HỘI KHỎE PHÙ ĐỔNG QUẬN NINH KIỀU NĂM HỌC 2017-2018 - NAM LỚP 8, 9 Last update 13.01.2018 09:35:51, Creator/Last Upload: Saigon
Player overview for vtt
SNo | Name | FED | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | Pts. | Rk. | Group |
1 | Nguyễn Gia Bảo | VTT | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | | | 3 | 3 | Nam lop 1 |
5 | Trần Anh Khôi | VTT | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | | | 3 | 5 | Nam lop 1 |
3 | Đỗ Ngọc Minh Anh | VTT | 1 | 0 | 0 | 1 | ½ | 0 | 0 | 2,5 | 6 | Nu lop 1 |
5 | Châu Ngọc Minh Cát | VTT | 0 | ½ | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3,5 | 4 | Nu lop 1 |
4 | Phan Quốc Hiên | VTT | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 13 | Nam lop 2-3 |
18 | Phạm Võ Tấn Trường | VTT | 1 | 1 | ½ | 0 | 0 | 0 | 1 | 3,5 | 10 | Nam lop 2-3 |
3 | Trần Thu Hà | VTT | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | | | 3 | 6 | Nu lop 2-3 |
9 | Nguyễn Phan Bảo Như | VTT | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | | | 2 | 11 | Nu lop 2-3 |
2 | Trần Đăng Đức | VTT | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 3 | 15 | Nam lop 4-5 |
18 | Lê Ðức Trí | VTT | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 4 | 10 | Nam lop 4-5 |
9 | Ngô Thanh Ngọc | VTT | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | ½ | 3,5 | 11 | Nu lop 4-5 |
15 | Nguyễn Thị Hương Trân | VTT | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 4 | 9 | Nu lop 4-5 |
Results of the last round for vtt
Rd. | Bo. | No. | Name | FED | Pts. | Result | Pts. | Name | FED | No. |
5 | 2 | 7 | Nguyễn Trọng Nhân | LQD | 3 | 1 - 0 | 3 | Nguyễn Gia Bảo | VTT | 1 |
5 | 3 | 5 | Trần Anh Khôi | VTT | 2 | 1 - 0 | 2 | Nguyễn Dương Anh Khôi | NQU | 4 |
7 | 2 | 5 | Châu Ngọc Minh Cát | VTT | | 1 - 0 | | Đỗ Ngọc Minh Anh | VTT | 3 |
7 | 5 | 10 | Lâm Khôi Nguyên | LQD | 3½ | 1 - 0 | 3 | Phan Quốc Hiên | VTT | 4 |
7 | 8 | 18 | Phạm Võ Tấn Trường | VTT | 2½ | 1 - 0 | 2 | Nguyễn Hoàng Phúc | NDU | 13 |
5 | 3 | 3 | Trần Thu Hà | VTT | 2 | 1 - 0 | 2½ | Trần Ngọc Bảo Hân | LQD | 4 |
5 | 6 | 9 | Nguyễn Phan Bảo Như | VTT | 1 | 1 - 0 | 1½ | Nguyễn Thanh Ngọc | NDU | 8 |
