HỘI KHỎE PHÙ ĐỔNG QUẬN NINH KIỀU NĂM HỌC 2017-2018 - NAM LỚP 6, 7 Last update 13.01.2018 09:39:08, Creator/Last Upload: Saigon
Player overview for ltv
SNo | Name | FED | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | Pts. | Rk. | Group |
7 | Nguyễn Thành Hưng | LTV | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 4 | 8 | Nam lop 6-7 |
13 | Trần Vĩnh Phúc | LTV | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 4 | 5 | Nam lop 6-7 |
12 | Võ Ngọc Tuyết Vân | LTV | 1 | 1 | 1 | ½ | 1 | | | 4,5 | 2 | Nu lop 6-7 |
13 | Nguyễn Ngọc Thảo Vi | LTV | 1 | 1 | 0 | ½ | 1 | | | 3,5 | 3 | Nu lop 6-7 |
17 | Võ Huỳnh Thiên | LTV | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 5 | 3 | Nam lop 8-9 |
19 | Trần Gia Tiến | LTV | 1 | 1 | 1 | ½ | 1 | 1 | ½ | 6 | 2 | Nam lop 8-9 |
5 | Dương Xuân Ái Dưong | LTV | 1 | 1 | ½ | 0 | 1 | | | 3,5 | 3 | Nu lop 8-9 |
9 | Nguyễn Ngọc Nam Phương | LTV | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | | | 3 | 4 | Nu lop 8-9 |
Results of the last round for ltv
Rd. | Bo. | No. | Name | FED | Pts. | Result | Pts. | Name | FED | No. |
7 | 4 | 17 | Nguyễn Khiêm | AKH | 3 | 1 - 0 | 4 | Trần Vĩnh Phúc | LTV | 13 |
7 | 6 | 7 | Nguyễn Thành Hưng | LTV | 3 | 1 - 0 | 2 | Phạm Minh Ðạt | CVA | 5 |
5 | 2 | 3 | Võ Như Huỳnh | TNQ | 2½ | 0 - 1 | 3½ | Võ Ngọc Tuyết Vân | LTV | 12 |
5 | 3 | 13 | Nguyễn Ngọc Thảo Vi | LTV | 2½ | 1 - 0 | 2 | Lê Gia Hân | AH1 | 2 |
7 | 2 | 15 | Cao Toàn Thắng | AKH | 4 | ½ - ½ | 5½ | Trần Gia Tiến | LTV | 19 |
7 | 3 | 17 | Võ Huỳnh Thiên | LTV | 4 | 1 - 0 | 4 | Trương Quang Nhã | DTD | 13 |
5 | 2 | 1 | Tạ Nữ Huyỳn Anh | DTD | 3 | 0 - 1 | 2½ | Dương Xuân Ái Dưong | LTV | 5 |
5 | 3 | 9 | Nguyễn Ngọc Nam Phương | LTV | 3 | 0 - 1 | 2 | Trần Thị Mỹ Hằng | TNQ | 6 |
Player details for ltv
Rd. | SNo | Name | FED | Pts. | Res. |
Nguyễn Thành Hưng 0 LTV Rp:1250 Pts. 4 |
1 | 16 | Nguyễn Phong Quang | TBI | 2,5 | w 1 | 2 | 1 | Nguyễn Duy Bảo | DTD | 4 | w 0 | 3 | 2 | Nguyễn Gia Bảo | AH1 | 2 | s 1 | 4 | 10 | Lê Minh Khoa | CVA | 3,5 | s 0 | 5 | 17 | Nguyễn Khiêm | AKH | 4 | w 1 | 6 | 6 | Phạm Nguyễn Phúc Dương | THD | 4 | s 0 | 7 | 5 | Phạm Minh Ðạt | CVA | 2 | w 1 | Trần Vĩnh Phúc 0 LTV Rp:1250 Pts. 4 |
