượng | QGV | 5 | s 0 | 2 | 15 | Nguyễn Minh Trí | Q05 | 4 | w 1 | 3 | 16 | Nguyễn Hữu Tài | Q08 | 3 | s 1 | 4 | 14 | Đỗ Mạnh Thắng | QTB | 4 | w 0 | 5 | 5 | Trần Bình An | Q10 | 3 | s 1 | 6 | 4 | Tạ Nguyễn Minh Hà | Q03 | 3 | w 0 | 7 | 12 | Nguyễn Quang Minh | QTP | 3 | s 0 | Bùi Lê Tấn Tài 1973 QBT Rp:2137 Pts. 5 |
1 | 4 | Trần Lê Khánh Hưng | QTĐ | 3,5 | w 1 | 2 | 2 | Phan Huy Hoàng | QGV | 4,5 | s 1 | 3 | 6 | Đoàn Quốc Bảo | Q06 | 4,5 | w 0 | Show complete list
|
|
|
|
|
|
|