7 | 6 | 2 | Trần Đăng Đức | VTT | 3 | 0 - 1 | 3 | Bùi Phạm Anh Duy | NQU | 3 |
7 | 7 | 5 | Trần Thanh Khôi | KDO | 2½ | 0 - 1 | 3 | Lê Ðức Trí | VTT | 18 |
7 | 5 | 15 | Nguyễn Thị Hương Trân | VTT | 3 | 1 - 0 | 3 | Mai Thiên Hương | LQD | 2 |
7 | 7 | 4 | Nguyễn Huỳnh Duy Linh | NHI | 2 | ½ - ½ | 3 | Ngô Thanh Ngọc | VTT | 9 |
Player details for vtt
Rd. | SNo | Name | FED | Pts. | Res. |
Nguyễn Gia Bảo 0 VTT Rp:1272 Pts. 3 |
1 | 5 | Trần Anh Khôi | VTT | 3 | w 1 | 2 | 4 | Nguyễn Dương Anh Khôi | NQU | 2 | s 1 | 3 | 6 | Trần Duy Khôi | LQD | 2 | w 1 | 4 | 3 | Lê Ðăng Khôi | TQT | 5 | s 0 | 5 | 7 | Nguyễn Trọng Nhân | LQD | 4 | s 0 | Trần Anh Khôi 0 VTT Rp:1200 Pts. 3 |
1 | 1 | Nguyễn Gia Bảo | VTT | 3 | s 0 | 2 | 6 | Trần Duy Khôi | LQD | 2 | w 0 | 3 | 8 | Ngô Duy Phúc | NQU | 2 | s 1 | 4 | - | bye | - | - | - 1 |
5 | 4 | Nguyễn Dương Anh Khôi | NQU | 2 | w 1 | Đỗ Ngọc Minh Anh 0 VTT Rp:1098 Pts. 2,5 |
1 | 6 | Trần Gia Linh | LQD | 1 | w 1 | 2 | 7 | Nguyễn Đỗ Diễm Phúc | LQD | 6 | s 0 | 3 | 1 | Vũ Nguyễn Minh Anh | TQT | 5 | w 0 | 4 | 2 | Nguyễn Ngọc Bảo Anh | NQU | 0 | s 1 | 5 | 8 | Võ Thanh Vy | NQU | 3 | w ½ | 6 | 4 | Nguyễn Trương Minh Ánh | TQT | 7 | w 0 | 7 | 5 | Châu Ngọc Minh Cát | VTT | 3,5 | s 0 | Châu Ngọc Minh Cát 0 VTT Rp:1200 Pts. 3,5 |
1 | 4 | Nguyễn Trương Minh Ánh | TQT | 7 | s 0 | 2 | 8 | Võ Thanh Vy | NQU | 3 | s ½ | 3 | 6 | Trần Gia Linh | LQD | 1 | w 1 | 4 | 7 | Nguyễn Đỗ Diễm Phúc | LQD | 6 | s 0 | 5 | 1 | Vũ Nguyễn Minh Anh | TQT | 5 | w 0 | 6 | 2 | Nguyễn Ngọc Bảo Anh | NQU | 0 | s 1 | 7 | 3 | Đỗ Ngọc Minh Anh | VTT | 2,5 | w 1 | Phan Quốc Hiên 0 VTT Rp:1150 Pts. 3 |
1 | 13 | Nguyễn Hoàng Phúc | NDU | 2 | s 1 | 2 | 17 | Nguyễn Phú Trọng | TQT | 6 | w 0 | 3 | 9 | Lê Quang Minh | LLO | 3 | s 0 | 4 | 12 | Nguyễn Thanh Phú | PBC | 2 | w 1 | 5 | 19 | Trịnh Hoàng Tùng | NHI | 4 | s 0 | 6 | 7 | Nguyễn Tiến Khoa | KDO | 3 | w 1 | 7 | 10 | Lâm Khôi Nguyên | LQD | 4,5 | s 0 | Phạm Võ Tấn Trường 0 VTT Rp:1200 Pts. 3,5 |