1 | 4 | Nguyễn Nam Bình | AH2 | 5 | w 1 | 2 | 3 | Ðặng Hữu Bình | AH1 | 6,5 | w 0 | 3 | 12 | Huỳnh Tấn Phát | TBI | 2 | s 1 | 4 | 6 | Phạm Nguyễn Phúc Dương | THD | 4 | s 1 | 5 | 9 | Huỳnh Minh Khang | AH2 | 6 | w 0 | 6 | 1 | Nguyễn Duy Bảo | DTD | 4 | w 1 | 7 | 17 | Nguyễn Khiêm | AKH | 4 | s 0 | Võ Ngọc Tuyết Vân 0 LTV Rp:1566 Pts. 4,5 |
1 | 6 | Vương Khánh Ngọc | DTD | 3 | w 1 | 2 | 2 | Lê Gia Hân | AH1 | 2 | s 1 | 3 | 10 | Phạm Thảo Trang | AH2 | 3 | w 1 | 4 | 1 | Nguyễn La Gia Hân | DTD | 4,5 | w ½ | 5 | 3 | Võ Như Huỳnh | TNQ | 2,5 | s 1 | Nguyễn Ngọc Thảo Vi 0 LTV Rp:1295 Pts. 3,5 |
1 | - | bye | - | - | - 1 |
2 | 5 | Dương Ngọc Ngân | TNQ | 1,5 | w 1 | 3 | 1 | Nguyễn La Gia Hân | DTD | 4,5 | s 0 | 4 | 3 | Võ Như Huỳnh | TNQ | 2,5 | s ½ | 5 | 2 | Lê Gia Hân | AH1 | 2 | w 1 | Võ Huỳnh Thiên 0 LTV Rp:1358 Pts. 5 |
1 | 7 | Ngô Thạch Sơn | AKH | 3 | s 1 | 2 | 1 | Lê Ðức Anh | AH2 | 4 | w 1 | 3 | 16 | Nguyễn Ðăng Thành | CVA | 4 | s 1 | 4 | 9 | Phạm Ngọc Hoàn | AH2 | 3 | w 1 | 5 | 18 | Nguyễn Minh Thông | TNQ | 6,5 | s 0 | 6 | 19 | Trần Gia Tiến | LTV | 6 | s 0 | 7 | 13 | Trương Quang Nhã | DTD | 4 | w 1 | Trần Gia Tiến 0 LTV Rp:1509 Pts. 6 |
1 | 9 | Phạm Ngọc Hoàn | AH2 | 3 | s 1 | 2 | 12 | Vương Vĩnh Lộc | CVA | 2 | w 1 | 3 | 1 | Lê Ðức Anh | AH2 | 4 | s 1 | 4 | 18 | Nguyễn Minh Thông | TNQ | 6,5 | w ½ | 5 | 13 | Trương Quang Nhã | DTD | 4 | s 1 | 6 | 17 | Võ Huỳnh Thiên | LTV | 5 | w 1 | 7 | 15 | Cao Toàn Thắng | AKH | 4,5 | s ½ | Dương Xuân Ái Dưong 0 LTV Rp:1349 Pts. 3,5 |
1 | 11 | Nguyễn Trần Minh Thương | CVA | 2 | w 1 | 2 | 7 | Hồ Diệp Vân Nhi | CVA | 3 | s 1 | 3 | 13 | Võ Thủy Tiên | AH1 | 4,5 | s ½ | 4 | 10 | Nguyễn Ngoọc Thiên Thanh | TNQ | 4 | w 0 | 5 | 1 | Tạ Nữ Huyỳn Anh | DTD | 3 | s 1 | Nguyễn Ngọc Nam Phương 0 LTV Rp:1272 Pts. 3 |
1 | 3 | Nguyễn Thị Hồng Cẩm | AH1 | 1 | s 1 | 2 | 1 | Tạ Nữ Huyỳn Anh | DTD | 3 | w 0 | 3 | 2 | Trần Duy Bảo Anh | AH2 | 2 | w 1 | 4 | 12 | Lưu Trần Anh Thy | AH2 | 2 | s 1 | 5 | 6 | Trần Thị Mỹ Hằng | TNQ | 3 | w 0 |
|
|
|
|