HỘI KHỎE PHÙ ĐỔNG QUẬN NINH KIỀU NĂM HỌC 2017-2018 - NỮ LỚP 4, 5 Last update 13.01.2018 09:43:51, Creator/Last Upload: Saigon
Player overview for nhi
SNo | Name | FED | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | Pts. | Rk. | Group |
2 | Dương Quốc Đông Dương | NHI | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 17 | Nam lop 2-3 |
19 | Trịnh Hoàng Tùng | NHI | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | 9 | Nam lop 2-3 |
11 | Nguyễn Hoàng Quy | NHI | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | ½ | 2,5 | 19 | Nam lop 4-5 |
14 | Nguyễn Ðức Thắng | NHI | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 21 | Nam lop 4-5 |
1 | Nguyễn Thị Hải Băng | NHI | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 18 | Nu lop 4-5 |
4 | Nguyễn Huỳnh Duy Linh | NHI | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | ½ | 2,5 | 15 | Nu lop 4-5 |
Results of the last round for nhi
Rd. | Bo. | No. | Name | FED | Pts. | Result | Pts. | Name | FED | No. |
7 | 3 | 15 | Huỳnh Kiến Thành | MDC | 4 | 1 - 0 | 4 | Trịnh Hoàng Tùng | NHI | 19 |
7 | 7 | 3 | Ngô Trần Khánh Duy | ANG | 2½ | 1 - 0 | 2 | Dương Quốc Đông Dương | NHI | 2 |
7 | 8 | 16 | Trần Quốc Thịnh | LLO | 2½ | ½ - ½ | 2 | Nguyễn Hoàng Quy | NHI | 11 |
7 | 10 | 15 | Nguyễn Quốc Thịnh | PBC | 2 | 1 - 0 | 1 | Nguyễn Ðức Thắng | NHI | 14 |
7 | 7 | 4 | Nguyễn Huỳnh Duy Linh | NHI | 2 | ½ - ½ | 3 | Ngô Thanh Ngọc | VTT | 9 |
7 | 8 | 6 | Lê Hồng Minh | AB1 | 2½ | 1 - 0 | 2 | Nguyễn Thị Hải Băng | NHI | 1 |
Player details for nhi
Rd. | SNo | Name | FED | Pts. | Res. |
Dương Quốc Đông Dương 0 NHI Rp:927 Pts. 2 |
1 | 11 | Ðặng Khôi Nguyên | LQD | 2,5 | s 0 | 2 | 9 | Lê Quang Minh | LLO | 3 | w 0 | 3 | 5 | Đỗ Lê Quốc Huy | NDU | 1,5 | s 1 | 4 | 19 | Trịnh Hoàng Tùng | NHI | 4 | w 0 | 5 | 13 | Nguyễn Hoàng Phúc | NDU | 2 | w 0 | 6 | - | bye | - | - | - 1 |
7 | 3 | Ngô Trần Khánh Duy | ANG | 3,5 | s 0 | Trịnh Hoàng Tùng 0 NHI Rp:1200 Pts. 4 |
1 | - | bye | - | - | - 1 |
2 | 6 | Bùi Trần Minh Khang | NQU | 7 | s 0 | 3 | 8 | Cao Phú Kiệt | MDC | 4 | w 0 | 4 | 2 | Dương Quốc Đông Dương | NHI | 2 | s 1 | 5 | 4 | Phan Quốc Hiên | VTT | 3 | w 1 | 6 | 18 | Phạm Võ Tấn Trường | VTT | 3,5 | w 1 | 7 | 15 | Huỳnh Kiến Thành | MDC | 5 | s 0 | Nguyễn Hoàng Quy 0 NHI Rp:1007 Pts. 2,5 |
1 | 22 | Nguyễn Nhật Quang Vinh | AB1 | 3,5 | w 0 | 2 | 18 | Lê Ðức Trí | VTT | 4 | s 0 | 3 | 2 | Trần Đăng Đức | VTT | 3 | w 0 | 4 | - | bye | - | - | - 1 |
5 | 9 | Đặng Tấn Phát | THT | 2 | s 1 | 6 | 13 | Nguyễn Hồ Hoàng Thái | MDC | 4,5 | w 0 | 7 | 16 | Trần Quốc Thịnh | LLO | 3 | s ½ | Nguyễn Ðức Thắng 0 NHI Rp:400 Pts. 1 |
1 | 3 | Bùi Phạm Anh Duy | NQU | 4 | s 0 | 2 | 17 | Dương Minh Tiến | NQU | 3,5 | w 0 | 3 | 9 | Đặng Tấn Phát | THT | 2 | s 0 | 4 | 13 | Nguyễn Hồ Hoàng Thái | MDC | 4,5 | w 0 | 5 | - | bye | - | - | - 1 |
6 | 20 | Phạm Tuấn Tú | NDU | 3 | s 0 | 7 | 15 | Nguyễn Quốc Thịnh | PBC | 3 | s 0 | Nguyễn Thị Hải Băng 0 NHI Rp:927 Pts. 2 |
1 | 10 | Lê Bách Ngọc | NDU | 4,5 | w 0 | 2 | 12 | Phan Thu Phương | NQU | 3 | s 0 | 3 | 18 | Bùi Tường Vy | NDU | 2 | w 0 | 4 | - | bye | - | - | - 1 |
5 | 14 | Lê Thị Hoài Thương | THT | 1,5 | s 1 | 6 | 9 | Ngô Thanh Ngọc | VTT | 3,5 | w 0 | 7 | 6 | Lê Hồng Minh | AB1 | 3,5 | s 0 | Nguyễn Huỳnh Duy Linh 0 NHI Rp:1007 Pts. 2,5 |
1 | 13 | Lê Minh Thư | TQT | 6,5 | s 0 | 2 | 14 | Lê Thị Hoài Thương | THT | 1,5 | w 1 | 3 | 17 | Lê Ngọc Minh Vy | TQT | 4 | s 0 | 4 | 20 | Nguyễn Phan Khánh An | AB3 | 3,5 | w 0 | 5 | 15 | Nguyễn Thị Hương Trân | VTT | 4 | s 0 | 6 | - | bye | - | - | - 1 |
7 | 9 | Ngô Thanh Ngọc | VTT | 3,5 | w ½ |
|
|
|
|