1 | 9 | Lê Quang Minh | LLO | 3 | s 1 | 2 | 11 | Ðặng Khôi Nguyên | LQD | 2,5 | w 1 | 3 | 1 | Lê Gia Bảo | ANG | 4,5 | s ½ | 4 | 15 | Huỳnh Kiến Thành | MDC | 5 | w 0 | 5 | 10 | Lâm Khôi Nguyên | LQD | 4,5 | w 0 | 6 | 19 | Trịnh Hoàng Tùng | NHI | 4 | s 0 | 7 | 13 | Nguyễn Hoàng Phúc | NDU | 2 | w 1 | Trần Thu Hà 0 VTT Rp:1272 Pts. 3 |
1 | 9 | Nguyễn Phan Bảo Như | VTT | 2 | w 1 | 2 | 7 | Nguyễn Hạnh Gia Nghi | KDO | 4 | s 0 | 3 | 13 | Bùi Ngọc Thảo Vy | LQD | 2,5 | w 0 | 4 | 6 | Phùng Như Minh | PBC | 1,5 | s 1 | 5 | 4 | Trần Ngọc Bảo Hân | LQD | 2,5 | w 1 | Nguyễn Phan Bảo Như 0 VTT Rp:1007 Pts. 2 |
1 | 3 | Trần Thu Hà | VTT | 3 | s 0 | 2 | 1 | Hồ Ngọc Phương Anh | NQU | 2 | w 0 | 3 | - | bye | - | - | - 1 |
4 | 4 | Trần Ngọc Bảo Hân | LQD | 2,5 | s 0 | 5 | 8 | Nguyễn Thanh Ngọc | NDU | 1,5 | w 1 | Trần Đăng Đức 0 VTT Rp:1150 Pts. 3 |
1 | 13 | Nguyễn Hồ Hoàng Thái | MDC | 4,5 | s 0 | 2 | 5 | Trần Thanh Khôi | KDO | 2,5 | w 0 | 3 | 11 | Nguyễn Hoàng Quy | NHI | 2,5 | s 1 | 4 | 17 | Dương Minh Tiến | NQU | 3,5 | w 0 | 5 | 20 | Phạm Tuấn Tú | NDU | 3 | w 1 | 6 | 10 | Trịnh Minh Quang | LQD | 3 | s 1 | 7 | 3 | Bùi Phạm Anh Duy | NQU | 4 | w 0 | Lê Ðức Trí 0 VTT Rp:1250 Pts. 4 |
1 | 7 | Lê Quang Minh | TQT | 4,5 | s 0 | 2 | 11 | Nguyễn Hoàng Quy | NHI | 2,5 | w 1 | 3 | 3 | Bùi Phạm Anh Duy | NQU | 4 | s 1 | 4 | 4 | Trịnh Khánh Hưng | AB1 | 4 | s 0 | 5 | 16 | Trần Quốc Thịnh | LLO | 3 | w 0 | 6 | 15 | Nguyễn Quốc Thịnh | PBC | 3 | w 1 | 7 | 5 | Trần Thanh Khôi | KDO | 2,5 | s 1 | Ngô Thanh Ngọc 0 VTT Rp:1200 Pts. 3,5 |
1 | 18 | Bùi Tường Vy | NDU | 2 | w 1 | 2 | 2 | Mai Thiên Hương | LQD | 3 | s 0 | 3 | 13 | Lê Minh Thư | TQT | 6,5 | w 0 | 4 | 14 | Lê Thị Hoài Thương | THT | 1,5 | s 1 | 5 | 17 | Lê Ngọc Minh Vy | TQT | 4 | w 0 | 6 | 1 | Nguyễn Thị Hải Băng | NHI | 2 | s 1 | 7 | 4 | Nguyễn Huỳnh Duy Linh | NHI | 2,5 | s ½ | Nguyễn Thị Hương Trân 0 VTT Rp:1250 Pts. 4 |
1 | 6 | Lê Hồng Minh | AB1 | 3,5 | w 1 | 2 | 7 | Lê Trần Nhật Mỹ | LLO | 4,5 | w 0 | 3 | 11 | Dương Phạm Tâm Như | KDO | 4,5 | s 0 | 4 | 12 | Phan Thu Phương | NQU | 3 | s 0 | 5 | 4 | Nguyễn Huỳnh Duy Linh | NHI | 2,5 | w 1 | 6 | 18 | Bùi Tường Vy | NDU | 2 | s 1 | 7 | 2 | Mai Thiên Hương | LQD | 3 | w 1 |
|
|
|
|