HỘI KHỎE PHÙ ĐỔNG QUẬN NINH KIỀU NĂM HỌC 2017-2018 - NỮ LỚP 4, 5 Last update 13.01.2018 09:43:51, Creator/Last Upload: Saigon
Final Ranking after 7 Rounds
Rk. | SNo | Name | FED | Club/City | Pts. | TB1 | TB2 | TB3 | TB4 |
1 | 13 | Lê Minh Thư | TQT | Trần Quốc Toản | 6,5 | 26,5 | 6 | 3 | 2 |
2 | 3 | Phan Mai Khôi | LQD | Lê Quý Ðôn | 6 | 24 | 5 | 3 | 3 |
3 | 8 | Bùi Trần Phương Nghi | NQU | Ngô Quyền | 4,5 | 22,5 | 4 | 3 | 2 |
4 | 7 | Lê Trần Nhật Mỹ | LLO | Lê Lợi | 4,5 | 20 | 4 | 3 | 1 |
5 | 10 | Lê Bách Ngọc | NDU | Nguyễn Du | 4,5 | 18,5 | 4 | 4 | 2 |
6 | 11 | Dương Phạm Tâm Như | KDO | Kim Ðồng | 4,5 | 17 | 4 | 3 | 3 |
7 | 5 | Cao Thanh Mai | KDO | Kim Ðồng | 4 | 17 | 4 | 4 | 1 |
8 | 17 | Lê Ngọc Minh Vy | TQT | Trần Quốc Toản | 4 | 15 | 4 | 3 | 2 |
9 | 15 | Nguyễn Thị Hương Trân | VTT | Võ Trường Toản | 4 | 13 | 4 | 3 | 1 |
10 | 20 | Nguyễn Phan Khánh An | AB3 | An Bình 3 | 3,5 | 15,5 | 2 | 3 | 1 |
11 | 9 | Ngô Thanh Ngọc | VTT | Võ Trường Toản | 3,5 | 13,5 | 3 | 4 | 2 |
12 | 6 | Lê Hồng Minh | AB1 | An Bình 1 | 3,5 | 8,5 | 2 | 3 | 0 |
13 | 2 | Mai Thiên Hương | LQD | Lê Quý Ðôn | 3 | 16 | 3 | 4 | 2 |
14 | 12 | Phan Thu Phương | NQU | Ngô Quyền | 3 | 12 | 3 | 4 | 0 |
15 | 4 | Nguyễn Huỳnh Duy Linh | NHI | Nguyễn Hiền | 2,5 | 8,5 | 1 | 3 | 0 |
16 | 19 | Thái Ngọc Yến | PBC | Phan Bội Châu | 2 | 10 | 1 | 4 | 0 |
17 | 18 | Bùi Tường Vy | NDU | Nguyễn Du | 2 | 9 | 2 | 3 | 1 |
18 | 1 | Nguyễn Thị Hải Băng | NHI | Nguyễn Hiền | 2 | 7 | 1 | 3 | 1 |
19 | 14 | Lê Thị Hoài Thương | THT | Tô Hiến Thành | 1,5 | 5,5 | 0 | 3 | 0 |
20 | 16 | Nguyễn Tú | PBC | Phan Bội Châu | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Annotation: Tie Break1: Fide Tie-Break Tie Break2: The greater number of victories (variable) Tie Break3: Most black Tie Break4: The greater number of victories (variable)
|
|
|
|