Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

Egyptian-League2017-2018

Cập nhật ngày: 12.05.2018 00:23:49, Người tạo/Tải lên sau cùng: EGYPTIAN CHESS FEDERATION

Tìm theo tên đội Tìm

Bảng điểm xếp hạng

HạngĐội123456789101112131415161718 HS1  HS2  HS3 
1Sharkia Dokhan * 45777757578104,5310
2Elhawar4 * 74667667856897,5300
3Gezeret Elward31 * 654046473,5230
4ElAbrahamia14 * 54455770230
5Moatamedeya123 * 44645864,5150
6Imbaba½2344 * 564464180
7Zefta1444 * 444762140
8Smouha 1283 * 4562130
9Etehad Secondary31224 * 46561163
10Heliopolis12444 * 0836461162
11ElSharkia Zagazig2344 * 444461161
12Mokawlon Aswan½1 * 845559,5150
13Elmostakabl024840 * 5455130
14Damanhour3343342043 * 5555110
15Elsaid 1143544 * 51,590
16Hawamdia½22433 * 48,530
17El rwad00½0134433 * 37,560
18Bye * 000

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: points (game-points)
Hệ số phụ 2: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints