HỘI KHỎE PHÙ ĐỔNG QUẬN NINH KIỀU NĂM HỌC 2017-2018 - NAM LỚP 4, 5 Last update 13.01.2018 09:37:52, Creator/Last Upload: Saigon
Final Ranking after 7 Rounds
Rk. | SNo | Name | FED | Club/City | Pts. | TB1 | TB2 | TB3 | TB4 |
1 | 8 | Trần Lý Khôi Nguyên | XK2 | Xuân Khánh 2 | 7 | 28 | 7 | 3 | 3 |
2 | 6 | Nguyễn Thanh Liêm | NDU | Nguyễn Du | 6 | 24 | 6 | 4 | 4 |
3 | 7 | Lê Quang Minh | TQT | Trần Quốc Toản | 4,5 | 20 | 4 | 3 | 0 |
4 | 21 | Ngô Gia Tuấn | TQT | Trần Quốc Toản | 4,5 | 18,5 | 4 | 4 | 2 |
5 | 19 | Trần Thanh Triết | LQD | Lê Quý Ðôn | 4,5 | 18,5 | 3 | 3 | 2 |
6 | 13 | Nguyễn Hồ Hoàng Thái | MDC | Mạc Ðỉnh Chi | 4,5 | 15,5 | 4 | 3 | 2 |
7 | 4 | Trịnh Khánh Hưng | AB1 | An Bình 1 | 4 | 19 | 4 | 3 | 1 |
8 | 12 | Lê Khắc Tài | THA | Thực Hành | 4 | 18 | 4 | 4 | 2 |
9 | 3 | Bùi Phạm Anh Duy | NQU | Ngô Quyền | 4 | 15 | 4 | 4 | 3 |
10 | 18 | Lê Ðức Trí | VTT | Võ Trường Toản | 4 | 14 | 4 | 4 | 2 |
11 | 22 | Nguyễn Nhật Quang Vinh | AB1 | An Bình 1 | 3,5 | 17 | 3 | 4 | 2 |
12 | 17 | Dương Minh Tiến | NQU | Ngô Quyền | 3,5 | 13,5 | 3 | 4 | 2 |
13 | 16 | Trần Quốc Thịnh | LLO | Lê Lợi | 3 | 13 | 2 | 3 | 1 |
14 | 10 | Trịnh Minh Quang | LQD | Lê Quý Ðôn | 3 | 12 | 3 | 3 | 1 |
15 | 2 | Trần Đăng Đức | VTT | Võ Trường Toản | 3 | 10 | 3 | 3 | 2 |
16 | 20 | Phạm Tuấn Tú | NDU | Nguyễn Du | 3 | 10 | 2 | 3 | 1 |
17 | 15 | Nguyễn Quốc Thịnh | PBC | Phan Bội Châu | 3 | 10 | 2 | 3 | 0 |
18 | 5 | Trần Thanh Khôi | KDO | Kim Ðồng | 2,5 | 14,5 | 2 | 3 | 1 |
19 | 11 | Nguyễn Hoàng Quy | NHI | Nguyễn Hiền | 2,5 | 7,5 | 1 | 3 | 1 |
20 | 9 | Đặng Tấn Phát | THT | Tô Hiến Thành | 2 | 7 | 1 | 3 | 0 |
21 | 14 | Nguyễn Ðức Thắng | NHI | Nguyễn Hiền | 1 | 3 | 0 | 4 | 0 |
22 | 1 | Nguyễn Phan Khánh An | AB3 | An Bình 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Annotation: Tie Break1: Fide Tie-Break Tie Break2: Greater number of victories/games variable Tie Break3: Most black Tie Break4: Greater number of victories/games variable
|
|
|
|